1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ads
Phiên âm: /ædz/
Loại từ: noun (plural of ad, short for advertisements)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Short forms of advertisements used to promote something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Quảng cáo.
Ví dụ: Online ads often appear on social media.
→ Dịch: Quảng cáo trực tuyến thường xuất hiện trên mạng xã hội.
Decision
Phiên âm: /dɪˈsɪʒ.ən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A choice or judgment made after considering options.
→ Nghĩa tiếng Việt: Quyết định.
Ví dụ: We need to make a decision today.
→ Dịch: Chúng ta cần đưa ra quyết định hôm nay.
Expectations
Phiên âm: /ˌek.spekˈteɪ.ʃənz/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Hopes or beliefs about how something should be.
→ Nghĩa tiếng Việt: Kỳ vọng / mong đợi.
Ví dụ: She has high expectations for her team.
→ Dịch: Cô ấy có kỳ vọng cao vào đội của mình.
Seminars
Phiên âm: /ˈsem.ɪ.nɑːz/
Loại từ: noun (plural of seminar)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Meetings or classes for discussion or training.
→ Nghĩa tiếng Việt: Buổi hội thảo / chuyên đề.
Ví dụ: Several seminars on leadership were held.
→ Dịch: Nhiều buổi hội thảo về lãnh đạo đã được tổ chức.
Mentoring program
Phiên âm: /ˈmen.tər.ɪŋ ˈprəʊ.ɡræm/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A system where experienced people guide others.
→ Nghĩa tiếng Việt: Chương trình cố vấn / hướng dẫn.
Ví dụ: The company launched a mentoring program for new employees.
→ Dịch: Công ty đã triển khai chương trình cố vấn cho nhân viên mới
Mentees
Phiên âm: /menˈtiːz/
Loại từ: noun (plural of mentee)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People who are being guided by a mentor.
→ Nghĩa tiếng Việt: Người được cố vấn / người học việc.
Ví dụ: Mentees gain valuable insights from their mentors.
→ Dịch: Người được cố vấn nhận được nhiều kiến thức quý giá từ cố vấn
Have been placed
Phiên âm: /hæv bɪn pleɪst/
Loại từ: verb phrase (present perfect passive)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Have been assigned or arranged into a group or role.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đã được phân bổ / sắp xếp.
Ví dụ: All mentees have been placed with mentors.
→ Dịch: Tất cả người học việc đã được phân công với cố vấn.
Have been conducted
Phiên âm: /hæv bɪn kənˈdʌk.tɪd/
Loại từ: verb phrase (present perfect passive)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Have been carried out or performed.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đã được thực hiện / tổ chức.
Ví dụ: Two training sessions have been conducted.
→ Dịch: Hai buổi đào tạo đã được thực hiện.
Have to be made
Phiên âm: /hæv tə bi meɪd/
Loại từ: verb phrase (passive)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Must be decided or created.
→ Nghĩa tiếng Việt: Phải được đưa ra / thực hiện.
Ví dụ: Important decisions have to be made soon.
→ Dịch: Các quyết định quan trọng phải được đưa ra sớm.
Are extended
Phiên âm: /ɑːr ɪkˈsten.dɪd/
Loại từ: verb phrase (present passive)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Are made longer or offered beyond the original.
→ Nghĩa tiếng Việt: Được kéo dài / được mở rộng.
Ví dụ: Deadlines are extended due to technical issues.
→ Dịch: Thời hạn được kéo dài do sự cố kỹ thuật.
As soon as possible
Phiên âm: /æz suːn æz ˈpɒs.ə.bəl/
Loại từ: phrase (time expression)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: As quickly as you can.
→ Nghĩa tiếng Việt: Càng sớm càng tốt.
Ví dụ: Please reply as soon as possible.
→ Dịch: Vui lòng trả lời càng sớm càng tốt.
Continuously
Phiên âm: /kənˈtɪn.ju.əs.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Without stopping.
→ Nghĩa tiếng Việt: Liên tục / không ngừng.
Ví dụ: The system has been running continuously.
