1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
도자기 체험
trải nghiệm đồ gốm
전시장
phòng triển lãm
얼른
một cách nhanh chóng
수선하다
sửa chữa quần áo giày dép
수리하다
sửa chữa (linh kiện, máy móc
고치다
sửa chữa chung chung
수정하다
sửa chữa ( văn bản, tài liệu)
바르다
bôi
대회에 나가다
tham dự đại hội
분명
một cách rõ ràng
개업 10 주 년을 맞이하여
để chúc mừng kỷ niệm 10 năm khai trương
시간이 연장하다
kéo dài thời gian
식품 코너
gian hàng thực phẩm
마무리되었다
đã kết thúc
메달
huy chương vàng
순위와 관계없이
không liên quan đến thứ hạng
화재 현장
hiện trường hoả hoạn
최초 신고자
người tố cáo, khai báo đầu tiên
흔적을 살피다
dò tìm dấu vết
화재의 시작점
điểm bắt đầu của đám cháy
피해 금액 계산하다
tính toán số tiền thiệt hại
말 걸기가 힘들다
khó mở lời
열심히 보다
nhìn 1 cách chăm chú
동요의 가사
lời bài hát thiếu nhi
그걸 시작으로
bắt đầu với cái đó