1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
voyage (n)
chuyến đi bằng tàu thủy
journey (n)
hành trình
trip (n)
chuyến đi
travel (n)
sự đi lại
excursion (n)
chuyến du ngoạn
expedition (n)
chuyến thám hiểm
view (n)
ex: the brochure says that the hotel has a great view of the sea
quang cảnh, tầm nhìn
sight (n)
cảnh vật
world (n)
thế giới
earth (n)
trái đất
area (n)
khu vực
territory (n)
vùng lãnh thổ ( có người cai quản )
season (n)
mùa
period (n)
giai đoạn
fare (n)
giá vé (xe bus, tàu..)
ticket (n)
vé
fee (n)
mức phí
miss (v)
lỡ
lose (v)
đánh mất
take (v)
đưa (ai, vật gì) đến chỗ khác
bring (v)
mang (ai, vật gì) theo mình đến chỗ khác
go (v)
đi
book = reserve = make a reservation
đặt trước
keep (v)
giữ
arrive at/in
đến nơi
reach + o
đến nơi
live = inhabit = reside (v)
sinh sống
stay (v)
ở trong thời gian ngắn
border (n)
biên giới
edge (n)
rìa
line (n)
dòng kẻ
length (n)
chiều dài
distance (n)
khoảng cách
guide (v)
hướng dẫn, chỉ đường
lead (v)
lãnh đạo
native (adj)
bản xứ
home (n)
quê hương
catch up with (v)
ex: john’s up ahead so greg is pedalling fast to catch up with him
đuổi kịp ( đang ở phía sau )
keep up with (v)
ex: i dont think a horse can ever keep up with a car
theo kịp ( đang ở cùng vị trí )
check in (v)
ex: dad fetched the luggage while mum checked in at the hotel
làm thủ tục đăng kí
check out (v)
ex: we would like to remind all guests that they must check out before midday
làm thủ tục đăng kí ra; điều tra
drop off (v)
ex: i must have dropped off during the show, because I don’t remember how it ended
ex: I’m about to leave – can I drop you off somewhere on my way home
thả ai đó xuống (xe); ngủ quên
get back (v)
ex: when we got back to the hotel, Ann had already left
trở về
go away (v)
ex: i think the neighbours have gone away for the weekend
đi nghỉ
make / head for (v)
ex: if it starts to rain, make for a nearby cave to wait for it to pass
đi về hướng, hướng tới
pick up (v)
ex: every saturday night my dad picks us up outside the cinema
đón
pull in / over (v)
ex: Just pull over here, and I'll get out and walk the rest of the way
dừng xe bên đường
run over (v)
ex: i think we've just run a rabbit over
đâm xe
see off (v)
ex: my parents saw me off at the airport
tiễn ( ở ga tàu, xe )
set out/off (v)
ex: we set off / out to go to the beach
khởi hành
take off (v)
ex: the most exciting moment is when the plane takes off
cất cánh; tháo, gỡ; bắt đầu nổi lên (thành công)
turn round (v)
ex oh, no! i’ve forgotten my passport! we’ll have to turn round and get it
quay ngược lại
arrange (v)
rearrange (v)
arrangement (n)
sắp xếp
sắp xếp lại
sự sắp xếp; sự thỏa thuận
arrive (v)
arrival (n)
đến
sự đến nơi
broad (adj)
breadth (n)
broaden (v)
rộng, bao la
bề rộng
mở rộng
culture (n)
cultural (adj)
culturally (adv)
(un) cultured (adj)
văn hóa
thuộc văn hóa
một cách có văn hóa
(thiếu) văn hóa, học thức
differ (v)
different (adj)
differently (adv)
difference (n)
khác
khác biệt
một cách khác biệt
sự khác biệt
direct (adj,v)
indirect (adj)
direction (n)
director (n)
(in) directly (adv)
trực tiếp, thẳng (con đường), thẳng thắn (honest); chỉ đường, hướng dẫn
gián tiếp
hướng; chỉ dẫn (get somewhere, use sth)
đạo diễn, giám đốc
một cách (không) trực tiếp
distant (adj)
distantly (adj)
distance (n)
xa (không gian, thời gian)
một cách xa xôi
khoảng cách
enter (v)
entrance (n)
đi vào
lối vào
inhabit (v)
inhabitant (n)
sinh sống
dân cư
photograph (n,v)
photography (n)
photographer (n)
photographic (adj)
bức ảnh; chụp ảnh
ngành nhiếp ảnh
nhiếp ảnh gia
thuộc nhiếp ảnh
recognise (v)
(un) recognisable (adj)
(un) recognisably (adv)
recognition (n)
nhận ra
(không) có thể nhận ra
(không) công nhận
sự nhận ra
time (n,v)
timetable (n)
thời gian; sắp xếp thời gian
thời gian biểu
tour (n,v)
tourism (n)
tourist (n)
chuyến đi; đi thăm (+ O)
ngành du lịch
du khách
world (n)
worldwide (adj,adv)
thế giới
toàn thế giới
have an accident
be (involved) in an accident
do sth by accident
gặp tai nạn
liên quan đến một vụ tai nạn
tình cờ làm gì
in advance
advance to / towards a place
trước
đi tới / đi về phía một địa điểm
go straight ahead
go ahead
be ahead of sth / sb
đi thẳng về trước
tiến hành thực hiện (kế hoạch), tiếp tục
phía trước của cái gì / ai
a change of direction
in the direction of sth
in this / that direction
sự chuyển hướng
theo hướng của cái gì
theo hướng này / kia
off the top of your head
head for / towards a place
head over heels (in love)
nhớ mang máng
đi hướng tới một địa điểm
yêu đắm đuối
go / be on holiday
have / take a holiday
bank holiday
trong kì nghỉ
đi nghỉ
ngày nghỉ của ngân hàng
go / turn / etc left
on the left
on the left-hand side
in the left-hand corner
left-handed
rẽ trái
ở bên trái
ở phía tay trái
ở góc bên trái
thuận tay trái
plan your / a route
take a route
lập kế hoạch lộ trình
đi theo tuyến đường
see the sights
ngắm phong cảnh
go sightseeing
đi tham quan, ngắm cảnh
at (high/full/etc) speed
a burst of speed
speed limit
ở tốc độ cao / cao nhất
sự vi phạm tốc độ
giới hạn tốc độ
go on / take a tour of / (a) round somewhere
tour a place
tour guide
đi du lịch / tham quan nơi nào đó
đi tham quan một địa điểm
hướng dẫn viên du lịch
business trip
school trip
go on a trip
take a trip (to a place)
chuyến công tác
chuyến dã ngoại của trường
đi một chuyến
đi một chuyến tới đâu
lose / make / find your way
in a way
on the way
go all the way (to sth /swh)
lạc / biết / tìm đường
ở một mức độ nhất định
trên đường
đi tới / làm tới cùng