1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
cinnamon (n)
quế
Fragrant (adj)
Thơm
Spice (n)
Gia vị
Inner bark (n)
Vỏ trong (cây)
Native (adj)
Bản địa
biblical (adj)
thuộc kinh thánh
Anoint (v)
Xức dầu
token (n)
biểu hiện, dấu hiệu
mourners (n)
người đưa tang
funeral (n)
đám tang
scent (n)
hương thơm
Middle Ages (n)
thời Trung Cổ
afford (v)
đủ khả năng chi trả
flavor (v)
tạo hương vị
impress (v)
gây ấn tượng
condominium (n)
đồ gia vị
condiment (n)
gia vị
exotic (adj)
lạ, ngoại lai
banquet (n)
bữa tiệc lớn
disposal (n)
sự sẵn có, quyền sử dụng
ailments (n)
bệnh nhẹ
indigestion (n)
chứng khó tiêu
desire (v)
khao khát
demand (n)
nhu cầu
merchant (n)
thương nhân
potential (adj)
tiềm năng
rivals (n)
đối thủ
overland (adj)
đường bộ
virtual (adj)
gần như
monopoly (n)
độc quyền
exorbitantly (adv)
cắt cổ, quá đắt
spurred (v)
thúc đẩy
cultivation (n)
trồng trọt
ethnic group (n)
nhóm sắc tộc
pliable (adj)
dẻo mềm
tribute (n)
cống nạp
enslave (v)
biến thành nô lệ
native population (n)
dân bản địa
harvest (v)
thu hoạch
fort (n)
pháo đài
generate (v)
tạo ra
tenfold (adj)
gấp 10 lần
occupy (v)
chiếm giữ
lucrative (adj)
sinh lời
harshly (adv)
khắc nghiệt
boost (v)
tăng cường
appetite (n)
sự khao khát
systematic (adj)
có hệ thống
exhausted (adj)
cạn kiệt
diminish (v)
giảm
supplement (v)
bổ sung
acceptable (adj)
chấp nhận được
region (n)
khu vực
economic potential (n)
tiềm năng kinh tế
supersede (v)
thay thế
consumption (n)
tiêu thụ
harbor (v)
chứa đựng
trade route (n)
tuyến đường thương mại
production (n)
sản lượng
quality (n)
chất lượng