1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat (v)
đánh bại
board game (n)
trò chơi trên bàn cờ
captain (n)
đội trưởng
challenge (v,n)
thách thức/ thử thách
champion (n)
nhà vô địch
cheat (v)
gian lận
classical music (n)
nhạc cổ điển
club (n)
câu lạc bộ
coach (n)
huấn luyện viên
competition (n)
cuộc thi
concert (n)
buổi hòa nhạc
defeat (v,n)
đánh bại/ sự đánh bại
entertaining (adj)
có tính giải trí
folk music (n)
nhạc dân gian
group (n)
nhóm
gym (n)
phòng tập thể dục
have fun (v phr)
chơi vui
interest in (v)
thích thú cái gì
interest (n)
sự thích thú, sự quan tâm
member (n)
thành viên
opponent (n)
đối thủ
organise (v)
tổ chức
pleasure (n)
niềm vui
referee (n)
trọng tài
rhythm (n)
nhịp điệu
risk (v,n)
mạo hiểm/ rủi ro
score (v,n)
ghi bàn/ điểm số
support (v,n)
hỗ trợ, ủng hộ/ sự ủng hộ, sự hỗ trợ
team (n)
đội
train (v)
tàu hỏa
carry on
tiếp tục
video game (n phr)
trò chơi điện tử
eat out (v)
ăn ở nhà hàng
give up (v)
bỏ cuộc
join in (v)
tham gia
send off (v)
đuổi khỏi sân
take up (v)
bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
turn down (v)
Vặn nhỏ lại
turn up (v)
Vặn lớn lên