LV7 HIRING - TRAINING - SALARY - BENIFITS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

Ads

Phiên âm: /ædz/
Loại từ: noun (plural of ad, short for advertisements)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Short forms of advertisements used to promote something.
Nghĩa tiếng Việt: Quảng cáo.
Ví dụ: Online ads often appear on social media.
Dịch: Quảng cáo trực tuyến thường xuất hiện trên mạng xã hội.

2
New cards

Decision

Phiên âm: /dɪˈsɪʒ.ən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A choice or judgment made after considering options.
Nghĩa tiếng Việt: Quyết định.
Ví dụ: We need to make a decision today.
Dịch: Chúng ta cần đưa ra quyết định hôm nay.

3
New cards

Expectations

Phiên âm: /ˌek.spekˈteɪ.ʃənz/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Hopes or beliefs about how something should be.
Nghĩa tiếng Việt: Kỳ vọng / mong đợi.
Ví dụ: She has high expectations for her team.
Dịch: Cô ấy có kỳ vọng cao vào đội của mình.

4
New cards

Seminars

Phiên âm: /ˈsem.ɪ.nɑːz/
Loại từ: noun (plural of seminar)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Meetings or classes for discussion or training.
Nghĩa tiếng Việt: Buổi hội thảo / chuyên đề.
Ví dụ: Several seminars on leadership were held.
Dịch: Nhiều buổi hội thảo về lãnh đạo đã được tổ chức.

5
New cards

Mentoring program

Phiên âm: /ˈmen.tər.ɪŋ ˈprəʊ.ɡræm/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A system where experienced people guide others.
Nghĩa tiếng Việt: Chương trình cố vấn / hướng dẫn.
Ví dụ: The company launched a mentoring program for new employees.
Dịch: Công ty đã triển khai chương trình cố vấn cho nhân viên mới

6
New cards

Mentees

Phiên âm: /menˈtiːz/
Loại từ: noun (plural of mentee)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People who are being guided by a mentor.
Nghĩa tiếng Việt: Người được cố vấn / người học việc.
Ví dụ: Mentees gain valuable insights from their mentors.
Dịch: Người được cố vấn nhận được nhiều kiến thức quý giá từ cố vấn

7
New cards

Have been placed

Phiên âm: /hæv bɪn pleɪst/
Loại từ: verb phrase (present perfect passive)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Have been assigned or arranged into a group or role.
Nghĩa tiếng Việt: Đã được phân bổ / sắp xếp.
Ví dụ: All mentees have been placed with mentors.
Dịch: Tất cả người học việc đã được phân công với cố vấn.

8
New cards

Have been conducted

Phiên âm: /hæv bɪn kənˈdʌk.tɪd/
Loại từ: verb phrase (present perfect passive)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Have been carried out or performed.
Nghĩa tiếng Việt: Đã được thực hiện / tổ chức.
Ví dụ: Two training sessions have been conducted.
Dịch: Hai buổi đào tạo đã được thực hiện.

9
New cards

Have to be made

Phiên âm: /hæv tə bi meɪd/
Loại từ: verb phrase (passive)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Must be decided or created.
Nghĩa tiếng Việt: Phải được đưa ra / thực hiện.
Ví dụ: Important decisions have to be made soon.
Dịch: Các quyết định quan trọng phải được đưa ra sớm.

10
New cards

Are extended

Phiên âm: /ɑːr ɪkˈsten.dɪd/
Loại từ: verb phrase (present passive)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Are made longer or offered beyond the original.
Nghĩa tiếng Việt: Được kéo dài / được mở rộng.
Ví dụ: Deadlines are extended due to technical issues.
Dịch: Thời hạn được kéo dài do sự cố kỹ thuật.

11
New cards

As soon as possible

Phiên âm: /æz suːn æz ˈpɒs.ə.bəl/
Loại từ: phrase (time expression)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: As quickly as you can.
Nghĩa tiếng Việt: Càng sớm càng tốt.
Ví dụ: Please reply as soon as possible.
Dịch: Vui lòng trả lời càng sớm càng tốt.

12
New cards

Continuously

Phiên âm: /kənˈtɪn.ju.əs.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Without stopping.
Nghĩa tiếng Việt: Liên tục / không ngừng.
Ví dụ: The system has been running continuously.
Dịch: Hệ thống đã hoạt động liên tục.

