Thẻ ghi nhớ: Destination B1 - Unit 3 (Vocab) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

beat (v)

đánh bại

<p>đánh bại</p>
2
New cards

board game (n)

trò chơi trên bàn cờ

<p>trò chơi trên bàn cờ</p>
3
New cards

captain (n)

đội trưởng

<p>đội trưởng</p>
4
New cards

challenge (v,n)

thách thức/ thử thách

<p>thách thức/ thử thách</p>
5
New cards

champion (n)

nhà vô địch

<p>nhà vô địch</p>
6
New cards

cheat (v)

gian lận

<p>gian lận</p>
7
New cards

classical music (n)

nhạc cổ điển

<p>nhạc cổ điển</p>
8
New cards

club (n)

câu lạc bộ

<p>câu lạc bộ</p>
9
New cards

coach (n)

huấn luyện viên

<p>huấn luyện viên</p>
10
New cards

competition (n)

cuộc thi

<p>cuộc thi</p>
11
New cards

concert (n)

buổi hòa nhạc

<p>buổi hòa nhạc</p>
12
New cards

defeat (v,n)

đánh bại/ sự đánh bại

<p>đánh bại/ sự đánh bại</p>
13
New cards

entertaining (adj)

có tính giải trí

<p>có tính giải trí</p>
14
New cards

folk music (n)

nhạc dân gian

<p>nhạc dân gian</p>
15
New cards

group (n)

nhóm

<p>nhóm</p>
16
New cards

gym (n)

phòng tập thể dục

<p>phòng tập thể dục</p>
17
New cards

have fun (v phr)

chơi vui

<p>chơi vui</p>
18
New cards

interest in (v)

thích thú cái gì

<p>thích thú cái gì</p>
19
New cards

interest (n)

sự thích thú, sự quan tâm

<p>sự thích thú, sự quan tâm</p>
20
New cards

member (n)

thành viên

<p>thành viên</p>
21
New cards

opponent (n)

đối thủ

<p>đối thủ</p>
22
New cards

organise (v)

tổ chức

<p>tổ chức</p>
23
New cards

pleasure (n)

niềm vui

<p>niềm vui</p>
24
New cards

referee (n)

trọng tài

<p>trọng tài</p>
25
New cards

rhythm (n)

nhịp điệu

<p>nhịp điệu</p>
26
New cards

risk (v,n)

mạo hiểm/ rủi ro

<p>mạo hiểm/ rủi ro</p>
27
New cards

score (v,n)

ghi bàn/ điểm số

<p>ghi bàn/ điểm số</p>
28
New cards

support (v,n)

hỗ trợ, ủng hộ/ sự ủng hộ, sự hỗ trợ

<p>hỗ trợ, ủng hộ/ sự ủng hộ, sự hỗ trợ</p>
29
New cards

team (n)

đội

<p>đội</p>
30
New cards

train (v)

tàu hỏa

31
New cards

carry on

tiếp tục

<p>tiếp tục</p>
32
New cards

video game (n phr)

trò chơi điện tử

<p>trò chơi điện tử</p>
33
New cards

eat out (v)

ăn ở nhà hàng

<p>ăn ở nhà hàng</p>
34
New cards

give up (v)

bỏ cuộc

35
New cards

join in (v)

tham gia

<p>tham gia</p>
36
New cards

send off (v)

đuổi khỏi sân

<p>đuổi khỏi sân</p>
37
New cards

take up (v)

bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)

<p>bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)</p>
38
New cards

turn down (v)

Vặn nhỏ lại

<p>Vặn nhỏ lại</p>
39
New cards

turn up (v)

Vặn lớn lên

<p>Vặn lớn lên</p>