Thẻ ghi nhớ: Destination C1 C2 : Unit 16 Vocab anout environment | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/81

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

82 Terms

1
New cards

Block

.n khối lớn

2
New cards

brittle

.adj giòn

3
New cards

chip

n.v. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ

4
New cards

compact v

.v nén , làm nhỏ đi

Some country has compacted the rubbish so it doesn't take up so much place

5
New cards

compact a

nhỏ gọn

Em dưỡng ẩm này rất là compact nên mấy mẹ cứ mang theo nhen =))

6
New cards

concentrate

cô đặc

7
New cards

crack

n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt

chỗ bắt đầu nứt , kiểu nó từ từ nứt ra xong nứt hết cái đường á

8
New cards

crumb

(n) mảnh vụn thường là vụn bánh mì

9
New cards

crush

v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp

10
New cards

crush .n

sự chen nhau

11
New cards

dense

dày đặc, đông đúc

12
New cards

dilute

pha loãng /daɪˈluːt/

13
New cards

dissolve

v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán

14
New cards

fabric

sợi vải, vải

15
New cards

firm

adj solid but not hard: chắc, đông lại. Kiểu rau câu đông lại=))

16
New cards

flake

.v.n bong ra , bóc ra

I never want my poster to flake

17
New cards

fragile

mong manh, dễ vỡ

18
New cards

Friction

sự ma sát

19
New cards

grain

n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất

20
New cards

Gravity

trọng lực

21
New cards

grind

nghiền verb /ɡraɪnd/

22
New cards

hollow

adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng

23
New cards

liquid

chất lỏng

24
New cards

lump sb/sth together

.v phân loại; đánh đồng

25
New cards

lump n

dung dịch ko có a regular shape: cục, tảng

26
New cards

mineral

khoáng chất

27
New cards

mould

verb làm khuôn

28
New cards

opaque

/oʊˈpeɪk/

mờ đục, không trong suốt

This pond is too opaque

29
New cards

pat

verb. noun

vỗ nhẹ, vỗ về

He patted me on the shoulder and told me not to worry

30
New cards

pile

n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng

31
New cards

polish

n., v. /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng

32
New cards

scratch

v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da gãi ngứa

I always scratch my back yeahhh

33
New cards

scrub

lau chùi, kì cọ

34
New cards

smash

v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh

OMG, you smashed your đũa phép

35
New cards

Solid

chất rắn

36
New cards

speck

noun.

vết bẩn, vết ố rất nhỏ; đốm nhỏ

37
New cards

squash

Đè bẹp

She sat on my glasses and

38
New cards

squash n

chật chội

it'll be a bit of squash , but i got five in my car

39
New cards

squeeze

v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết

40
New cards

stack

xếp chồng lên; chất lên

boxes are __ed on the cart

41
New cards

stiff

adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết

42
New cards

stroke

n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve

43
New cards

stuff

v. nhồi, nhét

chicken __

gà nhồi

mẹ của cu shin hay stuff mấy cái chăn vào wardrobe

44
New cards

substance

vật chất

45
New cards

synthetic

(a) tổng hợp, nhân tạo

46
New cards

tear

/ter/ xé .v,n

47
New cards

transparent

adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa

48
New cards

built-up

(adj) có nhà cửa san sát

I wish my place were built-up

49
New cards

bypass

.v,n đi đường vòng

50
New cards

construct

v. /kən´strʌkt/ xây dựng

51
New cards

demolish

v ~ destroy

phá huỷ; đánh đổ

the office building is being __ed

52
New cards

dwell

trú ngụ, ở

53
New cards

estate

n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản

54
New cards

evict

(v.) /ɪˈvɪkt/ Đuổi khỏi (nhà, đất đai)

They were evicted from the house because they were unable to pay the rent.

55
New cards

high-rise

cao tầng

56
New cards

housing

n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở

57
New cards

infrastructure

cơ sở hạ tầng

58
New cards

inner city

khu ổ chuột

59
New cards

occupy

(v) giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ

60
New cards

populated

đông dân

61
New cards

skyline

đường chân trời

62
New cards

skyscraper

nhà chọc trời

63
New cards

structure

(n) kết cấu, cấu trúc

64
New cards

suburban

ngoại ô

65
New cards

surroundings

n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh

66
New cards

urban

adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực

67
New cards

board up

bịt kín cửa bằng gỗ

68
New cards

close up

đóng cửa tạm thời

69
New cards

come out

bị rời ra do washing ,

có 1 kết thúc đặc biệt

70
New cards

cut out

cắt ra

ko làm điều gì đó nữa vì bad for ur health

71
New cards

fix up

sắp xếp, thu xếp (= arrange)

72
New cards

knock/pull/tear down

phá hủy 1 tòa nhà

73
New cards

pile up

increase in amount

74
New cards

prop up

chống đỡ

tài trợ để cho 1 organization exists

75
New cards

put in

đặt , thiết lập

76
New cards

put together

đặt cùng nhau

77
New cards

put up

xây dựng

78
New cards

set up

(v) thành lập (doanh nghiệp); thiết lập (máy móc)

79
New cards

spread out

dàn trải

80
New cards

take down

tháo dỡ

81
New cards

water down

dilute: pha loãng

Làm dịu

82
New cards

wear down

làm mòn