13
New cards

Otherwise

Phiên âm: /ˈʌð.ə.waɪz/
Loại từ: adverb / conjunction
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: If not; or else.
Nghĩa tiếng Việt: Nếu không thì / mặt khác.
Ví dụ: We must hurry, otherwise we’ll be late.
Dịch: Chúng ta phải nhanh lên, nếu không sẽ bị trễ.

14
New cards

Reject

Phiên âm: /rɪˈdʒekt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh: To refuse to accept, believe, or approve.
Nghĩa tiếng Việt: Từ chối, bác bỏ.
Ví dụ: The application was rejected due to missing documents.
Dịch: Hồ sơ bị từ chối vì thiếu tài liệu.

15
New cards

Success

Phiên âm: /səkˈses/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh: The achievement of a goal or purpose.
Nghĩa tiếng Việt: Thành công.
Ví dụ: Hard work is the key to success.
Dịch: Làm việc chăm chỉ là chìa khóa của thành công.

16
New cards

attributed

Phiên âm: /əˈtrɪb.juː.tɪd/
Loại từ: verb (passive)
Nghĩa tiếng Anh: Said to be the result or cause of something.
Nghĩa tiếng Việt: Được cho là nhờ vào / do bởi.
Ví dụ: His success is to teamwork.
Dịch: Thành công của anh ấy được cho là nhờ vào làm việc nhóm

17
New cards

Hire

Phiên âm: /haɪər/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh: To give someone a job.
Nghĩa tiếng Việt: Tuyển dụng / thuê.
Ví dụ: The company plans to hire 10 new employees.
Dịch: Công ty dự định tuyển 10 nhân viên mới.

18
New cards

Integrated

/ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Combined or working together in a unified way.
Nghĩa tiếng Việt: Hòa hợp / tích hợp / được kết hợp thành một thể thống nhất.
Cách dùng: Dùng để mô tả hệ thống, tổ chức, hoặc nhóm làm việc hiệu quả nhờ sự liên kết, kết hợp các phần khác nhau.
Ví dụ: We need an integrated approach to solve this issue.
Dịch: Chúng ta cần một cách tiếp cận hòa hợp để giải quyết vấn đề này.

19
New cards

Negotiate

Negotiate

Phiên âm: /nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh: To discuss terms to reach an agreement.
Nghĩa tiếng Việt: Đàm phán / thương lượng.
Ví dụ: They negotiated a new contract.
Dịch: Họ đã đàm phán một hợp đồng mới.

20
New cards

Associate

Phiên âm: /əˈsəʊ.si.eɪt/
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh:

  • (noun) A co-worker or partner.

  • (verb) To connect or relate something to another.
    Nghĩa tiếng Việt:

  • (Danh từ) Cộng sự, đồng nghiệp.

  • (Động từ) Liên kết, liên tưởng.
    Ví dụ: He’s a sales associate.
    Dịch: Anh ấy là cộng sự bán hàng

21
New cards

Look forward (to)

Phiên âm: /lʊk ˈfɔː.wəd/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh: To be excited or pleased about something that is going to happen.
Nghĩa tiếng Việt: Mong đợi.
Ví dụ: I look forward to meeting you.
Dịch: Tôi mong được gặp bạn

22
New cards

Continued

Phiên âm: /kənˈtɪn.juːd/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh: Ongoing or persistent.
Nghĩa tiếng Việt: Liên tục / kéo dài.
Ví dụ: We appreciate your continued support.
Dịch: Chúng tôi trân trọng sự hỗ trợ liên tục của bạn.

23
New cards

Active

Phiên âm: /ˈæk.tɪv/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh: Involved in doing something; moving or working.
Nghĩa tiếng Việt: Năng động / hoạt động.
Ví dụ: She plays an active role in the project.
Dịch: Cô ấy đóng vai trò tích cực trong dự án.

24
New cards

Lottery

Phiên âm: /ˈlɒt.ər.i/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh: A game where people buy tickets to win a prize by chance.
Nghĩa tiếng Việt: Xổ số.
Ví dụ: He won the lottery last year.
Dịch: Anh ấy đã trúng xổ số năm ngoái.

25
New cards

Compensate

Phiên âm: /ˈkɒm.pən.seɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh: To pay for a loss or to reward work.
Nghĩa tiếng Việt: Bồi thường / đền bù / trả công.
Ví dụ: The company will compensate employees for travel costs.
Dịch: Công ty sẽ bồi hoàn chi phí đi lại cho nhân viên.

