21

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/82

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

83 Terms

1
New cards

accommodation (n)

chỗ ở, nơi lưu trú

2
New cards

achievement (n)

thành tựu

3
New cards

advantageous (adj)

có lợi, thuận lợi

4
New cards

aesthetics (n)

thẩm mỹ, tính thẩm mỹ

5
New cards

announce (v)

thông báo

6
New cards

blend (v)

pha trộn, hòa quyện

7
New cards

bustle (n)

sự nhộn nhịp, ồn ào

8
New cards

cockroach (n)

con gián

9
New cards

community (n)

cộng đồng

10
New cards

consider (v)

cân nhắc, xem xét

11
New cards

contaminate (v)

làm ô nhiễm, làm bẩn

12
New cards

charity (n)

tổ chức từ thiện, lòng từ thiện

13
New cards

dedication (n)

sự cống hiến, sự tận tâm

14
New cards

depressed (adj)

cảm thấy chán nản, buồn bã, bị trầm cảm

15
New cards

depressing (adj)

gây chán nản, buồn bã

16
New cards

depressingly (adv)

một cách buồn bã

17
New cards

depression (n)

sự chán nản, bệnh trầm cảm, sự suy thoái

18
New cards

disadvantaged (adj)

khó khăn, có hoàn cảnh bất lợi

19
New cards

element (n)

yếu tố, phần tử

20
New cards

enhance (v)

tăng cường, nâng cao

21
New cards

exemplify (v)

minh họa, tiêu biểu cho

22
New cards

extraordinary (adj)

phi thường, xuất sắc

23
New cards

firm (adj)

chắc chắn, kiên quyết, rắn chắc

24
New cards

fixed (adj)

cố định

25
New cards

flip (v)

lật, đảo ngược, nhảy vọt

26
New cards

fortunate (adj)

may mắn

27
New cards

founder (n)

người sáng lập

28
New cards

frustration (n)

sự thất vọng, sự bực bội

29
New cards

generous (adj)

rộng lượng, hào phóng

30
New cards

harsh (adj)

khắc nghiệt, gay gắt, thô ráp

31
New cards

honour/honor (v)

tôn vinh, vinh danh

32
New cards

hustle (v)

làm việc vất vả, nỗ lực

33
New cards

initial (adj)

ban đầu, khởi đầu

34
New cards

instantly (adv)

ngay lập tức, ngay khi

35
New cards

integrate (v)

tích hợp, hòa nhập

36
New cards

mite (n)

nhện nhỏ, côn trùng ký sinh

37
New cards

obligation (n)

nghĩa vụ, bổn phận

38
New cards

occasionally (adv)

thỉnh thoảng, đôi khi

39
New cards

ordinary (adj)

bình thường, thông thường

40
New cards

pause (v, n)

tạm dừng, sự tạm dừng

41
New cards

pest (n)

sâu bọ, vật hại, kẻ quấy rối

42
New cards

pesticide (n)

thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng

43
New cards

politician (n)

chính trị gia

44
New cards

portion (n)

phần, khẩu phần

45
New cards

rebuild (v)

xây dựng lại, tái thiết

46
New cards

regroup (v)

tập hợp lại, tổ chức lại

47
New cards

resource (n)

tài nguyên, nguồn lực

48
New cards

retire (v)

nghỉ hưu

49
New cards

reunification (n)

sự tái hợp, sự thống nhất lại

50
New cards

rooftop (n)

mái nhà

51
New cards

seriously (adv)

nghiêm túc, nghiêm trọng

52
New cards

source (n)

nguồn gốc, nguồn

53
New cards

spray (v, n)

xịt, phun, bình xịt

54
New cards

strict (adj)

nghiêm khắc, chặt chẽ

55
New cards

talented (adj)

có tài năng

56
New cards

tick (n)

ve, con ve

57
New cards

underprivileged (adj)

thiệt thòi, kém may mắn

58
New cards

unexpectedly (adv)

bất ngờ, ngoài dự đoán

59
New cards

unplug (v)

rút phích cắm, ngắt kết nối

60
New cards

unwavering (adj)

kiên định, không dao động

61
New cards

upgrade (v)

nâng cấp, cải tiến

62
New cards

virtual (adj)

ảo (liên quan đến môi trường máy tính, không thật)

63
New cards

vital (adj)

quan trọng, thiết yếu

64
New cards

well-known (adj)

nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

65
New cards

worsen (v)

làm tệ hơn, trở nên tệ hơn

66
New cards
67
New cards

drop in

ghé thăm bất ngờ, tạt qua

68
New cards

emerge as something

nổi lên như một cái gì đó, xuất hiện như một điều gì đó

69
New cards

end up

cuối cùng thì, kết cục là, rốt cuộc thì

70
New cards

fit the bill

phù hợp với yêu cầu, mục đích

71
New cards

get rid of

loại bỏ, vứt bỏ cái gì

72
New cards

hand down something

truyền lại cho thế hệ sau, để lại di sản, vật gia truyền

73
New cards

help somebody do something

giúp ai làm cái gì

74
New cards

lead to something

dẫn đến cái gì

75
New cards

make oneself a list of rules

tự lập ra một danh sách các quy tắc cho chính mình

76
New cards

pick up

đón ai đó, nhặt lên, lượm lên cái gì

77
New cards

put on

mặc, đội, đeo

78
New cards

phase out something

loại bỏ dần cái gì

79
New cards

recover from something

hồi phục từ cái gì

80
New cards

struggle with something

vật lộn với cái gì, gặp khó khăn với cái gì

81
New cards

take a break

nghỉ ngơi một chút, tạm dừng công việc

82
New cards

turn off

tắt, ngừng hoạt động

83
New cards

transform something into something

biến đổi cái gì thành cái gì