1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
priority (n)
sự ưu tiên
priority (adj)
ưu tiên
appoint (v)
bổ nhiệm, chỉ định
arrange (v)
sắp xếp, sửa soạn
give talk on
nói chuyện về
experience (n)
kinh nghiệm
politician (n)
chính trị gia
sales manager (n)
giám đốc bán hàng
soldier (n)
người lính, quân nhân
rush to get
vội vàng để có được
ambition (n)
tham vọng, khát vọng
application (n)
ứng tuyển
career (n)
nghề nghiệp, sự nghiệp
career (adj)
chuyên nghiệp, nhà nghề
colleague (n)
đồng nghiệp
contract (n)
hợp đồng
department (n)
bộ phận, phòng, ban
deserve (v)
xứng đáng
earn (v)
kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
fame (n)
tiếng tăm. danh tiếng, sự nổi tiếng
impress (v)
gây ấn tượng
income (n)
thu nhập
industry (n)
ngành công nghiệp, ngành sản xuất, lĩnh vực kinh doanh
interview (n)
cuộc phỏng vấn
interview (v)
phỏng vấn ai đó
pension (n)
lương hưu