1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
to have a bit of free time
có một chút thời gian rảnh
to have a little "me time"
có thời gian cho riêng mình
to make the most of your free time
tận dụng tối đa thời gian rảnh
make time for yourself
dành thời gian cho bản thân
spend your free time in a productive way
sử dụng thời gian rảnh một cách hiệu quả
schedule your free time
lên lịch cho thời gian rảnh
make sth a priority
xem điều gì đó là ưu tiên
be put in better use
được sử dụng hiệu quả hơn
set aside your free time
dành riêng thời gian rảnh cho việc gì
read a book
đọc sách
hang out with friends
đi chơi với bạn bè
go for a walk
đi dạo
take a bath
tắm thư giãn
paint your nails
sơn móng tay
go shopping for a new outfit
đi mua sắm quần áo mới
play a musical instrument
chơi nhạc cụ
go to the movies
đi xem phim
surf the internet
lướt Internet
spend time with family
dành thời gian cho gia đình
culture vulture
người rất yêu thích nghệ thuật, văn hóa
couch potato
người lười biếng, chỉ ngồi xem TV
lock yourself away
tự cô lập bản thân, ở một mình
be hooked on
nghiện hoặc rất thích điều gì đó
chill out
thư giãn, nghỉ ngơi
to come round
ghé thăm ai đó
get up to
làm điều gì đó (thường là điều thú vị hoặc bất ngờ)
to get the latest news
cập nhật tin tức mới nhất
let your hair down
thư giãn, xả stress
time flies
thời gian trôi nhanh
hectic
bận rộn, hối hả
the first thing that springs into one’s mind
điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí
mind’s eye
trí tưởng tượng, hình ảnh trong tâm trí
treasure sth
trân trọng điều gì đó
evolve
phát triển, tiến hóa
shrink
co lại, thu nhỏ
unwind
thư giãn sau khi làm việc căng thẳng
alleviate
làm giảm bớt (đau đớn, căng thẳng)
occupied with
bận rộn với điều gì đó
have/get a day off
có một ngày nghỉ
capture a moment in time
ghi lại khoảnh khắc
something worth making time for
điều đáng để dành thời gian
forget your everyday worries
quên đi những lo toan hàng ngày
recreational activity
hoạt động giải trí
to have a crack at
thử làm điều gì đó
bridge the generation gap
thu hẹp khoảng cách thế hệ