→ Dịch: Hệ thống đã hoạt động liên tục.
Otherwise
Phiên âm: /ˈʌð.ə.waɪz/
Loại từ: adverb / conjunction
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: If not; or else.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nếu không thì / mặt khác.
Ví dụ: We must hurry, otherwise we’ll be late.
→ Dịch: Chúng ta phải nhanh lên, nếu không sẽ bị trễ.
Reject
Phiên âm: /rɪˈdʒekt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh: To refuse to accept, believe, or approve.
→ Nghĩa tiếng Việt: Từ chối, bác bỏ.
Ví dụ: The application was rejected due to missing documents.
→ Dịch: Hồ sơ bị từ chối vì thiếu tài liệu.
Success
Phiên âm: /səkˈses/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh: The achievement of a goal or purpose.
→ Nghĩa tiếng Việt: Thành công.
Ví dụ: Hard work is the key to success.
→ Dịch: Làm việc chăm chỉ là chìa khóa của thành công.
attributed
Phiên âm: /əˈtrɪb.juː.tɪd/
Loại từ: verb (passive)
Nghĩa tiếng Anh: Said to be the result or cause of something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Được cho là nhờ vào / do bởi.
Ví dụ: His success is to teamwork.
→ Dịch: Thành công của anh ấy được cho là nhờ vào làm việc nhóm
Hire
Phiên âm: /haɪər/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh: To give someone a job.
→ Nghĩa tiếng Việt: Tuyển dụng / thuê.
Ví dụ: The company plans to hire 10 new employees.
→ Dịch: Công ty dự định tuyển 10 nhân viên mới.
Integrated
/ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Combined or working together in a unified way.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hòa hợp / tích hợp / được kết hợp thành một thể thống nhất.
Cách dùng: Dùng để mô tả hệ thống, tổ chức, hoặc nhóm làm việc hiệu quả nhờ sự liên kết, kết hợp các phần khác nhau.
Ví dụ: We need an integrated approach to solve this issue.
→ Dịch: Chúng ta cần một cách tiếp cận hòa hợp để giải quyết vấn đề này.
Negotiate
Negotiate
Phiên âm: /nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh: To discuss terms to reach an agreement.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đàm phán / thương lượng.
Ví dụ: They negotiated a new contract.
→ Dịch: Họ đã đàm phán một hợp đồng mới.
Associate
Phiên âm: /əˈsəʊ.si.eɪt/
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh:
(noun) A co-worker or partner.
(verb) To connect or relate something to another.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(Danh từ) Cộng sự, đồng nghiệp.
(Động từ) Liên kết, liên tưởng.
Ví dụ: He’s a sales associate.
→ Dịch: Anh ấy là cộng sự bán hàng
Look forward (to)
Phiên âm: /lʊk ˈfɔː.wəd/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh: To be excited or pleased about something that is going to happen.
→ Nghĩa tiếng Việt: Mong đợi.
Ví dụ: I look forward to meeting you.
→ Dịch: Tôi mong được gặp bạn
Continued
Phiên âm: /kənˈtɪn.juːd/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh: Ongoing or persistent.
→ Nghĩa tiếng Việt: Liên tục / kéo dài.
Ví dụ: We appreciate your continued support.
→ Dịch: Chúng tôi trân trọng sự hỗ trợ liên tục của bạn.
Active
Phiên âm: /ˈæk.tɪv/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh: Involved in doing something; moving or working.
→ Nghĩa tiếng Việt: Năng động / hoạt động.
Ví dụ: She plays an active role in the project.
→ Dịch: Cô ấy đóng vai trò tích cực trong dự án.
Lottery
Phiên âm: /ˈlɒt.ər.i/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh: A game where people buy tickets to win a prize by chance.
→ Nghĩa tiếng Việt: Xổ số.
Ví dụ: He won the lottery last year.
→ Dịch: Anh ấy đã trúng xổ số năm ngoái.
Compensate
Phiên âm: /ˈkɒm.pən.seɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh: To pay for a loss or to reward work.
