29-33

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/116

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

117 Terms

1
New cards
定年退職
nghỉ hưu
2
New cards
カルチャースクール
culture school
3
New cards
それとも
or
4
New cards
余暇
rảnh (dư hạ)
5
New cards
暇・時間ができる
có thời gian rảnh
6
New cards
暇になる
rảnh
7
New cards
余暇を過ごす
trải qua thời gian rảnh
8
New cards
老後を迎える
chào đón tuổi già
9
New cards
現像に出す=写真を現像する
rửa ảnh
10
New cards
写真ができる
có thể in ảnh
11
New cards
写真を焼き増しする
in ảnh nhiều hơn
12
New cards
ビデオをとる
quay video
13
New cards
ビデオにとる
ghép, làm thành video
14
New cards
本が出る
sách được xuất bản
15
New cards
レコートをかける
ghi âm
16
New cards
試合に勝つ・巻ける
thắng/thua trận
17
New cards

しょうぶ

thắng thua

18
New cards
働きバチ
người chăm chỉ
19
New cards
スポーツマンの精神
tinh thần thể thao
20
New cards
スポーツマンの精神に反する
chơi bẩn trong thể thao
21
New cards

全力でたたかい

cạnh tranh toàn lực

22
New cards
勝ち負けを気にしない
không để ý đến thắng thua
23
New cards
バッテリーをつける
lắp pin
24
New cards
つまみ
núm vặn
25
New cards
ロック
khóa, lock
26
New cards
aをbにする
biến a thành b
27
New cards
レンズカバー
lens cover
28
New cards
ファインだー
finder, ống nhóm
29
New cards
のぞく
nhòm
30
New cards
録画
ghi âm
31
New cards
ピントが合う
lấy nét
32
New cards
外す
tháo rời, rời khỏi
33
New cards
切る
cắt, hết, tắt
34
New cards

じょうきょう

tình huống

35
New cards

しょうじょう

triệu chứng

36
New cards
スイッチをいれる・切る
bật/tắt công tắc
37
New cards
カバル
cover
38
New cards
フップにする
(mặt)tràn viền
39
New cards
フップでとる
quay ở góp toàn mặt
40
New cards
ピントを合わせる
căn, lấy nét
41
New cards
ピントがずれる=ピンぼけになる
out nét, mờ nhạt
42
New cards

バッテリーがのこっている

còn pin

43
New cards
バッテリーが切れる・なくなる
hết pin
44
New cards
バッテリーを外す
tháo pin
45
New cards

をじゅうでんする

sạc pin

46
New cards
ダビングする
dubbing, lồng tiếng
47
New cards
早送りにする
xem nhanh, tua nhanh
48
New cards

まきもどしする

rewind, tua lại

49
New cards
一時停止にする
dừng một lúc, một thời điểm
50
New cards

ひしゃたい

vật được chụp ảnh

51
New cards
画面
màn hình
52
New cards
文書
văn bản
53
New cards
フロッピ
floppy, đĩa mềm
54
New cards
ファイル呼び出す
mở file
55
New cards
中身
nội dung
56
New cards
リスト
list
57
New cards
カーソる
cursor
58
New cards
ファイルに合わせる
hợp file
59
New cards
終了する
shut down, hoàn thành
60
New cards
保存
bảo lưu, lưu trữ
61
New cards
リターン
returning
62
New cards
作成
hoàn thành
63
New cards
コンピュータを立ち上げる
bật nguồn
64
New cards
コンピュータを落とす
làm sập nguồn
65
New cards
aをbに変換する
đổi, chuyển
66
New cards
打ち込む
lao vào làm
67
New cards
複写する
copy
68
New cards

そうにゅうする

insert, nhập vào

69
New cards

いどうする

di động, di chuyển

70
New cards

さくじょする

xóa sổ

71
New cards

せんをひく

drawline

72
New cards
ファイル名をつける
đặt tên file
73
New cards

とうろくする

đăng kí, subscribe, đăng bộ

74
New cards
ファイルを登録する
upload, đăng thư mục lên
75
New cards

めんきょをとる

lấy bằng

76
New cards
教習
lớp học
77
New cards
運転席
ghế lái
78
New cards
シートベルト
seatbelt
79
New cards
バックミラー
back mirror
80
New cards
調節する
điều chỉnh
81
New cards
エンジンをかける
đạp ga, khởi động
82
New cards
ウインカー
xin nhan
83
New cards
あたりまえでしょ
tất nhiên rồi
84
New cards

アクセルをふむ

đạp ga

85
New cards
教習所
chỗ dạy học lái xe
86
New cards

じょしゅせき

ghế phụ

87
New cards
エンジンを切る
tắt động cơ
88
New cards
ハンドルを切る
xoay vô lăng
89
New cards
カーブを曲がる
quẹo vào curve
90
New cards
ウインカーを出す
bật xi nhan
91
New cards
ライトをつける
92
New cards
バッテリーがあがる
bật đèn
93
New cards
おなかの大きい人
bà bầu
94
New cards
遠慮する
cẩn thận
95
New cards
スピードを出す
tăng tốc
96
New cards
信号がかわる
vượt đèn đỏ
97
New cards
追い越す
vượt
98
New cards
停留所
điểm đợi bus
99
New cards
信号を無視する
không thấy đèn đỏ
100
New cards
うっかり
lơ đễnh