Looks like no one added any tags here yet for you.
windowsill
bệ/ khung cửa sổ
billboard
(n) biển quảng cáo ngoài trời
Ex: Most major highways now have ...... by the roadside advertising everything from soap to gas
fishing pier
n bến tàu đánh cá
border
v. bao quanh
prototype
.n. nguyên mẫu, vật mẫu đầu tiên
resign
v. từ chức
cart
n. xe đẩy hàng
preliminary
(adj) mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị ~ initial
(n) các bước mở đầu, sự sắp xếp ban đầu
auditorium
khán phòng
exceptionally
(adv) cá biệt, khác thường, đặc biệt, nổi bật, cực kì
electronical tracker
n. máy theo dõi điện tử
transferable
adj. có thể di chuyển/ có thể nhượng được
props
đạo cụ sân khấu
audition
sự thử giọng, buổi thử giọng, buổi diễn thử
navigable
dễ điều hướng, tìm kiếm
influx
(n) sự chảy vào, sự tràn vào, sự dồn vào
eg: An _____ of new chefs is constantly needed to fill open jobs.
boat dock
bến tàu
advisable
(adj) nên, thích hợp
eventually
(adv) cuối cùng
adequate
(adj) đầy, đầy đủ
surpass
vượt trội hơn
adaptive
a. có tính thích ứng, thích nghi
be back up
hoạt động trở lại
automate
= automatize = (v) tự động hóa
occupy
(v) giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ, cư ngụ, ở
turn off
rẽ sang đường khác
proceed
v. tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
stretch of road
đoạn/ quãng đường
corrugate
gấp nếp, làm nhăn
fiberboard
tấm ép, tấm ván
compile
biên soạn, sưu tập
ongoing
(adj) đang xảy ra, đang diễn ra, tiếp theo/ (n) việc đang xảy ra, diễn ra
venture
n., v. dự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
subcontractor
n. nhà thầu phụ
feature
v. show or advertise someone or something as the most important or most obvious part
apparel
n. quần áo ~ garment, outfit, gear
Ex: the promotion of the athletic __
fierce
hung dữ, dữ tợn
modest
adj. khiêm tốn, giản dị = humble
urgently
(adv) khẩn cấp
reinstate
v. phục hồi, lấy lại
rebrand
làm mới thương hiệu
draw up
lập kế hoạch, soạn thảo
accrue
(v) dồn lại, tích lũy dần; sinh ra từ
eg: Over the course of her college career, she managed to _____ a great deal of knowledge.
referral
(n) sự giới thiệu, người được giới thiệu
punch card
thẻ bấm lỗ
trade in
đổi cái cũ lấy cái mới, đổi điểm lấy quà
pay off
thành công, trả hết nợ, nhận tiền lương và nghỉ làm
win over
thuyết phục được, làm ai thay đổi được
prerequisite
(n) điều cần có trước hết, điều kiện tiên quyết
eg: One of the _____s for this job is competence in book-keeping.
trunk
n. cốp xe
nursery worker
công nhân vườn ươm
exotic
(a) unique, độc đáo, kỳ lạ
wholescale price
giá sỉ
notably
(adv) đáng kể, đáng chú ý
assortment
sự phân loại/ nhiều loại khác nhau
manual
thủ công, bằng tay
tentative
tạm thời, có thể thay đổi
Ex: all dates are ____ and subject to change.
manuscript
bản thảo, bản viết tay