Thẻ ghi nhớ: Unit 6. Vietnamese lifestyle: then and now | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

lifestyle

(n): lối sống

<p>(n): lối sống</p>
2
New cards

different (from)

(adj): khác nhau

<p>(adj): khác nhau</p>
3
New cards

play outdoors

(v): chơi ngoài trời

<p>(v): chơi ngoài trời</p>
4
New cards

natural material

(n): chất liệu tự nhiên

<p>(n): chất liệu tự nhiên</p>
5
New cards

depend (on)

(v): phụ thuộc vào

6
New cards

electronic device

(n): thiết bị điện tử

<p>(n): thiết bị điện tử</p>
7
New cards

traditional game

(n): trò chơi truyền thống

<p>(n): trò chơi truyền thống</p>
8
New cards

leave school

(v): rời trường học

<p>(v): rời trường học</p>
9
New cards

support

(v): hỗ trợ

<p>(v): hỗ trợ</p>
10
New cards

living condition

(n): điều kiện sống

11
New cards

(be) made from

(v): được làm từ

12
New cards

opportunity

(n): cơ hội

13
New cards

freedom

(n): sự tự do

<p>(n): sự tự do</p>
14
New cards

dye

(v): nhuộm

<p>(v): nhuộm</p>
15
New cards

generation

(n): thế hệ

16
New cards

pursue

(v): theo đuổi

17
New cards

previous

(adj): trước đây

18
New cards

take note

(phr.v): ghi chú

<p>(phr.v): ghi chú</p>
19
New cards

memorise

(v): ghi chú

<p>(v): ghi chú</p>
20
New cards

replace

(v): thay thế

<p>(v): thay thế</p>
21
New cards

democratic

(adj): dân chủ

22
New cards

various

(adj): đa dạng

<p>(adj): đa dạng</p>
23
New cards

family-oriented

(adj): hướng về gia đình

24
New cards

personal

(adj): cá nhân

25
New cards

extended family

(n): đại gia đình

<p>(n): đại gia đình</p>
26
New cards

independent

(adj): độc lập, tự chủ

27
New cards

give up

(phr.v): từ bỏ

<p>(phr.v): từ bỏ</p>
28
New cards

hi-tech appliance

(n): thiết bị công nghệ cao

29
New cards

use for

(v): sử dụng cho

30
New cards

private

(adj): riêng tư

31
New cards

design (for)

(v): thiết kế (cho)

<p>(v): thiết kế (cho)</p>
32
New cards

ride a buffalo

(v): cưỡi trâu

<p>(v): cưỡi trâu</p>
33
New cards

traditional farming tools

(n): công cụ làm nông truyền thống

34
New cards

promise

(v): hứa

<p>(v): hứa</p>
35
New cards

transportation

(n): vận tải

<p>(n): vận tải</p>
36
New cards

education

(n): giáo dục

<p>(n): giáo dục</p>
37
New cards

performance

(n): màn trình diễn

<p>(n): màn trình diễn</p>
38
New cards

professional training

(n): đào tạo chuyên nghiệp

39
New cards

traditional costume

(n): trang phục truyền thống

<p>(n): trang phục truyền thống</p>
40
New cards

eating habit

(n): thói quen ăn uống

<p>(n): thói quen ăn uống</p>
41
New cards

learning style

(n): phong cách học

<p>(n): phong cách học</p>
42
New cards

textbook

(n): sách giáo khoa

<p>(n): sách giáo khoa</p>
43
New cards

active

(adj): chủ đông

<p>(adj): chủ đông</p>
44
New cards

oil lamp

(n): đèn dầu

<p>(n): đèn dầu</p>
45
New cards

convenient

(adj): thuận tiện

46
New cards

learning facility

(n): thiết bị học tập

47
New cards

provide

(v) cung cấp

48
New cards

allow

(v): cho phép

49
New cards

working place

(n): nơi làm việc

<p>(n): nơi làm việc</p>
50
New cards

family type

(n): loại gia đình

51
New cards

parents-children relation

(n): quan hệ bố mẹ và con cái

52
New cards

turn down

(v): vặn nhỏ (âm lượng)

53
New cards

avoid

(v): tránh

<p>(v): tránh</p>
54
New cards

difference

(n): sự khác biệt

<p>(n): sự khác biệt</p>
55
New cards

exhibition

(n): triển lãm

<p>(n): triển lãm</p>
56
New cards

family value

(n): giá trị gia đình

57
New cards

make a promise

(v): hứa

<p>(v): hứa</p>