UNIT 7: THE WORLD OF MASS MEDIA

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

1.publicity

Truyền thông, quảng bá

2
New cards
  1. interest

Sự quan tâm, hứng thú

3
New cards
  1. place

Đặt, rao, đăng( tin, quảng cáo)

4
New cards
  1. advert

Quảng cáo

5
New cards
  1. promote

Quảng bá

6
New cards
  1. profit-making

Tạo lợi nhuận

7
New cards
  1. poster

Áp phích

8
New cards
  1. viewer

Người xem

9
New cards
  1. commercial

Quảng cáo

10
New cards
  1. advertise

Quảng cáo

11
New cards
  1. presence

Sức thu hút, sức ảnh hưởng

12
New cards
  1. reliable

Đáng tin cậy

13
New cards
  1. bias

Thiên vị

14
New cards
  1. fake news

Tin giả

15
New cards
  1. the press

Báo chí

16
New cards
  1. update

Cập nhật

17
New cards
  1. distribute

Phân phối

18
New cards
  1. broadcast

( chương trình) phát sóng

19
New cards
  1. convenient

Thuận tiện

20
New cards
  1. content

Nội dung

21
New cards
  1. accessible

Có thể tiếp cận được

22
New cards
  1. interactive

Có thể tương tác được

23
New cards
  1. instant

Ngay lập tức

24
New cards
  1. reach

Tiếp cận

25
New cards
  1. flexible

Linh hoạt

26
New cards
  1. credible

Đáng tin cậy

27
New cards
  1. fact-check

Kiểm chứng thông tin

28
New cards
  1. visual

Bằng, có hình ảnh

29
New cards
  1. the mass media

Phương tiện truyền thông đại chúng

30
New cards
  1. billboard

Biển quảng cáo

31
New cards
  1. loudspeaker

Loa phát thanh

32
New cards
  1. source

Nguồn tin

33
New cards
  1. spread

( sự) lan truyền

34
New cards
  1. be in charge of (doing) something

Chịu trách nhiệm làm việc gì

35
New cards
  1. attract one’s attention

Thu hút sự chú ý của ai

36
New cards
  1. draw attention to something

Thu hút sự chú ý từ thứ gì

37
New cards
  1. cannot afford to do something

Không đủ khả năng( tài chính) để lmj

38
New cards
  1. put up something

Đặt, trưng bày thứ gì

39
New cards
  1. pay attention to something

Chú ý đến thứ gì

40
New cards
  1. be here to stay

Sự tồn tại trong thời gian dài

41
New cards
  1. be on the rise

Đang gia tăng