unit 2: travel and transport

0.0(0)
studied byStudied by 8 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

voyage (n)

chuyến đi bằng tàu thủy

2
New cards

journey (n)

hành trình

3
New cards

trip (n)

chuyến đi

4
New cards

travel (n)

sự đi lại

5
New cards

excursion (n)

chuyến du ngoạn

6
New cards

expedition (n)

chuyến thám hiểm

7
New cards

view (n)

ex: the brochure says that the hotel has a great view of the sea

quang cảnh, tầm nhìn

8
New cards

sight (n)

cảnh vật

9
New cards

world (n)

thế giới

10
New cards

earth (n)

trái đất

11
New cards

area (n)

khu vực

12
New cards

territory (n)

vùng lãnh thổ ( có người cai quản )

13
New cards

season (n)

mùa

14
New cards

period (n)

giai đoạn

15
New cards

fare (n)

giá vé (xe bus, tàu..)

16
New cards

ticket (n)

17
New cards

fee (n)

mức phí

18
New cards

miss (v)

lỡ

19
New cards

lose (v)

đánh mất

20
New cards

take (v)

đưa (ai, vật gì) đến chỗ khác

21
New cards

bring (v)

mang (ai, vật gì) theo mình đến chỗ khác

22
New cards

go (v)

đi

23
New cards

book = reserve = make a reservation

đặt trước

24
New cards

keep (v)

giữ

25
New cards

arrive at/in

đến nơi

26
New cards

reach + o

đến nơi

27
New cards

live = inhabit = reside (v)

sinh sống

28
New cards

stay (v)

ở trong thời gian ngắn

29
New cards

border (n)

biên giới

30
New cards

edge (n)

rìa

31
New cards

line (n)

dòng kẻ

32
New cards

length (n)

chiều dài

33
New cards

distance (n)

khoảng cách

34
New cards

guide (v)

hướng dẫn, chỉ đường

35
New cards

lead (v)

lãnh đạo

36
New cards

native (adj)

bản xứ

37
New cards

home (n)

quê hương

38
New cards

catch up with (v)
ex: john’s up ahead so greg is pedalling fast to catch up with him

đuổi kịp ( đang ở phía sau )

39
New cards

keep up with (v)
ex: i dont think a horse can ever keep up with a car

theo kịp ( đang ở cùng vị trí )

40
New cards

check in (v)
ex: dad fetched the luggage while mum checked in at the hotel

làm thủ tục đăng kí

41
New cards

check out (v)
ex: we would like to remind all guests that they must check out before midday

làm thủ tục đăng kí ra; điều tra

42
New cards

drop off (v)
ex: i must have dropped off during the show, because I don’t remember how it ended
ex: I’m about to leave – can I drop you off somewhere on my way home

thả ai đó xuống (xe); ngủ quên

43
New cards

get back (v)
ex: when we got back to the hotel, Ann had already left

trở về

44
New cards

go away (v)
ex: i think the neighbours have gone away for the weekend

đi nghỉ

45
New cards

make / head for (v)
ex: if it starts to rain, make for a nearby cave to wait for it to pass

đi về hướng, hướng tới

46
New cards

pick up (v)
ex: every saturday night my dad picks us up outside the cinema

đón

47
New cards

pull in / over (v)
ex: Just pull over here, and I'll get out and walk the rest of the way

dừng xe bên đường

48
New cards

run over (v)
ex: i think we've just run a rabbit over

đâm xe

49
New cards

see off (v)
ex: my parents saw me off at the airport

tiễn ( ở ga tàu, xe )

50
New cards

set out/off (v)
ex: we set off / out to go to the beach

khởi hành

51
New cards

take off (v)
ex: the most exciting moment is when the plane takes off

cất cánh; tháo, gỡ; bắt đầu nổi lên (thành công)

52
New cards

turn round (v)
ex oh, no! i’ve forgotten my passport! we’ll have to turn round and get it

quay ngược lại

53
New cards

arrange (v)
rearrange (v)
arrangement (n)

sắp xếp
sắp xếp lại
sự sắp xếp; sự thỏa thuận

54
New cards

arrive (v)
arrival (n)

