1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
わく
Sôi;
Sôi động
なる
Kêu;
Reo, vang
ならす
Bấm (còi);
Gọi điện thoại
うごかす
Cử động;
Làm ~ chuyển động
はなれる
Tránh xa, rời xa;
Cách biệt (về tuổi tác)
はなす
Tách ra;
Buông tay
あく
Bị thủng;
Trống;
Rảnh rỗi
あける
Đục lỗ;
Mở/ tránh (đường);
Để trống (thời gian)
さがる
Hạ, giảm;
Lùi lại
さげる
Giảm;
Thu dọn (bát đũa)
剥ける
むける
Bị trầy xước;
Bị lột
剥く
つむ
Chất (đồ);
Tích lũy
うむ
産む sinh con, đẻ trứng;
生む tạo ra (kiệt tác), tạo kỷ lục, gây (hiểu nhầm)
うめる
Chôn;
Điền, tô