Looks like no one added any tags here yet for you.
annoying (adj)
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
come round
ghé thăm
business
(n) việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
each
mỗi (dùng vs danh từ và động từ số ít )
washing machine
= washer : máy giặc
dishwasher
máy rửa bát
to get ready
chuẩn bị sẵn sàng
expedition
cuộc thám hiểm
The Jungle
rừng nhiệt đới
Hit a ball against a wall
Đập quả bóng vào tường
practice
luyện tập
quite well
Khá tốt
upset about something
Lo lắng về cái j
Monopoly
sự độc quyền
turn the TV on/off
Tắt >< Bật TV
regular exercise
tập thể dục thường xuyên
sweater
áo len dài tay
hold
giữ, cầm
astronomy
thiên văn học
belong to something
Thuộc quyền sở hữu của 1 cái j đó
backgammon
Cờ thỏ cáo
Throw
ném
clice
Cái xúc xắc
seem quiet easy
Có vẻ khá dễ dàng
take it off
Bỏ nó ra
Send it back to the beginning
Gửi lại từ đầu
Hint
Dấu hiệu
Post office
Bưu điện
Mistake
Lỗi lầm
Fault
Tội lỗi
Run out the door
Chạy ra khỏi cửa
Luckily
May mắn
Half
Nửa
Stand
Đứng yên
Suddenly
Thình lình , đột ngột
Office
Văn phòng
Earthquake
Động đất , chấn động
Slip
Trượt ( chân )
Fell
Ngã
Arguing
Tranh cãi
Here with me
Ở đây vs tôi
As i walked past the windown
Khi tôi đi qua cửa sổ
Trumpet
Kèn trôm - pét
Neighbour
Ng hàng xóm
Come to complain
Đến khiếu nại
Go downstairs >< go upstairs
Xuống tầng dưới >< lên tầng trên
Have breakfast
Ăn sáng
Toast into the toaster
Nướng bánh mỳ ỷong cái máy nướng bánh
Get the butter out
Lấy bơ ra
Afraid
Lo lắng
Accident
(N ) sự rủi ro , tai nạn
Train drive
Ng lái tàu hoả
Blone hair
Tóc vàng hoe
Beat (v )
Đấm
Board game
Ván cờ
Captain
Đội trưởng
Challenge
Thử thách
Champion
Nhà vô địch
Cheat (v)
Lừa đảo
Classical music
Nhạc cổ điển
Coach (n)
Huấn luyện viên
Conpetition
(N) cuộc thi đấu , sự cạnh tranh
concert
buổi hòa nhạc
defeat
(v, n) đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng.)
entertaining
adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí
folk music
nhạc dân gian
Group
(n) /gru:p/ nhóm
Gym
n. phòng tập thể dục
have fun
vui chơi
Interest
n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
member
(n) thành viên, hội viên
Opponent
(n) địch thủ, đối thủ, kẻ thù
Organise
tổ chức, sắp xếp
Pleasure
(n) niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
Referee
.n. trọng tài
Rhythm
n. /'riðm/ nhịp điệu
Risk ( v . n )
liều, mạo hiểm
Score
n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
Support
n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
Team
(n) đội, nhóm
Train (v)
đào tạo
video games
trò chơi điện tử
Carry on
tiếp tục, tiến hành = continue
eat out
ăn ở ngoài , ăn ngoài hàng
Give up
từ bỏ, bỏ cuộc
join in
tham gia, gia nhập = take part in
Send off
đuổi khỏi sân
Take up
bắt đầu 1 sở thích
Turn down >< Turn up
giảm âm lượng >< tăng âm lượng
for a long time
trong một khoảng thời gian dài
For fun
Mục đích vui là chính
In the middle ( of )
ở giữa
In time ( for)
đúng giờ
On stage
sân khấu
Act
n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
Action
(n) hành động; quá trình diễn biến (của vở kichj)
eg: The _____ on stage was spellbinding.
( in ) Active
adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
Actor
nam diễn viên
athlete
vận động viên
athletic
khỏe mạnh