STAGE 1 - Part 2: Urban district (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

City map

(n) Bản đồ thành phố

<p>(n) Bản đồ thành phố</p>
2
New cards

Avenue

(n) Đại lộ

<p>(n) Đại lộ</p>
3
New cards

Subway station

(n) Ga tàu điện ngầm

<p>(n) Ga tàu điện ngầm</p>
4
New cards

Block

(n) Dãy nhà

<p>(n) Dãy nhà</p>
5
New cards

Street

(n) Con phố

<p>(n) Con phố</p>
6
New cards

Subway line

(n) Tuyến tàu điện ngầm

<p>(n) Tuyến tàu điện ngầm</p>
7
New cards

Streetcar/Tram

(n) Xe điện, tàu điện

<p>(n) Xe điện, tàu điện</p>
8
New cards

Route

(n) Tuyến đường

<p>(n) Tuyến đường</p>
9
New cards

Head for

(v) Đi về phía, hướng về

<p>(v) Đi về phía, hướng về</p>
10
New cards

Shortcut

(n) Đường tắt

<p>(n) Đường tắt</p>
11
New cards

Detour

(n) Đường vòng

<p>(n) Đường vòng</p>
12
New cards

En route

(adv) Trên đường đi

<p>(adv) Trên đường đi</p>
13
New cards

Stray

(v) Đi lạc

<p>(v) Đi lạc</p>
14
New cards

Get lost

(v) Lạc đường

<p>(v) Lạc đường</p>
15
New cards

Direction

(n) Hướng, phương hướng

<p>(n) Hướng, phương hướng</p>
16
New cards

Direct

(v) Chỉ dẫn, hướng dẫn

<p>(v) Chỉ dẫn, hướng dẫn</p>
17
New cards

Face

(v) Đối mặt, hướng về

<p>(v) Đối mặt, hướng về</p>
18
New cards

Hang

(v) Treo

<p>(v) Treo</p>
19
New cards

Droop

(v) Rủ xuống, gục xuống

<p>(v) Rủ xuống, gục xuống</p>
20
New cards

Suspend

(v) Treo lơ lửng

<p>(v) Treo lơ lửng</p>
21
New cards

Overhang

(v) Nhô ra, chìa ra

<p>(v) Nhô ra, chìa ra</p>
22
New cards

Decorate/Adorn

(v) Trang trí

<p>(v) Trang trí</p>
23
New cards

Ornament/Décor

(n) Đồ trang trí, sự trang trí

<p>(n) Đồ trang trí, sự trang trí</p>
24
New cards

Penthouse

(n) Căn hộ tầng thượng

<p>(n) Căn hộ tầng thượng</p>
25
New cards

Illuminate

(v) Chiếu sáng

<p>(v) Chiếu sáng</p>
26
New cards

Illumination

(n) Sự chiếu sáng

<p>(n) Sự chiếu sáng</p>
27
New cards

Facade

(n) Mặt tiền

<p>(n) Mặt tiền</p>
28
New cards

Imposing/Massive

(adj) Đồ sộ, hoành tráng

<p>(adj) Đồ sộ, hoành tráng</p>
29
New cards

Lonely/Deserted/Derelict

(adj) Hoang vắng, bỏ hoang

<p>(adj) Hoang vắng, bỏ hoang</p>
30
New cards

Secluded

(adj) Hẻo lánh

<p>(adj) Hẻo lánh</p>
31
New cards

Neglected/Abandoned

(adj) Bị bỏ rơi, không được chăm sóc

<p>(adj) Bị bỏ rơi, không được chăm sóc</p>
32
New cards

Ivy-grown

(adj) Phủ đầy cây thường xuân

<p>(adj) Phủ đầy cây thường xuân</p>