Part 1.3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards
冷える
ひえる Lạnh
2
New cards
冷やす
ひやす Làm lạnh
3
New cards
冷める
さめる Nguội
4
New cards
冷ます
さます Làm nguội
5
New cards
残る
のこる Còn lại, sót lại
6
New cards
残す
のこす Để thừa, để lại
7
New cards
無くなる
なくなる Bị mất
8
New cards
無くす
なくす Làm mất, đánh mất
9
New cards
沸く

わく

  • Sôi;

  • Sôi động

10
New cards
沸かす
わかす Đun sôi
11
New cards
鳴る

なる

  • Kêu;

  • Reo, vang

12
New cards
鳴らす

ならす

  • Bấm (còi);

  • Gọi điện thoại

13
New cards
動く
うごく Hoạt động, cử động
14
New cards
動かす

うごかす

  • Cử động;

  • Làm ~ chuyển động

15
New cards
離れる

はなれる

  • Tránh xa, rời xa;

  • Cách biệt (về tuổi tác)

16
New cards
離す

はなす

  • Tách ra;

  • Buông tay

17
New cards
空く

あく

  • Bị thủng;

  • Trống;

  • Rảnh rỗi

18
New cards
空ける

あける

  • Đục lỗ;

  • Mở/ tránh (đường);

  • Để trống (thời gian)

19
New cards
下がる

さがる

  • Hạ, giảm;

  • Lùi lại

20
New cards
下げる

さげる

  • Giảm;

  • Thu dọn (bát đũa)

21
New cards

剥ける

むける

  • Bị trầy xước;

  • Bị lột

22
New cards

剥く

むく Gọt, bóc, lột
23
New cards
積もる
つもる Tích tụ, chất đống
24
New cards
積む

つむ

  • Chất (đồ);

  • Tích lũy

25
New cards
生まれる
うまれる Được sinh ra, chào đời
26
New cards
生む
産む

うむ

  • 産む sinh con, đẻ trứng;

  • 生む tạo ra (kiệt tác), tạo kỷ lục, gây (hiểu nhầm)

27
New cards
生える
はえる Mọc
28
New cards
生やす
はやす Nuôi/ để (râu)
29
New cards
埋まる
うまる Được chôn
30
New cards
埋める

うめる

  • Chôn;

  • Điền, tô