1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
docile (adj)
dễ bảo, ngoan ngoãn
tension (n)
sự căng thẳng
masochistic (adj)
(thuộc) khổ dâm, thích bị hành hạ
blossom (v/n)
nở hoa; phát triển rực rỡ
sadist (n)
kẻ bạo dâm, người thích hành hạ người khác
shrivel up (phr v)
teo lại, co lại, héo hon
nympho (n)
người cuồng dâm (thường chỉ nữ)
writhe (v)
quằn quại, oằn mình
sulking (v)
hờn dỗi, hậm hực
back and forth (adv phr)
qua lại, tới lui