26
New cards

Travel expenses

Phiên âm: /ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh: Costs related to business travel.
Nghĩa tiếng Việt: Chi phí đi công tác.
Ví dụ: Please submit your travel expenses after the trip.
Dịch: Vui lòng nộp chi phí công tác sau chuyến đi.

27
New cards

Training

Phiên âm: /ˈtreɪ.nɪŋ/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh: The process of learning new skills.
Nghĩa tiếng Việt: Đào tạo / huấn luyện.
Ví dụ: New employees will receive training.
Dịch: Nhân viên mới sẽ được đào tạo.

28
New cards

For the changes that the company will face

Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh: In preparation for upcoming company changes.
Nghĩa tiếng Việt: Cho những thay đổi mà công ty sẽ đối mặt.
Ví dụ: The training is for the changes that the company will face.
Dịch: Buổi đào tạo nhằm chuẩn bị cho những thay đổi sắp tới của công ty.

29
New cards

Keep up with

Phiên âm: /kiːp ʌp wɪð/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh: To stay informed or updated.
Nghĩa tiếng Việt: Theo kịp / cập nhật.
Ví dụ: It’s hard to keep up with technology.
Dịch: Rất khó để theo kịp công nghệ.

30
New cards

Generated

Phiên âm: /ˈdʒen.ə.reɪ.tɪd/
Loại từ: verb (past of generate)
Nghĩa tiếng Anh: Created or produced something.
Nghĩa tiếng Việt: Đã tạo ra.
Ví dụ: The campaign generated a lot of interest.
Dịch: Chiến dịch đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm

31
New cards

Interest among

Phiên âm: /ˈɪn.trəst əˈmʌŋ/
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh: Attention or curiosity from a group of people.
Nghĩa tiếng Việt: Sự quan tâm từ.
Ví dụ: The program sparked interest among students.
Dịch: Chương trình đã thu hút sự quan tâm từ sinh viên.

32
New cards

Stay on track

Phiên âm: /steɪ ɒn træk/
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh: To keep progressing as planned.
Nghĩa tiếng Việt: Đi đúng hướng / giữ đúng tiến độ.
Ví dụ: We need to stay on track to meet the deadline.
Dịch: Chúng ta cần đi đúng tiến độ để kịp thời hạn.

33
New cards

Benefit

Phiên âm: /ˈben.ɪ.fɪt/
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh:

  • (noun) An advantage or good result.

  • (verb) To gain something positive.
    Nghĩa tiếng Việt:

  • (Danh từ) Lợi ích.

  • (Động từ) Có lợi.
    Ví dụ: Employees benefit from free training.
    Dịch: Nhân viên được hưởng lợi từ khóa đào tạo miễn ph

34
New cards

Semiannual reviews

Phiên âm: /ˌsem.iˈæn.ju.əl rɪˈvjuːz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh: Performance evaluations held twice a year.
Nghĩa tiếng Việt: Đánh giá công việc định kỳ 6 tháng.
Ví dụ: Semiannual reviews help track employee progress.
Dịch: Đánh giá 6 tháng giúp theo dõi tiến độ của nhân viên

35
New cards

Eligible

Phiên âm: /ˈel.ɪ.dʒə.bəl/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh: Qualified to participate or receive something.
Nghĩa tiếng Việt: Đủ điều kiện.
Ví dụ: Only full-time staff are eligible for bonuses.
Dịch: Chỉ nhân viên toàn thời gian mới đủ điều kiện nhận thưởng.

36
New cards

Basis

Phiên âm: /ˈbeɪ.sɪs/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The foundation or starting point for something.
Nghĩa tiếng Việt: Nền tảng / cơ sở.
Cách dùng: Dùng để nói về điều gì đó là nền tảng cho hành động, quy trình, quyết định.
Ví dụ: Decisions were made on the basis of facts.
Dịch: Các quyết định được đưa ra dựa trên cơ sở thực tế.

37
New cards

Mentor

Phiên âm: /ˈmen.tɔːr/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: An experienced person who gives guidance and advice.
Nghĩa tiếng Việt: Người hướng dẫn / người cố vấn.
Ví dụ: She found a great mentor at her new job.
Dịch: Cô ấy đã tìm được một người hướng dẫn tuyệt vời tại công việc mới.

