1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
remote
a. xa xôi
occasion
n. dịp, lễ
efficient
a.Hiệu quả cao – làm việc tốt với ít thời gian, công sức
make up one’s mind to V
Quyết định làm
→ come to a decision
can’t stand Ving
Không chịu nổi
get stuck
bị mắc kẹt
get stuck in
bắt đầu làm gì đó rất hăng hái
business dictrict
n. khu kinh doanh
→ Our hotel is located in the central ___
section
n. khu cực nhỏ, phần (của ..)
date from
(v.phr) có từ..
→ The tradition of exchanging Valentine's Day cards ___the 15th century.
colonal
a. thuộc địa
dusty
a. đầy bụi
pot
n. bình gốm
(pottery)
porcelain
n. sứ
ceramic
n. gốm sứ
astonished
a. =suprised: ngạc nhiwwn
metropolis
n. đô thị lớn
hasty
a. vội vã
scatter
n. rải rác
→ The children found a ___ of seashells along the beach
kinetic
a. động năng
commercial center
n. trung tâm thương mại
comprise
“gồm có thành phần” (trang trọng)
contain
“chứa bên trong” (thường là vật lý, cảm xúc)
sweeten
n. làm ngọt
sweetened condensed milk
sữa đặc có đường
condense
v. làm đặc/kənˈdens/
equivalent
/ɪˈkwɪvələnt/ a. tương đương
→In this equation, x and y are ___, meaning they have the same numerical value.
commuter
n. người đi làm( từ nơi xa đến city làm việc)