1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
share - draft account
tài khoản hối phiếu cổ phần
credit union
liên minh tín dụng
a "NOW" account (negotiable order of withdrawal)
lệnh rút tiền khả nhượng
the lender of last resort
nguồn cho vay cuối cùng
demand deposit
Tiền gửi không kỳ hạn.
reserve requirement
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
deposit
ký quỹ
time deposit
Tiền gửi có kỳ hạn
trust account
tài khoản ủy thác
bill of exchange
hối phiếu đòi nợ
drawer
người ký phát hành hối phiếu: người nhận tiền
drawee
người nhận hối phiếu: người trả tiền
letter of credit
Thư tín dụng
time draft
hối phiếu có kỳ hạn
sight draft
hối phiếu trả ngay
accommodation bill
hối phiếu khống
Accommodation finance
tài trợ khống
acknowledgement
giấy báo tin
Amount outstanding
số còn tồn đọng
appraisal
sự định giá
authorize
ủy quyền, cho phép
Avalise
bảo lãnh
banker's draft
Hối phiếu ngân hàng.
buyer default
người mua trả nợ không đúng hạn
documentary letter of credit
Thư tín dụng
good risk
rủi do thấp
simple interest
lãi đơn
Compound Interest
Lãi kép
cash dispenser (ATM)
máy rút tiền
home banking
ngân hàng trực tuyến
standing order/direct debit
lệnh chi thường xuyên/ghi nợ trực tiếp
overdraft
thấu chi
mortgage
thế chấp
deposit account
tài khoản tiền gửi
credit card
thẻ tín dụng ( cho phép tiêu trước trả sau)
cash card
thẻ tín dụng (ATM)
debit card
thẻ ghi nợ
current accountGB (checking accountUS)
tài khoản vãng lai
barter economy
Nền kinh tế hàng đổi hàng
token money
tiền ký hiệu
commodity money
hóa tệ
medium of exchange
Phương tiện trao đổi.
unit of account
Chức năng phương tiện thanh toán