1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
prolific ( adj )
sinh sản nhiều; mắn đẻ; sai (quả)
curator ( n )
quản đốc bảo tàng; quản đốc phòng trưng bày nghệ thuật
thread ( n )
chỉ, sợi
vân, tia, làn
dòng lý lẽ
renowned ( adj )
nổi tiếng
pastel ( n )
bút phấn
màu phấn
vivid ( adj )
chói, tươi (màu sắc, ánh sáng)
sống động
sâu đậm, đậm nét
symmetry ( n )
sự đối xứng
evoke ( v )
gợi lên, gợi nhớ
gây nên, tạo nên
sketches ( n )
bức phác họa; bản phác thảo
bài viết vui ngắn
thought-provoking ( adj )
making you think a lot about a subject
correspond (v )
(+ with) tương ứng
(+ to) tương đương
(+ with) trao đổi thư từ (với ai)
municipality ( n )
thành phố, đô thị
chính quyền thành phố; chính quyền đô thị
macronutrients ( n )
a substance that animals and plants need in large amounts in order to live and grow