38
New cards

Wage

Phiên âm: /weɪdʒ/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Payment for work, usually calculated by the hour.
Nghĩa tiếng Việt: Tiền công (tính theo giờ).
Ví dụ: He earns a good hourly wage at the factory.
Dịch: Anh ấy kiếm được tiền công theo giờ khá tốt tại nhà máy.

39
New cards

Conduct

(noun)

Phiên âm: /ˈkɑːn.dʌkt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Behavior, especially in a professional setting.
Nghĩa tiếng Việt: Cách ứng xử / hạnh kiểm.
Ví dụ: His conduct at work was always professional.
Dịch: Cách ứng xử của anh ấy tại nơi làm việc luôn chuyên nghiệp.

40
New cards

Set up

(past participle)

Phiên âm: /set ʌp/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Arranged or prepared something.
Nghĩa tiếng Việt: Đã bố trí / đã cài đặt.
Ví dụ: The training room was already set up when we arrived.
Dịch: Phòng đào tạo đã được bố trí sẵn khi chúng tôi đến.

41
New cards

Flexibly

Phiên âm: /ˈflek.sə.bli/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a way that allows changes and adaptation.
Nghĩa tiếng Việt: Một cách linh hoạt.
Ví dụ: Employees can work flexibly from home.
Dịch: Nhân viên có thể làm việc linh hoạt tại nhà.

42
New cards

Delicately

Phiên âm: /ˈdel.ə.kət.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a sensitive or careful manner.
Nghĩa tiếng Việt: Một cách tế nhị.
Ví dụ: She handled the issue delicately.
Dịch: Cô ấy xử lý vấn đề một cách tế nhị.

43
New cards

Vested

Phiên âm: /ˈvestɪd/
Loại từ: adjective (usually in legal or business context)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Guaranteed rights or ownership, usually by law or contract.
Nghĩa tiếng Việt: Được đảm bảo quyền lợi / đã được trao quyền.
Ví dụ: He has a vested interest in the company’s success.
Dịch: Anh ấy có quyền lợi được đảm bảo trong sự thành công của công ty.

44
New cards

conduct

conduct (n) – sự thực hiện / ứng xử

conduct (v) – thực hiện, ứng xử

conductor (n) – người dẫn đầu, người soát vé

45
New cards

generate

generate (v) – tạo ra

generator (n) – máy phát điện

generated (adj) – được tạo ra

46
New cards

hire

hire (v) – thuê mướn

hire (n) – người được thuê, nhân viên

hiring (gerund) – việc tuyển dụng

47
New cards

reject

reject (v) – từ chối

rejection (n) – sự từ chối

rejecting (gerund) – việc từ chối

48
New cards

succeed

succeed (v) – thành công

success (n) – sự thành công

successful (adj) – thành công

49
New cards

train

train (v) – đào tạo, huấn luyện

trainer (n) – huấn luyện viên

trainee (n) – thực tập sinh

50
New cards

basis / base

basis (n) – /ˈbeɪ.sɪs/ – nền tảng

base (v) – /beɪs/ – căn cứ, dựa vào

based (adj) – /beɪst/ – được dựa trên

51
New cards

benefit

benefit (v) – /ˈben.ə.fɪt/ – được lợi

benefit (n) – /ˈben.ə.fɪt/ – lợi ích

beneficial (adj) – /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ – có lợi

52
New cards

compensate

compensate (v) – /ˈkɒm.pən.seɪt/ – đền bù, bù đắp

compensation (n) – /ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən/ – tiền lương, sự bù đắp

compensatory (adj) – /kəmˈpen.sə.tər.i/ – để đền bù

53
New cards

flexible

flexibly (adv) – /ˈflek.sə.bli/ – một cách linh hoạt

flexible (adj) – /ˈflek.sə.bəl/ – linh hoạt

flexibility (n) – /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ – sự linh hoạt

54
New cards

negotiate

negotiate (v) – /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ – đàm phán

negotiation (n) – /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ – sự đàm phán, cuộc đàm phán

negotiator (n) – /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪ.tər/ – người đàm phán

55
New cards

retire

retire (v) – /rɪˈtaɪər/ – nghỉ hưu

retirement (n) – /rɪˈtaɪə.mənt/ – sự nghỉ hưu

retired (adj) – /rɪˈtaɪəd/ – đã nghỉ hưu