crimes

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

Bribery

Hối lộ

2
New cards

Embezzlement

Tham ô

3
New cards

Identity theft

Ăn cắp danh tính

4
New cards

Robbery

Cướp có vũ lực

5
New cards

Burglary

Trộm đột nhập

6
New cards

Blackmail

Tống tiền

7
New cards

Speeding

Chạy quá tốc độ cho phép

8
New cards

Jaywalking

Băng qua đường không đúng nơi quy định

9
New cards

Drunk driving

Lái xe khi say rượu hoặc dùng chất kích thích

10
New cards

Running red light

Vượt đèn đỏ

11
New cards

Mugging

Cướp giật kèm theo tấn công thể chất

12
New cards

Assault

Hành hung

13
New cards

Manslaughter

Ngộ sát: Giết người không cố ý

14
New cards

Kidnapping / Abduction

Bắt cóc: Bắt hoặc giữ người một cách bất hợp pháp

15
New cards

Child abuse

Lạm dụng trẻ em: Làm hại hoặc ngược đãi một đứa trẻ

16
New cards

Hooliganism

Côn đồ nơi công cộng: Hành vi bạo lực hoặc hung hăng nơi công cộng

17
New cards

Public intoxication

Say rượu nơi công cộng

18
New cards

Trespassing

Xâm nhập trái phép: Vào nơi nào đó mà không được phép

19
New cards

Poaching

Săn trộm: Săn bắt động vật hoang dã bất hợp pháp

20
New cards

Logging

Đốn hạ cây trái phép

21
New cards

Arson

Phóng hỏa: Cố ý đốt tài sản

22
New cards

Hijacking

Cướp phương tiện: Chiếm quyền điều khiển phương tiện bằng vũ lực

23
New cards

Drug trafficking

Buôn bán ma túy: Bán các chất cấm

24
New cards

Terrorism

Khủng bố: Dùng bạo lực để gây sợ hãi vì mục đích chính trị

25
New cards

Pickpocketing

Lấy trộm từ túi hoặc túi xách của ai đó mà họ không biết

26
New cards

Shoplifting

Trộm đồ từ cửa hàng (ăn cắp vặt tại cửa hàng)

27
New cards

Vandalism

Phá hoại hoặc làm hư hại tài sản