1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
City map
(n) Bản đồ thành phố
Avenue
(n) Đại lộ
Subway station
(n) Ga tàu điện ngầm
Block
(n) Dãy nhà
Street
(n) Con phố
Subway line
(n) Tuyến tàu điện ngầm
Streetcar/Tram
(n) Xe điện, tàu điện
Route
(n) Tuyến đường
Head for
(v) Đi về phía, hướng về
Shortcut
(n) Đường tắt
Detour
(n) Đường vòng
En route
(adv) Trên đường đi
Stray
(v) Đi lạc
Get lost
(v) Lạc đường
Direction
(n) Hướng, phương hướng
Direct
(v) Chỉ dẫn, hướng dẫn
Face
(v) Đối mặt, hướng về
Hang
(v) Treo
Droop
(v) Rủ xuống, gục xuống
Suspend
(v) Treo lơ lửng
Overhang
(v) Nhô ra, chìa ra
Decorate/Adorn
(v) Trang trí
Ornament/Décor
(n) Đồ trang trí, sự trang trí
Penthouse
(n) Căn hộ tầng thượng
Illuminate
(v) Chiếu sáng
Illumination
(n) Sự chiếu sáng
Facade
(n) Mặt tiền
Imposing/Massive
(adj) Đồ sộ, hoành tráng
Lonely/Deserted/Derelict
(adj) Hoang vắng, bỏ hoang
Secluded
(adj) Hẻo lánh
Neglected/Abandoned
(adj) Bị bỏ rơi, không được chăm sóc
Ivy-grown
(adj) Phủ đầy cây thường xuân