̣(12ED) Unit 8 : The world of work

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

overworked

làm việc quá sức

2
New cards

achieve a goal

đạt được mục tiêu

3
New cards

adaptable

có thể thích nghi

4
New cards

burn out

kiệt sức, mệt mỏi, cháy hết năng lượng

5
New cards

career guidance

hướng nghiệp

6
New cards

career path

con đường sự nghiệp

7
New cards

commute to work

đi lại làm việc (thường xuyên, từ nhà đến nơi làm việc)

8
New cards

constant / unchanged

không thay đổi

9
New cards

counsellor

người tư vấn

10
New cards

do something day in, day out

làm việc gì đó mỗi ngày, ngày này qua ngày khác

11
New cards

employment possibilities

khả năng việc làm

12
New cards

enter the job market

gia nhập thị trường lao động

13
New cards

improve career prospects

cải thiện triển vọng nghề nghiệp

14
New cards

increase output

tăng sản lượng, hiệu suất

15
New cards

jack of all trades, master of none

biết nhiều thứ nhưng không giỏi lĩnh vực nào

16
New cards

map something out

vạch rõ, hoạch định, lên kế hoạch chi tiết

17
New cards

punctual

đúng giờ

18
New cards

put something off

trì hoãn việc gì đó

19
New cards

reach full potential

đạt được tiềm năng tối đa

20
New cards

self-employment

tự làm chủ

21
New cards

set something out

trình bày, giải thích rõ ràng điều gì đó

22
New cards

speak your mind

nói lên suy nghĩ của mình

23
New cards

step out of comfort zone

bước ra khỏi vùng an toàn

24
New cards

think for yourself

nghĩ cho chính mình

25
New cards

work to a deadline

làm việc đúng hạn

26
New cards

workforce

lực lượng lao động

27
New cards

workplace

nơi làm việc