Thẻ ghi nhớ: TOPIC 29 SPACE CONQUEST | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

aeolian

thông gió

<p>thông gió</p>
2
New cards

aeronautics

hàng không học

<p>hàng không học</p>
3
New cards

alien

người ngoài hành tinh

<p>người ngoài hành tinh</p>
4
New cards

asteroid

tiểu hành tinh

<p>tiểu hành tinh</p>
5
New cards

astounding

làm sững sờ, làm sửng sốt

<p>làm sững sờ, làm sửng sốt</p>
6
New cards

axial

(a) thuộc trục, quanh trục

<p>(a) thuộc trục, quanh trục</p>
7
New cards

blast

vụ nổ

<p>vụ nổ</p>
8
New cards

blockade

sự phong tỏa, sự bao vây

<p>sự phong tỏa, sự bao vây</p>
9
New cards

hindrance

sự cản trở

<p>sự cản trở</p>
10
New cards

impediment

sự trở ngại

<p>sự trở ngại</p>
11
New cards

hurdle

rào cản

<p>rào cản</p>
12
New cards

chunk

khúc, khoanh (gỗ...)

<p>khúc, khoanh (gỗ...)</p>
13
New cards

collision

sự va chạm

<p>sự va chạm</p>
14
New cards

colossal

khổng lồ, to lớn

<p>khổng lồ, to lớn</p>
15
New cards

enormous

to lớn, khổng lồ

<p>to lớn, khổng lồ</p>
16
New cards

gigantic

khổng lồ, kếch xù

<p>khổng lồ, kếch xù</p>
17
New cards

diminutive

nhỏ xíu, bé tí

<p>nhỏ xíu, bé tí</p>
18
New cards

comet

sao chổi

<p>sao chổi</p>
19
New cards

cosmic

thuộc vũ trụ

<p>thuộc vũ trụ</p>
20
New cards

denote

biểu thị

<p>biểu thị</p>
21
New cards

diameter

đường kính

<p>đường kính</p>
22
New cards

equatorial

gần xích đạo, thuộc xích đạo

<p>gần xích đạo, thuộc xích đạo</p>
23
New cards

fungi

nấm

<p>nấm</p>
24
New cards

geologic

(thuộc) địa chất

<p>(thuộc) địa chất</p>
25
New cards

gravitational

hút, hấp dẫn

<p>hút, hấp dẫn</p>
26
New cards

gravitation

sự hấp dẫn

<p>sự hấp dẫn</p>
27
New cards

gravity

trọng lực

<p>trọng lực</p>
28
New cards

heavenly

(a) ở trên trời, trên thiên đường, tuyệt trần

<p>(a) ở trên trời, trên thiên đường, tuyệt trần</p>
29
New cards

hurtling

va đụng mạnh

<p>va đụng mạnh</p>
30
New cards

imperceptible

(a) không thể cảm thấy, không thể nhận thấy

<p>(a) không thể cảm thấy, không thể nhận thấy</p>
31
New cards

inclination

n. Sự nghiêng, khuynh hướng

<p>n. Sự nghiêng, khuynh hướng</p>
32
New cards

latitude

vĩ độ

<p>vĩ độ</p>
33
New cards

longitude

kinh độ, kinh tuyến

<p>kinh độ, kinh tuyến</p>
34
New cards

manipulation

sự lôi kéo, vận động

<p>sự lôi kéo, vận động</p>
35
New cards

manned

có người lái

<p>có người lái</p>
36
New cards

mannered

kiểu cách, cầu kì

<p>kiểu cách, cầu kì</p>
37
New cards

meridian

kinh tuyến

<p>kinh tuyến</p>
38
New cards

meteorite

thiên thạch

<p>thiên thạch</p>
39
New cards

moss

rêu

<p>rêu</p>
40
New cards

outshine

nổi bật hơn, sáng hơn

<p>nổi bật hơn, sáng hơn</p>
41
New cards

perpendicular

sự vuông góc

<p>sự vuông góc</p>
42
New cards

satellite

vệ tinh, vệ tinh nhân tạo

<p>vệ tinh, vệ tinh nhân tạo</p>
43
New cards

shuttle

tàu con thoi

<p>tàu con thoi</p>
44
New cards

spacecraft

tàu vũ trụ

<p>tàu vũ trụ</p>
45
New cards

space-suit

bộ quần áo vũ trụ

<p>bộ quần áo vũ trụ</p>
46
New cards

subsenquently

sau đó

<p>sau đó</p>
47
New cards

eloquently

hùng hồn

<p>hùng hồn</p>
48
New cards

Topography

địa thế, địa hình

<p>địa thế, địa hình</p>
49
New cards

variation

sự biến đổi

<p>sự biến đổi</p>
50
New cards

variability

tính biến động

<p>tính biến động</p>
51
New cards

variegation

tình trạng có đốm màu

<p>tình trạng có đốm màu</p>
52
New cards

weightlessness

tình trạng không trọng lực

<p>tình trạng không trọng lực</p>
53
New cards

One giant leap for mankind

một bước tiến lớn cho nhân loại

<p>một bước tiến lớn cho nhân loại</p>
54
New cards

be named after sb/st

được đặt tên theo ai/ cái gì

55
New cards

pay a visit to sb/st = visit sb/st

thăm ai, cái gì

<p>thăm ai, cái gì</p>
56
New cards

cast doubt on

gieo rắc nghi ngờ về

<p>gieo rắc nghi ngờ về</p>
57
New cards

manned space flight

chuyến bay vào không gian có người lái

<p>chuyến bay vào không gian có người lái</p>
58
New cards

break their journey = stop somewhere for a short time during a journey

tạm dừng chân

59
New cards

lift off

phóng lên

<p>phóng lên</p>
60
New cards

gravitational force

lực hút, lực hấp dẫn

<p>lực hút, lực hấp dẫn</p>