1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cite ( v )
trích dẫn, dẫn chứng
emergence ( n )
sự ra đời, sự xuất hiện
codify ( v )
hệ thống hóa, chuẩn hóa
redefine ( v )
định nghĩa lại, tái định nghĩa
vie ( v )
ganh đua, cạnh tranh
trajectory ( n )
quỹ đạo
metric ( n )
quy chuẩn, thước đo
accelerate ( v )
tăng tốc, thúc đẩy = boost = promote
tobe on the cusp of
đang ở ngưỡng, đang trên đà
unprecedented ( adj )
chx từng có, chx từng xảy ra trước đây
odds ( n )
xác suất, sự chênh lệch
outpace ( v )
vượt xa
counterpart ( n )
đối tác
imperative ( n - adj )
mệnh lệnh, điều bắt buộc - bắt buộc, quan trọng
align with ( pv )
phù hợp vs, đi đôi vs, tương đồng vs
misalign ( v )
ko đồng bộ, ko ăn khớp
rigid about ( adj )
bảo thủ, cứng nhắc về
distort ( v )
bóp méo, làm sai lệch
constrain ( v )
kìm hãm, kìm chế