Từ Vưng bài 28 - Minna no Nihongo N4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

売れます

うれます

bán chạy, được bán

パンが〜

<p>うれます</p><p>bán chạy, được bán</p><p>パンが〜</p>
2
New cards

踊ります

おどります

nhảy, khiêu vũ

<p>おどります</p><p>nhảy, khiêu vũ</p>
3
New cards

かみます

nhai

<p>nhai</p>
4
New cards

選びます

えらびます

chọn

<p>えらびます</p><p>chọn</p>
5
New cards

違います

ちがいます nhầm, khác

6
New cards

通います

かよいます đi đi về về

大学に〜

<p>かよいます đi đi về về</p><p>大学に〜</p>
7
New cards

メモします

ghi chép

<p>ghi chép</p>
8
New cards

真面目「な」

まじめ「な」 nghiêm túc, nghiêm chỉnh

<p>まじめ「な」 nghiêm túc, nghiêm chỉnh</p>
9
New cards

熱心「な」

ねっしん「な」

nhiệt tình, nhiệt tâm, hết lòng

<p>ねっしん「な」</p><p>nhiệt tình, nhiệt tâm, hết lòng</p>
10
New cards

優しい

やさしい tình cảm, hiền lành

<p>やさしい tình cảm, hiền lành</p>
11
New cards

偉い

えらい vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục

<p>えらい vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục</p>
12
New cards

ちょうどいい

vừa đủ, vừa đúng

13
New cards

習慣

しゅうかん Tập quán

<p>しゅうかん Tập quán</p>
14
New cards

経験

けいけん kinh nghiệm

15
New cards

ちから sức lực, năng lực

16
New cards

人気

にんき

sự hâm mộ [学生に〜があります]

được sinh viên hâm mộ

17
New cards

かたち Hình, dạng

<p>かたち Hình, dạng</p>
18
New cards

いろ Màu

<p>いろ Màu</p>
19
New cards

あじ vị

<p>あじ vị</p>
20
New cards

ガム

kẹo cao su

<p>kẹo cao su</p>
21
New cards

品物

しなもの hàng hóa, mặt hàng

<p>しなもの hàng hóa, mặt hàng</p>
22
New cards

値段

ねだん giá cả

23
New cards

給料

きゅうりょう lương

<p>きゅうりょう lương</p>
24
New cards

ボーナス

thưởng (bonus)

<p>thưởng (bonus)</p>
25
New cards

番組

ばんぐみ Chương trình (phát thanh, truyền hình)

<p>ばんぐみ Chương trình (phát thanh, truyền hình)</p>
26
New cards

ドラム

phim truyền hình, kịch

27
New cards

小説

しょうせつ Tiểu thuyết

<p>しょうせつ Tiểu thuyết</p>
28
New cards

小説家

しょうせつか

tiểu thuyết gia

nhà văn

<p>しょうせつか</p><p>tiểu thuyết gia</p><p>nhà văn</p>
29
New cards

歌手

かしゅ Ca sĩ

<p>かしゅ Ca sĩ</p>
30
New cards

管理人

かんりにん Người quản lý

<p>かんりにん Người quản lý</p>
31
New cards

息子

むすこ con trai

(mình)

32
New cards

息子さん

むすこさんcon trai (người khác)

33
New cards

むすめ con gái (mình)

34
New cards

娘さん

むすめさん con gái(người khác)

35
New cards

自分

じぶん Bản thân mình, tự mình

36
New cards

将来

しょうらい tương lai

37
New cards

しばらく

một khoảng thời gian ngắn, một

lúc, một lát

38
New cards

大抵

たいてい thường, thôgn thường

39
New cards

それに

hơn nữa

40
New cards

それで

thế thì, thế nên

41
New cards

「ちょっと」お願いがあるんですが

Tôi có (chút) việc muốn nhờ

anh/ chị.

42
New cards

ホームステイ

ở nhà người khác (homestay)

43
New cards

おしゃべりします

nói chuyện, tán chuyện

44
New cards

お知らせ

おしらせ

thông báo, cho biết

45
New cards

日にち

ngày

46
New cards

体育館

たいいくかん nhà thi đấu thể thao

47
New cards

無料

むりょう miễn phí