1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
overworked
làm việc quá sức
achieve a goal
đạt được mục tiêu
adaptable
có thể thích nghi
burn out
kiệt sức, mệt mỏi, cháy hết năng lượng
career guidance
hướng nghiệp
career path
con đường sự nghiệp
commute to work
đi lại làm việc (thường xuyên, từ nhà đến nơi làm việc)
constant / unchanged
không thay đổi
counsellor
người tư vấn
do something day in, day out
làm việc gì đó mỗi ngày, ngày này qua ngày khác
employment possibilities
khả năng việc làm
enter the job market
gia nhập thị trường lao động
improve career prospects
cải thiện triển vọng nghề nghiệp
increase output
tăng sản lượng, hiệu suất
jack of all trades, master of none
biết nhiều thứ nhưng không giỏi lĩnh vực nào
map something out
vạch rõ, hoạch định, lên kế hoạch chi tiết
punctual
đúng giờ
put something off
trì hoãn việc gì đó
reach full potential
đạt được tiềm năng tối đa
self-employment
tự làm chủ
set something out
trình bày, giải thích rõ ràng điều gì đó
speak your mind
nói lên suy nghĩ của mình
step out of comfort zone
bước ra khỏi vùng an toàn
think for yourself
nghĩ cho chính mình
work to a deadline
làm việc đúng hạn
workforce
lực lượng lao động
workplace
nơi làm việc