đến
sự đến nơi

55
New cards

broad (adj)
breadth (n)
broaden (v)

rộng, bao la
bề rộng
mở rộng

56
New cards

culture (n)
cultural (adj)
culturally (adv)
(un) cultured (adj)

văn hóa
thuộc văn hóa
một cách có văn hóa
(thiếu) văn hóa, học thức

57
New cards

differ (v)
different (adj)
differently (adv)
difference (n)

khác
khác biệt
một cách khác biệt
sự khác biệt

58
New cards

direct (adj,v)

indirect (adj)

direction (n)

director (n)

(in) directly (adv)

trực tiếp, thẳng (con đường), thẳng thắn (honest); chỉ đường, hướng dẫn

gián tiếp

hướng; chỉ dẫn (get somewhere, use sth)

đạo diễn, giám đốc

một cách (không) trực tiếp

59
New cards

distant (adj)

distantly (adj)

distance (n)

xa (không gian, thời gian)

một cách xa xôi

khoảng cách

60
New cards

enter (v)
entrance (n)

đi vào

lối vào

61
New cards

inhabit (v)

inhabitant (n)

sinh sống

dân cư

62
New cards

photograph (n,v)

photography (n)

photographer (n)

photographic (adj)

bức ảnh; chụp ảnh
ngành nhiếp ảnh

nhiếp ảnh gia

thuộc nhiếp ảnh

63
New cards

recognise (v)

(un) recognisable (adj)
(un) recognisably (adv)

recognition (n)

nhận ra
(không) có thể nhận ra
(không) công nhận
sự nhận ra

64
New cards

time (n,v)
timetable (n)

thời gian; sắp xếp thời gian

thời gian biểu

65
New cards

tour (n,v)

tourism (n)

tourist (n)

chuyến đi; đi thăm (+ O)

ngành du lịch

du khách

66
New cards

world (n)

worldwide (adj,adv)

thế giới

toàn thế giới

67
New cards

have an accident
be (involved) in an accident
do sth by accident

gặp tai nạn
liên quan đến một vụ tai nạn
tình cờ làm gì

68
New cards

in advance
advance to / towards a place

trước
đi tới / đi về phía một địa điểm

69
New cards

go straight ahead
go ahead
be ahead of sth / sb

đi thẳng về trước
tiến hành thực hiện (kế hoạch), tiếp tục
phía trước của cái gì / ai

70
New cards

a change of direction
in the direction of sth
in this / that direction

sự chuyển hướng
theo hướng của cái gì
theo hướng này / kia

71
New cards

off the top of your head
head for / towards a place
head over heels (in love)

nhớ mang máng
đi hướng tới một địa điểm
yêu đắm đuối

72
New cards

go / be on holiday

have / take a holiday

bank holiday

trong kì nghỉ

đi nghỉ

ngày nghỉ của ngân hàng

73
New cards

go / turn / etc left
on the left
on the left-hand side
in the left-hand corner
left-handed

rẽ trái
ở bên trái
ở phía tay trái
ở góc bên trái
thuận tay trái

74
New cards

plan your / a route
take a route

lập kế hoạch lộ trình
đi theo tuyến đường

75
New cards

see the sights

ngắm phong cảnh

76
New cards

go sightseeing

đi tham quan, ngắm cảnh

77
New cards

at (high/full/etc) speed
a burst of speed
speed limit

ở tốc độ cao / cao nhất
sự vi phạm tốc độ
giới hạn tốc độ

78
New cards

go on / take a tour of / (a) round somewhere
tour a place
tour guide

đi du lịch / tham quan nơi nào đó
đi tham quan một địa điểm
hướng dẫn viên du lịch

79
New cards

business trip

school trip

go on a trip

take a trip (to a place)

chuyến công tác
chuyến dã ngoại của trường
đi một chuyến
đi một chuyến tới đâu

80
New cards

lose / make / find your way
in a way
on the way
go all the way (to sth /swh)

lạc / biết / tìm đường
ở một mức độ nhất định
trên đường
đi tới / làm tới cùng