Home
Explore
Exams
Search for anything
Search for anything
Login
Get started
Home
Buổi 5
Studied by 0 people
0.0
(0)
Add a rating
Learn
A personalized and smart learning plan
Practice Test
Take a test on your terms and definitions
Spaced Repetition
Scientifically backed study method
Matching Game
How quick can you match all your cards?
Flashcards
Study terms and definitions
1 / 23
There's no tags or description
Looks like no one added any tags here yet for you.
24 Terms
View all (24)
Star these 24
1
従業員
じゅうぎょういん công nhân, nhân viên
New cards
2
採用
さいよう
thuê, tuyển
New cards
3
昇進
しょうしん thăng tiến
New cards
4
分野
ぶんや lĩnh vực
New cards
5
詳細
しょうさい chi tiết, tường tận
New cards
6
人事管理
じんじかんり
quản lý nhân sự
New cards
7
人的資源管理
じんてきしげんかんり
Quản trị nguồn nhân lực
New cards
8
半製品
はんせいひん
Bán thành phẩm
New cards
9
資金調達
しきんちょうたつ
huy động vốn
New cards
10
資金運用
しきんうんよう vận hành vốn
New cards
11
デジタル
Kỹ thuật số
New cards
12
アナログ
lỗi thời, lạc hậu
New cards
13
漠然
ばくぜん mơ hồ, không rõ ràng
New cards
14
凝る
こる
đông cứng lại, tập trung vào
New cards
15
調理師免許
ちょうりしめんきょ giấy phép hành nghề đầu bếp
New cards
16
競争優位
きょうそうゆうい
Lợi thế cạnh tranh
New cards
17
競争劣位
きょうそうれつい bất lợi trong cạnh tranh
New cards
18
源泉
げんせん
Nguồn; nguồn gốc; gốc rễ
New cards
19
取引先
とりひきさき khách hàng
New cards
20
余裕
よゆう dư, thừa
New cards
21
顧客データ
dữ liệu khách hàng
New cards
22
常連
じょうれん Khách hàng thường xuyên
New cards
23
総合的
そうごうてき
tính toàn diện
New cards
24
気を取り直す
きをとりなおす
Lấy lại tinh thần
New cards