1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
売れます
うれます
bán chạy, được bán
パンが〜
踊ります
おどります
nhảy, khiêu vũ
かみます
nhai
選びます
えらびます
chọn
違います
ちがいます nhầm, khác
通います
かよいます đi đi về về
大学に〜
メモします
ghi chép
真面目「な」
まじめ「な」 nghiêm túc, nghiêm chỉnh
熱心「な」
ねっしん「な」
nhiệt tình, nhiệt tâm, hết lòng
優しい
やさしい tình cảm, hiền lành
偉い
えらい vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục
ちょうどいい
vừa đủ, vừa đúng
習慣
しゅうかん Tập quán
経験
けいけん kinh nghiệm
力
ちから sức lực, năng lực
人気
にんき
sự hâm mộ [学生に〜があります]
được sinh viên hâm mộ
形
かたち Hình, dạng
色
いろ Màu
味
あじ vị
ガム
kẹo cao su
品物
しなもの hàng hóa, mặt hàng
値段
ねだん giá cả
給料
きゅうりょう lương
ボーナス
thưởng (bonus)
番組
ばんぐみ Chương trình (phát thanh, truyền hình)
ドラム
phim truyền hình, kịch
小説
しょうせつ Tiểu thuyết
小説家
しょうせつか
tiểu thuyết gia
nhà văn
歌手
かしゅ Ca sĩ
管理人
かんりにん Người quản lý
息子
むすこ con trai
(mình)
息子さん
むすこさんcon trai (người khác)
娘
むすめ con gái (mình)
娘さん
むすめさん con gái(người khác)
自分
じぶん Bản thân mình, tự mình
将来
しょうらい tương lai
しばらく
một khoảng thời gian ngắn, một
lúc, một lát
大抵
たいてい thường, thôgn thường
それに
hơn nữa
それで
thế thì, thế nên
「ちょっと」お願いがあるんですが
Tôi có (chút) việc muốn nhờ
anh/ chị.
ホームステイ
ở nhà người khác (homestay)
おしゃべりします
nói chuyện, tán chuyện
お知らせ
おしらせ
thông báo, cho biết
日にち
ngày
体育館
たいいくかん nhà thi đấu thể thao
無料
むりょう miễn phí