An iquiry into the existence of the gifted child

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

IELTS reading

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

equivalent

(adj) tương đương

(n) vật tương đương

2
New cards

sphere

(n) hình, khối hình cầu

lĩnh vực hoạt động, phạm vi, ảnh hưởng

3
New cards

emerge

(v) nổi, trồi lên

(sự thật, ý kiến) xuất hiện, đc biết đến = transpire

4
New cards

setback

(n) sự đi xuống, thoái trào

5
New cards

resolute

(adj) kiên quyết ><irresolute

6
New cards

trail

(n) vạch, vệt dài

(đi săn) dấu vết

đường đi (vùng quê)

đường lối dành cho mục đích nhất định

7
New cards

blaze a trail

đầu tiên làm/ phát hiện ra thứ j đc nhiều ng khác chú ý, theo sau

8
New cards

hit a road/ trail

bắt đầu 1 huyến hành trình mới

9
New cards

plug away

(phr.v) chăm chỉ làm việc, kiên trì trog 1 thgian dài

10
New cards

contemporary

(adj) đương thời = comtemporaneous

(thuộc) hiện dại = modern

11
New cards

jury

(n) hội đồng thẩm phán

ban giám khảo

12
New cards

the jury is (still) out on sth

1 thứ j k chắc chắn

13
New cards

innate

(adj) bẩm sinh = inborn

14
New cards

replicable

(adj) dễ bị sao chép chính xác

15
New cards

eminent

(adj) xuất chúng, lỗi lạc

16
New cards

outperform

(v) làm tốt hơn, áp đảo

17
New cards

ethic

(n) đạo đức

18
New cards

spin-off

(n/v) sản phẩm phát sinh ra từ cái gốc/phần phim, thành lập cty con từ cty mẹ

19
New cards

uncover

(v) mở, k đậy kín, để hở

phát hiện ra thứ đc ẩn dấu, bí mật

20
New cards

epitome

= embodiment (n) ví dụ điển hỉnh

21
New cards

underterred

(adj) k bị ngăn cản, k nản lòng

22
New cards

appeal

(n) yêu cầu khẩn khoản

sự hấp dẫn, thích thú = interest

sự chống án, kháng cáo

1 gọi ý gián tiếp mà 1 ng tốt thường sẽ hành động theo 1 cách nhất định

23
New cards

intrigued

(adj) rất thích thú với (ai,cái) và muốn biết thêm về nó

24
New cards

devote

(v) hiến dâng, dành hết cho

25
New cards

assistance

(n) sự giúp đỡ, ủng hộ

26
New cards

inquiry

(n) sự điều tra (vụ án, khoa học)

sự thẩm vấn, câu hỏi

nơi bạn nhận đc thông tin

27
New cards

nourishing

(adj) bổ dưỡng