Thẻ ghi nhớ: Lesson 1: Jobs | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

priority (n)

sự ưu tiên

2
New cards

priority (adj)

ưu tiên

3
New cards

appoint (v)

bổ nhiệm, chỉ định

<p>bổ nhiệm, chỉ định</p>
4
New cards

arrange (v)

sắp xếp, sửa soạn

<p>sắp xếp, sửa soạn</p>
5
New cards

give talk on

nói chuyện về

<p>nói chuyện về</p>
6
New cards

experience (n)

kinh nghiệm

7
New cards

politician (n)

chính trị gia

<p>chính trị gia</p>
8
New cards

sales manager (n)

giám đốc bán hàng

<p>giám đốc bán hàng</p>
9
New cards

soldier (n)

người lính, quân nhân

<p>người lính, quân nhân</p>
10
New cards

rush to get

vội vàng để có được

11
New cards

ambition (n)

tham vọng, khát vọng

<p>tham vọng, khát vọng</p>
12
New cards

application (n)

ứng tuyển

13
New cards

career (n)

nghề nghiệp, sự nghiệp

<p>nghề nghiệp, sự nghiệp</p>
14
New cards

career (adj)

chuyên nghiệp, nhà nghề

15
New cards

colleague (n)

đồng nghiệp

<p>đồng nghiệp</p>
16
New cards

contract (n)

hợp đồng

17
New cards

department (n)

bộ phận, phòng, ban

<p>bộ phận, phòng, ban</p>
18
New cards

deserve (v)

xứng đáng

<p>xứng đáng</p>
19
New cards

earn (v)

kiếm (tiền), giành (phần thưởng)

<p>kiếm (tiền), giành (phần thưởng)</p>
20
New cards

fame (n)

tiếng tăm. danh tiếng, sự nổi tiếng

<p>tiếng tăm. danh tiếng, sự nổi tiếng</p>
21
New cards

impress (v)

gây ấn tượng

22
New cards

income (n)

thu nhập

23
New cards

industry (n)

ngành công nghiệp, ngành sản xuất, lĩnh vực kinh doanh

24
New cards

interview (n)

cuộc phỏng vấn

25
New cards

interview (v)

phỏng vấn ai đó

26
New cards

pension (n)

lương hưu