Quantitative Research in Education-3/8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

assumption

giả định, giả thiết

2
New cards

execute

Thực hiện / Thi hành, Thực thi

3
New cards

capacity

Sức chứa, Năng lực / Khả năng,Vai trò

4
New cards

poured

Đổ / Trút, (Mưa) xối xả

5
New cards

incapable

không có khả năng, không thể, bất lực trong việc...

6
New cards

logical

hợp lý, có lý lẽ

7
New cards

figure out

tìm ra, hiểu ra, giải quyết, nhận ra

8
New cards

interpretation

sự diễn giải, sự giải thích, cách hiểu

9
New cards

possibility

khả năng, sự có thể xảy ra, cơ hội

10
New cards

unwilling to + động từ (V1

không muốn làm gì đó

11
New cards

state

trình bày

12
New cards

interpersonal

giữa các cá nhân với nhau

13
New cards

interaction

sự tương tác, sự giao tiếp

14
New cards

attempts

nỗ lực, cố gắng

15
New cards

replicate

tái tạo, sao chép, nhân bản

16
New cards

solely

chỉ, duy nhất, hoàn toàn

17
New cards

capabilities

năng lực, khả năng, tiềm năng, tính năng

18
New cards

directions

  • Chỉ dẫn / Hướng dẫn (cách làm gì đó)

  • Chỉ đường / Đường đi

  • Phương hướng (trong không gian)

  • Chiều hướng / Xu hướng (trừu tượng)

19
New cards

willingness

sự thiện chí, sẵn lòng

20
New cards

comply with + something

tuân theo điều gì đó

21
New cards

psychological

thuộc về tâm lý, liên quan đến tâm lý học

22
New cards

interpret

diễn giải, giải thích

23
New cards

moat

con hào

24
New cards

drawbridge

cầu kéo, cầu nâng

25
New cards

parapets

tường chắn

26
New cards

substantive

thực chất, có giá trị thực, quan trọng

27
New cards

constantly

liên tục, luôn luôn, không ngừng

28
New cards

valid

hợp lệ, có giá trị

29
New cards

quantitative

định lượng

30
New cards

resolved

giải quyết, xử lí

31
New cards

rigorous

nghiêm ngặt, khắt khe

32
New cards

legitimately

hợp pháp, hợp lệ

33
New cards

statistical

thống kê

34
New cards

manipulation

sự thao túng, sự điều khiển

35
New cards

negotiation

cuộc đàm phán, sự thương lượng

36
New cards

determinate

xác định, rõ ràng

37
New cards

inspire

truyền cảm hứng

38
New cards

methodologies

hệ thống phương pháp

39
New cards

steer away

tránh xa

40
New cards

hypothesis

giả thuyết

41
New cards

inclines

Động từ: nghiêng về, có xu hướng

Danh từ: đoạn dốc, mặt nghiêng

42
New cards

refer to

đề cập đến, ám chỉ, liên quan đến

43
New cards

categories

các loại, các hạng mục, các danh mục

44
New cards

observation

sự quan sát, sự theo dõi, nhận xét

45
New cards

interview=selection process=recruitment meeting= screening

phỏng vấn

46
New cards

verbal=oral=spoken

bằng lời

47
New cards

description=portrayal

Sự miêu tả

48
New cards

explicit=straightforward=unambiguous

rõ ràng, trực tiếp, không mơ hồ

49
New cards

subordinate

(adj) cấp dưới

(n) người cấp dưới

50
New cards

evaluation(of)=assessment=judgment=analysis

quá trình đánh giá, xem xét, sự đánh giá

51
New cards

marked

rõ ràng, đáng chú ý

52
New cards

ethnographic

dân tộc học