1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lifestyle
(n): lối sống
different (from)
(adj): khác nhau
play outdoors
(v): chơi ngoài trời
natural material
(n): chất liệu tự nhiên
depend (on)
(v): phụ thuộc vào
electronic device
(n): thiết bị điện tử
traditional game
(n): trò chơi truyền thống
leave school
(v): rời trường học
support
(v): hỗ trợ
living condition
(n): điều kiện sống
(be) made from
(v): được làm từ
opportunity
(n): cơ hội
freedom
(n): sự tự do
dye
(v): nhuộm
generation
(n): thế hệ
pursue
(v): theo đuổi
previous
(adj): trước đây
take note
(phr.v): ghi chú
memorise
(v): ghi chú
replace
(v): thay thế
democratic
(adj): dân chủ
various
(adj): đa dạng
family-oriented
(adj): hướng về gia đình
personal
(adj): cá nhân
extended family
(n): đại gia đình
independent
(adj): độc lập, tự chủ
give up
(phr.v): từ bỏ
hi-tech appliance
(n): thiết bị công nghệ cao
use for
(v): sử dụng cho
private
(adj): riêng tư
design (for)
(v): thiết kế (cho)
ride a buffalo
(v): cưỡi trâu
traditional farming tools
(n): công cụ làm nông truyền thống
promise
(v): hứa
transportation
(n): vận tải
education
(n): giáo dục
performance
(n): màn trình diễn
professional training
(n): đào tạo chuyên nghiệp
traditional costume
(n): trang phục truyền thống
eating habit
(n): thói quen ăn uống
learning style
(n): phong cách học
textbook
(n): sách giáo khoa
active
(adj): chủ đông
oil lamp
(n): đèn dầu
convenient
(adj): thuận tiện
learning facility
(n): thiết bị học tập
provide
(v) cung cấp
allow
(v): cho phép
working place
(n): nơi làm việc
family type
(n): loại gia đình
parents-children relation
(n): quan hệ bố mẹ và con cái
turn down
(v): vặn nhỏ (âm lượng)
avoid
(v): tránh
difference
(n): sự khác biệt
exhibition
(n): triển lãm
family value
(n): giá trị gia đình
make a promise
(v): hứa