1/81
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Block
.n khối lớn
brittle
.adj giòn
chip
n.v. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
compact v
.v nén , làm nhỏ đi
Some country has compacted the rubbish so it doesn't take up so much place
compact a
nhỏ gọn
Em dưỡng ẩm này rất là compact nên mấy mẹ cứ mang theo nhen =))
concentrate
cô đặc
crack
n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
chỗ bắt đầu nứt , kiểu nó từ từ nứt ra xong nứt hết cái đường á
crumb
(n) mảnh vụn thường là vụn bánh mì
crush
v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp
crush .n
sự chen nhau
dense
dày đặc, đông đúc
dilute
pha loãng /daɪˈluːt/
dissolve
v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
fabric
sợi vải, vải
firm
adj solid but not hard: chắc, đông lại. Kiểu rau câu đông lại=))
flake
.v.n bong ra , bóc ra
I never want my poster to flake
fragile
mong manh, dễ vỡ
Friction
sự ma sát
grain
n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
Gravity
trọng lực
grind
nghiền verb /ɡraɪnd/
hollow
adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
liquid
chất lỏng
lump sb/sth together
.v phân loại; đánh đồng
lump n
dung dịch ko có a regular shape: cục, tảng
mineral
khoáng chất
mould
verb làm khuôn
opaque
/oʊˈpeɪk/
mờ đục, không trong suốt
This pond is too opaque
pat
verb. noun
vỗ nhẹ, vỗ về
He patted me on the shoulder and told me not to worry
pile
n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
polish
n., v. /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
scratch
v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da gãi ngứa
I always scratch my back yeahhh
scrub
lau chùi, kì cọ
smash
v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
OMG, you smashed your đũa phép
Solid
chất rắn
speck
noun.
vết bẩn, vết ố rất nhỏ; đốm nhỏ
squash
Đè bẹp
She sat on my glasses and
squash n
chật chội
it'll be a bit of squash , but i got five in my car
squeeze
v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
stack
xếp chồng lên; chất lên
boxes are __ed on the cart
stiff
adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
stroke
n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
stuff
v. nhồi, nhét
chicken __
gà nhồi
mẹ của cu shin hay stuff mấy cái chăn vào wardrobe
substance
vật chất
synthetic
(a) tổng hợp, nhân tạo
tear
/ter/ xé .v,n
transparent
adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
built-up
(adj) có nhà cửa san sát
I wish my place were built-up
bypass
.v,n đi đường vòng
construct
v. /kən´strʌkt/ xây dựng
demolish
v ~ destroy
phá huỷ; đánh đổ
the office building is being __ed
dwell
trú ngụ, ở
estate
n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản
evict
(v.) /ɪˈvɪkt/ Đuổi khỏi (nhà, đất đai)
They were evicted from the house because they were unable to pay the rent.
high-rise
cao tầng
housing
n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
infrastructure
cơ sở hạ tầng
inner city
khu ổ chuột
occupy
(v) giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
populated
đông dân
skyline
đường chân trời
skyscraper
nhà chọc trời
structure
(n) kết cấu, cấu trúc
suburban
ngoại ô
surroundings
n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
urban
adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
board up
bịt kín cửa bằng gỗ
close up
đóng cửa tạm thời
come out
bị rời ra do washing ,
có 1 kết thúc đặc biệt
cut out
cắt ra
ko làm điều gì đó nữa vì bad for ur health
fix up
sắp xếp, thu xếp (= arrange)
knock/pull/tear down
phá hủy 1 tòa nhà
pile up
increase in amount
prop up
chống đỡ
tài trợ để cho 1 organization exists
put in
đặt , thiết lập
put together
đặt cùng nhau
put up
xây dựng
set up
(v) thành lập (doanh nghiệp); thiết lập (máy móc)
spread out
dàn trải
take down
tháo dỡ
water down
dilute: pha loãng
Làm dịu
wear down
làm mòn