1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
collapse (/kəˈlæps/, n)
sự sụp đổ
collective (/kəˈlɛktɪv/, adj)
tập thể, chung
compromise (/ˈkɒmprəmaɪz/, v)
làm tổn hại; thỏa hiệp
delicate (/ˈdɛlɪkət/, adj)
mỏng manh, dễ vỡ; tinh tế
dramatic (/drəˈmætɪk/, adj)
đáng kể, đột ngột; gây ấn tượng mạnh
enclosure (/ɪnˈkləʊʒər/, n)
khu vực có rào chắn, sự bao vây
enforce (/ɪnˈfɔːrs/, v)
thực thi (luật lệ, quy định)
far-reaching (/ˌfɑːrˈriːtʃɪŋ/, adj)
có tác động sâu rộng
inadequate (/ɪnˈædɪkwət/, adj)
không đủ, không thích hợp
irreversible (/ˌɪrɪˈvɜːrsəbl/, adj)
không thể đảo ngược, không thay đổi được
legislation (/ˌlɛdʒɪsˈleɪʃn/, n)
luật pháp, sự lập pháp
obsolete (/ˌɒbsəˈliːt/, adj)
lỗi thời, lạc hậu
predictable (/prɪˈdɪktəbl/, adj)
có thể đoán trước
procedure (/prəˈsiːdʒər/, n)
thủ tục, quy trình
prolong (/prəˈlɔːŋ/, v)
kéo dài (thời gian)
refurbish (/ˌriːˈfɜːrbɪʃ/, v)
tân trang, sửa sang lại (đặc biệt là nội thất, thiết bị)
regulation (/ˌrɛɡjuˈleɪʃn/, n)
quy định, nội quy
rehabilitation (/ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃn/, n)
sự phục hồi
renovate (/ˈrɛnəveɪt/, v)
cải tạo, đổi mới
revive (/rɪˈvaɪv/, v)
hồi sinh, làm sống lại
sanctuary (/ˈsæŋktʃueri/, n)
khu bảo tồn; nơi trú ẩn an toàn
welfare = well-being (/ˈwɛlfeər/ = /ˈwɛl ˈbiːɪŋ/, n)
phúc lợi, hạnh phúc
empower sb to do sth (/ɪmˈpaʊər/, v)
trao quyền cho ai đó làm gì
the brink of sth (/brɪŋk/, n)
bờ vực của cái gì
inherit = come into (/ɪnˈhɛrɪt/ = /kʌm ˈɪntuː/, v)
thừa kế
setting (/ˈsɛtɪŋ/, n)
bối cảnh
penalty (/ˈpɛnəlti/, n)
hình phạt; quả phạt đền (thể thao)
iconic animal (/aɪˈkɒnɪk ˈænɪml/, n)
động vật mang tính biểu tượng
target for (/ˈtɑːrɡɪt fɔːr/, n)
mục tiêu cho