→ Nghĩa tiếng Việt: Bồi thường / đền bù / trả công.
Ví dụ: The company will compensate employees for travel costs.
→ Dịch: Công ty sẽ bồi hoàn chi phí đi lại cho nhân viên.
Travel expenses
Phiên âm: /ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh: Costs related to business travel.
→ Nghĩa tiếng Việt: Chi phí đi công tác.
Ví dụ: Please submit your travel expenses after the trip.
→ Dịch: Vui lòng nộp chi phí công tác sau chuyến đi.
Training
Phiên âm: /ˈtreɪ.nɪŋ/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh: The process of learning new skills.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đào tạo / huấn luyện.
Ví dụ: New employees will receive training.
→ Dịch: Nhân viên mới sẽ được đào tạo.
For the changes that the company will face
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh: In preparation for upcoming company changes.
→ Nghĩa tiếng Việt: Cho những thay đổi mà công ty sẽ đối mặt.
Ví dụ: The training is for the changes that the company will face.
→ Dịch: Buổi đào tạo nhằm chuẩn bị cho những thay đổi sắp tới của công ty.
Keep up with
Phiên âm: /kiːp ʌp wɪð/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh: To stay informed or updated.
→ Nghĩa tiếng Việt: Theo kịp / cập nhật.
Ví dụ: It’s hard to keep up with technology.
→ Dịch: Rất khó để theo kịp công nghệ.
Generated
Phiên âm: /ˈdʒen.ə.reɪ.tɪd/
Loại từ: verb (past of generate)
Nghĩa tiếng Anh: Created or produced something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đã tạo ra.
Ví dụ: The campaign generated a lot of interest.
→ Dịch: Chiến dịch đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm
Interest among
Phiên âm: /ˈɪn.trəst əˈmʌŋ/
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh: Attention or curiosity from a group of people.
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự quan tâm từ.
Ví dụ: The program sparked interest among students.
→ Dịch: Chương trình đã thu hút sự quan tâm từ sinh viên.
Stay on track
Phiên âm: /steɪ ɒn træk/
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh: To keep progressing as planned.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đi đúng hướng / giữ đúng tiến độ.
Ví dụ: We need to stay on track to meet the deadline.
→ Dịch: Chúng ta cần đi đúng tiến độ để kịp thời hạn.
Benefit
Phiên âm: /ˈben.ɪ.fɪt/
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh:
(noun) An advantage or good result.
(verb) To gain something positive.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(Danh từ) Lợi ích.
(Động từ) Có lợi.
Ví dụ: Employees benefit from free training.
→ Dịch: Nhân viên được hưởng lợi từ khóa đào tạo miễn ph
Semiannual reviews
Phiên âm: /ˌsem.iˈæn.ju.əl rɪˈvjuːz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh: Performance evaluations held twice a year.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đánh giá công việc định kỳ 6 tháng.
Ví dụ: Semiannual reviews help track employee progress.
→ Dịch: Đánh giá 6 tháng giúp theo dõi tiến độ của nhân viên
Eligible
Phiên âm: /ˈel.ɪ.dʒə.bəl/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh: Qualified to participate or receive something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đủ điều kiện.
Ví dụ: Only full-time staff are eligible for bonuses.
→ Dịch: Chỉ nhân viên toàn thời gian mới đủ điều kiện nhận thưởng.
Basis
Phiên âm: /ˈbeɪ.sɪs/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The foundation or starting point for something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nền tảng / cơ sở.
Cách dùng: Dùng để nói về điều gì đó là nền tảng cho hành động, quy trình, quyết định.
Ví dụ: Decisions were made on the basis of facts.
→ Dịch: Các quyết định được đưa ra dựa trên cơ sở thực tế.
Mentor
Phiên âm: /ˈmen.tɔːr/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: An experienced person who gives guidance and advice.
→ Nghĩa tiếng Việt: Người hướng dẫn / người cố vấn.
Ví dụ: She found a great mentor at her new job.
→ Dịch: Cô ấy đã tìm được một người hướng dẫn tuyệt vời tại công việc mới.
