Thẻ ghi nhớ: Towns and cites | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

city skyline

đường chân trời

2
New cards

cobbled streets

những con đường lót đá hẹp

3
New cards

conservation area

khu vực bảo tồn

4
New cards

Quaint old building

tòa nhà cổ kính

5
New cards

upmarket shops

cửa hàng cao cấp

6
New cards

pricey

đắt đỏ

7
New cards

overpriced

quá đắt, hơn mức bình thường

8
New cards

relaxed atmosphere

không khí thư giãn, thoải mái

9
New cards

line with shops

nối các cửa hàng

10
New cards

lively bars

quán bar sống động

11
New cards

fashionable club

câu lạc bộ với phong cách trẻ trung, thời thượng

12
New cards

pavement cafe

quán cafe vỉa hè

13
New cards

tree-lined avenues

những con đường/ đại lộ trải dài bóng cây

14
New cards

high-rise flats

những căn hộ chung cư

15
New cards

inner city

trung tâm thành phố

16
New cards

imposing buildings

những tòa nhà vĩ đại

17
New cards

urban wasteland

đất thành thị bỏ hoang

18
New cards

no-go areas

khu vực cấm vào

19
New cards

strew with litter

ngập rác

20
New cards

run-down building

tòa nhà xuống cấp

21
New cards

deprived areas

vùng khó khăn

22
New cards

industrial zones

khu công nghiệp

23
New cards

sprawling city

Thành phố đang phát triển

24
New cards

bumper to bumper traffic

giao thông ùn tắc kéo dài

25
New cards

exhaust fumes

khí thải độc hại

26
New cards

volume of traffic

lưu lượng giao thông

27
New cards

incessant roar

tiếng động cơ xe ầm ĩ, liên tục phát ra

28
New cards

comfortable suburbs

những vùng ngoại ô thoải mái

29
New cards

shanty town

khu ổ chuột