Thẻ ghi nhớ: Vocab_60th, 52nd, 37st TOPIK II 읽기 (16-18), 듣기 (17-19) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

악수

bắt tay

2
New cards

중세 시대

thời trung đại

3
New cards

기사

tài xế, kỹ sư, bài báo, kị sĩ

4
New cards

dao, kiếm, gươm

5
New cards

무기를 가지다

mang theo vũ khí

6
New cards

(에) 빠지다

rơi vào

7
New cards

기쁨을 새삼 깨닫다

nhận ra niềm vui mới mẻ

8
New cards

거청하다

lớn, khoa trương

9
New cards

씨앗

hạt giống/ cốt lõi

10
New cards

문제를 대비하다

đối phó vấn đề

11
New cards

식물 자원

tài nguyên thực vật

12
New cards

시설

cơ sở vật chất, trang thiết bị

13
New cards

저장고

kho lưu trữ

14
New cards

쓴맛을 꺼리다

Né tránh vị đắng, ghét vị đắng

15
New cards

과식

bội thực

16
New cards

입맛

khẩu vị,vị giác

17
New cards

독성이 있다

có độc tính

18
New cards

무의식적

Tính vô thức

19
New cards

거부하다

(v) từ chối, khước từ

20
New cards

고개를 끄덕이다

gật đầu (tỏ ý bằng lòng, tán thành việc gì)

21
New cards

손뼉을 치다

vỗ tay, đập lòng bàn tay

22
New cards

대화를 원활하게 하다

Trò chuyện suôn sẻ, trôi chảy

23
New cards

인상을 주다

tạo ấn tượng

24
New cards

N에 집착하다

Ám ảnh, quyến luyến với

25
New cards

의심

sự nghi ngờ, lòng nghi ngờ

26
New cards

회색

màu xám

27
New cards

검은색/까만색

màu đen,màu mun

28
New cards

흰색

màu trắng

29
New cards

고민거리

Điều lo lắng, nỗi lo

30
New cards

관계가 되돌리다

Khôi phục lại mối quan hệ

31
New cards

채소가 시들다

Rau héo

32
New cards

시들시들

Một cách héo úa

33
New cards

순간적으로

chỉ trong chốc lát

34
New cards

싱싱하다, 신선하다

Tươi sống, tươi ngon

35
New cards

수분이 빠져나가다

nước mất đi

36
New cards

시를 짓다

làm thơ, ngâm thơ

37
New cards

졸음을 쫓다

Xua tan cơn buồn ngủ

38
New cards

학생을 선발하다

tuyển chọn học sinh

39
New cards

꽃을 지다

hoa tàn

40
New cards

지저분하다/더럽다

Bẩn thỉu, lộm nhộm, bừa bộn

41
New cards

요구에 맞다

phù hợp với yêu cầu

42
New cards

서운하다

không hài lòng, tiếc nuối

43
New cards

동호회에 가입하다

gia nhập vào hội người cùng sở thích

44
New cards

조언을 구하다

xin lời khuyên

45
New cards

직장생활

cuộc sống công sở

46
New cards

일상생활

cuộc sống thường ngày

47
New cards

올림픽 기념우표

Tem kỷ niệm Thế vận hội

48
New cards

내용을 각색하다

chuyển thể nội dung

49
New cards

신경을 쓰다

để ý, lo lắng

50
New cards

N에 의존하다

phụ thuộc vào