Wage
Phiên âm: /weɪdʒ/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Payment for work, usually calculated by the hour.
→ Nghĩa tiếng Việt: Tiền công (tính theo giờ).
Ví dụ: He earns a good hourly wage at the factory.
→ Dịch: Anh ấy kiếm được tiền công theo giờ khá tốt tại nhà máy.
Conduct
(noun)
Phiên âm: /ˈkɑːn.dʌkt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Behavior, especially in a professional setting.
→ Nghĩa tiếng Việt: Cách ứng xử / hạnh kiểm.
Ví dụ: His conduct at work was always professional.
→ Dịch: Cách ứng xử của anh ấy tại nơi làm việc luôn chuyên nghiệp.
Set up
(past participle)
Phiên âm: /set ʌp/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Arranged or prepared something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đã bố trí / đã cài đặt.
Ví dụ: The training room was already set up when we arrived.
→ Dịch: Phòng đào tạo đã được bố trí sẵn khi chúng tôi đến.
Flexibly
Phiên âm: /ˈflek.sə.bli/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a way that allows changes and adaptation.
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách linh hoạt.
Ví dụ: Employees can work flexibly from home.
→ Dịch: Nhân viên có thể làm việc linh hoạt tại nhà.
Delicately
Phiên âm: /ˈdel.ə.kət.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a sensitive or careful manner.
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách tế nhị.
Ví dụ: She handled the issue delicately.
→ Dịch: Cô ấy xử lý vấn đề một cách tế nhị.
Vested
Phiên âm: /ˈvestɪd/
Loại từ: adjective (usually in legal or business context)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Guaranteed rights or ownership, usually by law or contract.
→ Nghĩa tiếng Việt: Được đảm bảo quyền lợi / đã được trao quyền.
Ví dụ: He has a vested interest in the company’s success.
→ Dịch: Anh ấy có quyền lợi được đảm bảo trong sự thành công của công ty.
conduct
conduct (n) – sự thực hiện / ứng xử
conduct (v) – thực hiện, ứng xử
conductor (n) – người dẫn đầu, người soát vé
generate
generate (v) – tạo ra
generator (n) – máy phát điện
generated (adj) – được tạo ra
hire
hire (v) – thuê mướn
hire (n) – người được thuê, nhân viên
hiring (gerund) – việc tuyển dụng
reject
reject (v) – từ chối
rejection (n) – sự từ chối
rejecting (gerund) – việc từ chối
succeed
succeed (v) – thành công
success (n) – sự thành công
successful (adj) – thành công
train
train (v) – đào tạo, huấn luyện
trainer (n) – huấn luyện viên
trainee (n) – thực tập sinh
basis / base
basis (n) – /ˈbeɪ.sɪs/ – nền tảng
base (v) – /beɪs/ – căn cứ, dựa vào
based (adj) – /beɪst/ – được dựa trên
benefit
benefit (v) – /ˈben.ə.fɪt/ – được lợi
benefit (n) – /ˈben.ə.fɪt/ – lợi ích
beneficial (adj) – /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ – có lợi
compensate
compensate (v) – /ˈkɒm.pən.seɪt/ – đền bù, bù đắp
compensation (n) – /ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən/ – tiền lương, sự bù đắp
compensatory (adj) – /kəmˈpen.sə.tər.i/ – để đền bù
flexible
flexibly (adv) – /ˈflek.sə.bli/ – một cách linh hoạt
flexible (adj) – /ˈflek.sə.bəl/ – linh hoạt
flexibility (n) – /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ – sự linh hoạt
negotiate
negotiate (v) – /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ – đàm phán
negotiation (n) – /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ – sự đàm phán, cuộc đàm phán
negotiator (n) – /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪ.tər/ – người đàm phán
retire
retire (v) – /rɪˈtaɪər/ – nghỉ hưu
retirement (n) – /rɪˈtaɪə.mənt/ – sự nghỉ hưu
retired (adj) – /rɪˈtaɪəd/ – đã nghỉ hưu