Looks like no one added any tags here yet for you.
定年退職
nghỉ hưu
カルチャースクール
culture school
それとも
or
余暇
rảnh (dư hạ)
暇・時間ができる
có thời gian rảnh
暇になる
rảnh
余暇を過ごす
trải qua thời gian rảnh
老後を迎える
chào đón tuổi già
現像に出す=写真を現像する
rửa ảnh
写真ができる
có thể in ảnh
写真を焼き増しする
in ảnh nhiều hơn
ビデオをとる
quay video
ビデオにとる
ghép, làm thành video
本が出る
sách được xuất bản
レコートをかける
ghi âm
試合に勝つ・巻ける
thắng/thua trận
しょうぶ
thắng thua
働きバチ
người chăm chỉ
スポーツマンの精神
tinh thần thể thao
スポーツマンの精神に反する
chơi bẩn trong thể thao
全力でたたかい
cạnh tranh toàn lực
勝ち負けを気にしない
không để ý đến thắng thua
バッテリーをつける
lắp pin
つまみ
núm vặn
ロック
khóa, lock
aをbにする
biến a thành b
レンズカバー
lens cover
ファインだー
finder, ống nhóm
のぞく
nhòm
録画
ghi âm
ピントが合う
lấy nét
外す
tháo rời, rời khỏi
切る
cắt, hết, tắt
じょうきょう
tình huống
しょうじょう
triệu chứng
スイッチをいれる・切る
bật/tắt công tắc
カバル
cover
フップにする
(mặt)tràn viền
フップでとる
quay ở góp toàn mặt
ピントを合わせる
căn, lấy nét
ピントがずれる=ピンぼけになる
out nét, mờ nhạt
バッテリーがのこっている
còn pin
バッテリーが切れる・なくなる
hết pin
バッテリーを外す
tháo pin
をじゅうでんする
sạc pin
ダビングする
dubbing, lồng tiếng
早送りにする
xem nhanh, tua nhanh
まきもどしする
rewind, tua lại
一時停止にする
dừng một lúc, một thời điểm
ひしゃたい
vật được chụp ảnh
画面
màn hình
文書
văn bản
フロッピ
floppy, đĩa mềm
ファイル呼び出す
mở file
中身
nội dung
リスト
list
カーソる
cursor
ファイルに合わせる
hợp file
終了する
shut down, hoàn thành
保存
bảo lưu, lưu trữ
リターン
returning
作成
hoàn thành
コンピュータを立ち上げる
bật nguồn
コンピュータを落とす
làm sập nguồn
aをbに変換する
đổi, chuyển
打ち込む
lao vào làm
複写する
copy
そうにゅうする
insert, nhập vào
いどうする
di động, di chuyển
さくじょする
xóa sổ
せんをひく
drawline
ファイル名をつける
đặt tên file
とうろくする
đăng kí, subscribe, đăng bộ
ファイルを登録する
upload, đăng thư mục lên
めんきょをとる
lấy bằng
教習
lớp học
運転席
ghế lái
シートベルト
seatbelt
バックミラー
back mirror
調節する
điều chỉnh
エンジンをかける
đạp ga, khởi động
ウインカー
xin nhan
あたりまえでしょ
tất nhiên rồi
アクセルをふむ
đạp ga
教習所
chỗ dạy học lái xe
じょしゅせき
ghế phụ
エンジンを切る
tắt động cơ
ハンドルを切る
xoay vô lăng
カーブを曲がる
quẹo vào curve
ウインカーを出す
bật xi nhan
ライトをつける
バッテリーがあがる
bật đèn
おなかの大きい人
bà bầu
遠慮する
cẩn thận
スピードを出す
tăng tốc
信号がかわる
vượt đèn đỏ
追い越す
vượt
停留所
điểm đợi bus
信号を無視する
không thấy đèn đỏ
うっかり
lơ đễnh