Thẻ ghi nhớ: unit 4.1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

가을

mùa thu

2
New cards

손님

vị khách

3
New cards

단풍

lá đổi màu mùa thu

4
New cards

이번

lần này

5
New cards

주말

cuối tuần

6
New cards

오대산

núi Odaesan

7
New cards

설악산

núi Seoraksan

8
New cards

시작으로

bắt đầu từ

9
New cards

절정

đỉnh điểm, cao trào

10
New cards

이루다

đạt được

11
New cards

것으로 보이다

có vẻ là, được cho là

12
New cards

시기

thời điểm

13
New cards

núi

14
New cards

전체

toàn bộ

15
New cards

가량

khoảng

16
New cards

물들다

bị nhuộm màu

17
New cards

lúc, khi

18
New cards

뜻하다

có nghĩa là

19
New cards

보통

thường

20
New cards

đầu tiên

21
New cards

으로부터

kể từ

22
New cards

khoảng

23
New cards

tuần

24
New cards

sau

25
New cards

찾아오다

đến, xuất hiện

26
New cards

중순

giữa tháng

27
New cards

일평균

trung bình ngày

28
New cards

최저

thấp nhất

29
New cards

기온

nhiệt độ

30
New cards

에 따라

tùy theo

31
New cards

달라지다

thay đổi

32
New cards

그래서

vì vậy

33
New cards

평균

trung bình

34
New cards

높다

cao

35
New cards

늦어지다

trở nên muộn

36
New cards

올해

năm nay

37
New cards

맞다(맞아)

đón, gặp đúng dịp

38
New cards

지역별로

theo từng khu vực

39
New cards

다양하다

đa dạng

40
New cards

축제

lễ hội

41
New cards

예정되다

được dự kiến

42
New cards

낭만

sự lãng mạn

43
New cards

마음껏

thỏa thích

44
New cards

즐기다

tận hưởng

45
New cards

특히

đặc biệt

46
New cards

최고

hàng đầu

47
New cards

명소

địa điểm nổi tiếng

48
New cards

부터

từ

49
New cards

trong (khoảng thời gian)

50
New cards

열리다

được tổ chức

51
New cards

계곡물

nước suối núi

52
New cards

특이하다

độc đáo

53
New cards

바위

đá

54
New cards

v.v.

55
New cards

어우러지다

hòa quyện

56
New cards

화려하다

rực rỡ

57
New cards

장면

khung cảnh

58
New cards

만들어 내다

tạo ra

59
New cards

또한

ngoài ra

60
New cards

서울

Seoul

61
New cards

멀리

xa

62
New cards

떨어지다

cách

63
New cards

화담숲

rừng Hwadam

64
New cards

다음

tiếp theo

65
New cards

tháng

66
New cards

đầu (tháng)

67
New cards

입장객

khách tham quan

68
New cards

반기다

chào đón

69
New cards

정상

đỉnh

70
New cards

모노레일

tàu một ray

71
New cards

khoảng hơn

72
New cards

loài

73
New cards

rừng

74
New cards

둘러보다

tham quan

75
New cards

사랑을 받다

được yêu thích

76
New cards

시간을 들이다

bỏ thời gian

77
New cards

찾아가다

đi tìm đến

78
New cards

볼 수 없다면

nếu không thể

79
New cards

도심

trung tâm thành phố

80
New cards

bên trong

81
New cards

정취

phong vị, không khí

82
New cards

느끼다

cảm nhận

83
New cards

덕수궁

cung Deoksugung

84
New cards

돌담길

con đường tường đá

85
New cards

고궁

cung điện cổ

86
New cards

박물관

bảo tàng

87
New cards

미술관

phòng triển lãm

88
New cards

볼거리

thứ để xem

89
New cards

보석

viên ngọc

90
New cards

같다

giống như

91
New cards

은행나무

cây ngân hạnh

92
New cards

노랗게

vàng lên

93
New cards

물이 들다

đổi màu

94
New cards

분위기

bầu không khí

95
New cards

더해 주다

làm tăng thêm

96
New cards

이 밖에도

ngoài ra

97
New cards

때 묻다

bị tác động, bị vấy bẩn

98
New cards

순수하다

thuần khiết

99
New cards

즐기다

thưởng thức

100
New cards

걸쳐 있다

trải dài