B1 UNIT 39 LAUGHING AND CRYING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1
New cards

amusing ( adj )

hài hước

2
New cards

annoy ( v )

làm phiền

3
New cards

attitude ( n )

thái độ

4
New cards

bad - tempered ( adj )

tâm trạng xấu ( dễ nổi nóng )

5
New cards

behave ( v )

cư xử

6
New cards

bully ( v , n )

bắt nạt , kẻ chuyên bắt nạt

7
New cards

calm ( adj )

bình tĩnh

8
New cards

celebrate ( v )

kỉ niệm , tán dương

9
New cards

character ( n )

tính cách

10
New cards

depressed ( adj )

chán nản

11
New cards

embarrassing ( n )

ngượng ngùng

12
New cards

emotion ( n )

cảm xúc

13
New cards

enthusiastic ( adj )

nhiệt huyết

14
New cards

feeling ( n )

cảm giác

15
New cards

glad ( adj )

hân hoan , vui sướng

16
New cards

hurt ( v , adj )

làm tổn thương , tổn thương

17
New cards

miserable ( adj )

cực khổ , nghèo nàn

18
New cards

naughty ( adj )

hư đốn , nghịch ngợm

19
New cards

noisy ( adj )

ồn ào

20
New cards

polite ( adj )

lịch sự

21
New cards

react ( v )

phản ứng

22
New cards

regret ( v , n )

hối tiếc , ân hận

23
New cards

ridiculous ( adj )

kỳ cục

24
New cards

romantic ( adj )

lãng mạn

25
New cards

rude ( adj )

thô lỗ

26
New cards

sense of humour ( n phr )

khiếu hài hước

27
New cards

shy ( adj )

mắc cỡ , xấu hổ

28
New cards

stress ( n )

căng thẳng , áp lực

29
New cards

tell a joke

trêu đùa

30
New cards

upset ( v/adj)

chọc tức , nổi giận ,bực tức

31
New cards

calm down

bình tĩnh

32
New cards

cheer up

chia vui

33
New cards

come on

nhanh lên

34
New cards

go on

tiếp tục

35
New cards

hang on

chờ/đợi

36
New cards

run away from

trốn khỏi

37
New cards

shut up

ngưng nói chuyện , làm ồn

38
New cards

speak up

nói to ( lên )

39
New cards

at first

mới đầu

40
New cards

at least

ít nhất thì

41
New cards

at times

sometimes

42
New cards

in secret

1 cách bí mật

43
New cards

in spite of

| bất chấp , dù cho

44
New cards

in tears

đang khóc

45
New cards

bore (v)

làm buồn, làm phiền

46
New cards

boring ( adj )

nhạt nhẽo , chán

47
New cards

bored ( adj )

chán

48
New cards

comedy ( n )

hài kịch

49
New cards

comedian ( n )

diễn viên hài

50
New cards

emotion ( n )

cảm xúc

51
New cards

emotional ( adj )

cảm động

52
New cards

energy (n)

Năng lượng

53
New cards

energetic ( adj )

mạnh mẽ , đầy nghị lực

54
New cards

excite (v)

kích động

55
New cards

excitement ( n )

sự kích thích

56
New cards

exciting ( adj )

hào hứng

57
New cards

excited ( adj )

hào hứng

58
New cards

feeling(s) ( n )

cảm giác

59
New cards

happy ( adj )

hạnh phúc

60
New cards

unhappy ( adj )

không hạnh phúc

61
New cards

( un ) happiness ( n )

sự ( không ) hạnh phúc

62
New cards

( v ) hate

căm ghét

63
New cards

hatred ( n )

sự căm ghét

64
New cards

( n ) noise

tiếng ồn

65
New cards

noisy ( adj )

ồn ào

66
New cards

noisily ( adv )

huyện náo

67
New cards

sympathy ( n )

sự đồng cảm, lòng thương hại

68
New cards

sympathize ( v )

thông cảm , đồng tình

69
New cards

sympathetic ( adj )

thông cảm

70
New cards

be ashamed of

xấu hổ

71
New cards

be embarrassed about

bối rối , ngượng ngùng

72
New cards

be frightened of

sợ vấn đề gì

73
New cards

be happy about / with

hạnh phúc , vui vẻ về

74
New cards

be nervous about

lo lắng về

75
New cards

be scared of

sợ hãi về

76
New cards

be sorry about / for

xin lỗi , cảm thấy có lỗi vì

77
New cards

be surprised at / by

| ngạc nhiên với ( vấn đề gì )

78
New cards

be tired of

mệt mỏi vì …

79
New cards

congratulate sb on sth

chúc mừng ai về cái gì

80
New cards

laugh at

cười về vấn đề gì , thoải mái với

81
New cards

a joke about

chuyện hài về