giao tiếp hằng ngày

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

Ich bin ganz deiner Meinung.

Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

2
New cards

Das klingt interessant.

Nghe có vẻ thú vị.

3
New cards

Ich habe es eilig.

Tôi đang vội.

4
New cards

Ehrlich gesagt, …

Thành thật mà nói,…

5
New cards

Wenn ich ehrlich bin, …

Nếu tôi nói thật,…

6
New cards

Ich denke darüber nach.

Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.

7
New cards

Das habe ich nicht erwartet.

Tôi không mong đợi điều đó.

8
New cards

Das kommt darauf an.

Cái đó còn tùy.

9
New cards

Es lohnt sich.

Nó đáng để làm.

10
New cards

Ich bin anderer Meinung.

Tôi có ý kiến khác.

11
New cards

Es ist mir wichtig.

Điều đó quan trọng với tôi.

12
New cards

Das war nicht meine Absicht.

Đó không phải là ý định của tôi.

13
New cards

Ich bin völlig überfordert.

Tôi hoàn toàn quá tải.

14
New cards

Das habe ich überhört.

Tôi nghe sót điều đó.

15
New cards

Könntest du mir einen Gefallen tun?

Bạn có thể giúp tôi một việc không?

16
New cards

Ich bin mir nicht sicher.

Tôi không chắc.

17
New cards

Ich habe mich geirrt.

Tôi đã nhầm.

18
New cards

Ich muss das nochmal überlegen.

Tôi cần suy nghĩ lại.

19
New cards

Ich bin gleich zurück.

Tôi sẽ quay lại ngay.

20
New cards

Ich komme nicht klar damit.

Tôi không thể xoay sở được.

21
New cards

Darf ich dich kurz stören?

Tôi có thể làm phiền bạn một chút không?

22
New cards

Ich bin ganz bei dir.

Tôi hoàn toàn đồng tình với bạn.

23
New cards

So etwas ist mir auch schon passiert.

Tôi cũng từng trải qua điều đó.

24
New cards

Ich verstehe deinen Standpunkt.

Tôi hiểu quan điểm của bạn.

25
New cards

Das macht Sinn.

Điều đó hợp lý.

26
New cards

Es kommt mir bekannt vor.

Trông quen lắm.

27
New cards

Ich habe keine Lust.

Tôi không có hứng.

28
New cards

Das ist nicht mein Ding.

Cái đó không phải gu của tôi.

29
New cards

Ich bin total genervt.

Tôi cực kỳ bực bội.

30
New cards

Ich bin erleichtert.

Tôi cảm thấy nhẹ nhõm.

31
New cards

Ich bin stolz auf dich.

Tôi tự hào về bạn.

32
New cards

Ich habe es satt.

Tôi chán ngấy rồi.

33
New cards

Das kann nicht wahr sein!

Không thể nào!

34
New cards

Ich kann mich nicht konzentrieren.

Tôi không thể tập trung.

35
New cards

Ich bin enttäuscht.

Tôi thất vọng.

36
New cards

Das ist mir peinlich.

Tôi thấy ngại quá.

37
New cards

Es ist nicht der richtige Zeitpunkt.

Không phải thời điểm thích hợp.

38
New cards

Ich sehe das anders.

Tôi thấy khác đấy.

39
New cards

Ich nehme es dir nicht übel.

Tôi không trách bạn đâu.

40
New cards

Ich würde das anders machen.

Tôi sẽ làm điều đó theo cách khác.

41
New cards

Lass uns später darüber sprechen.

Hãy nói về nó sau nhé.

42
New cards

Das ist eine berechtigte Frage.

Đó là một câu hỏi chính đáng.

43
New cards

Ich habe das Gefühl, dass …

Tôi có cảm giác rằng …

44
New cards

Ich mache mir Sorgen.

Tôi đang lo lắng.

45
New cards

Ich finde das unangebracht.

Tôi thấy điều đó không phù hợp.

46
New cards

Es ist mir egal.

Tôi không quan tâm.

47
New cards

Ich bin deiner Meinung.

Tôi đồng tình với bạn.

48
New cards

Ich teile deine Meinung nicht.

Tôi không đồng quan điểm với bạn.

49
New cards

Ich stimme teilweise zu.

Tôi đồng ý một phần.

50
New cards

Ich bezweifle das.

Tôi nghi ngờ điều đó.

51
New cards

Ich sehe das genauso.

Tôi cũng thấy như vậy.

52
New cards

Es tut mir leid, das wollte ich nicht.

Xin lỗi, tôi không cố ý.

53
New cards

Ich bin gleich fertig.

Tôi sắp xong rồi.

54
New cards

Ich habe keine Ahnung.

Tôi không biết gì cả.

55
New cards

Ich bin dagegen.

Tôi phản đối.

56
New cards

Ich bin dafür.

Tôi ủng hộ.

57
New cards

Ich hoffe es.

Tôi hy vọng vậy.

58
New cards

Ich fürchte, das stimmt.

Tôi e là đúng vậy.

59
New cards

Ich schätze deine Meinung.

Tôi trân trọng ý kiến của bạn.

60
New cards

Ich brauche einen Moment.

Tôi cần một chút thời gian.

61
New cards

Ich komme später zurück.

Tôi sẽ quay lại sau.

62
New cards

Ich melde mich bei dir.

Tôi sẽ liên lạc lại với bạn.

63
New cards

Das ist nicht mein Problem.

Đó không phải vấn đề của tôi.

64
New cards

Ich kann dir nicht versprechen.

Tôi không thể hứa với bạn.

65
New cards

Ich glaube dir.

Tôi tin bạn.

66
New cards

Das überzeugt mich nicht.

Điều đó không thuyết phục tôi.

67
New cards

Ich bin verwirrt.

Tôi đang bối rối.

68
New cards

Ich habe keine Zeit.

Tôi không có thời gian.

69
New cards

Das ist mir zu viel.

Quá sức với tôi.

70
New cards

Ich schaffe das nicht allein.

Tôi không thể làm điều đó một mình.

71
New cards

Ich habe das Gefühl, missverstanden zu werden.

Tôi cảm thấy bị hiểu lầm.

72
New cards

Ich bin ganz ruhig.

Tôi hoàn toàn bình tĩnh.

73
New cards

Ich glaube, wir reden aneinander vorbei.

Tôi nghĩ chúng ta đang nói lệch nhau.

74
New cards

Ich kann dir nicht folgen.

Tôi không theo kịp bạn.

75
New cards

Lass uns das klären.

Hãy làm rõ chuyện này.

76
New cards

Ich möchte ehrlich mit dir sein.

Tôi muốn thành thật với bạn.

77
New cards

Ich habe meine Meinung geändert.

Tôi đã thay đổi ý kiến.

78
New cards

Ich stimme dir voll zu.

Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

79
New cards

Ich verstehe dich gut.

Tôi hiểu bạn rõ mà.

80
New cards

Es ist komplizierter, als es aussieht.

Nó phức tạp hơn vẻ bề ngoài.

81
New cards

Ich möchte lieber nichts sagen.

Tôi thà không nói gì.

82
New cards

Ich brauche etwas Zeit für mich.

Tôi cần chút thời gian cho bản thân.

83
New cards

Ich finde keine Worte.

Tôi không biết nói gì.

84
New cards

Das war nicht beabsichtigt.

Điều đó không phải cố ý.

85
New cards

Ich kann dir nicht helfen.

Tôi không thể giúp bạn.

86
New cards

Ich fühle mich nicht wohl dabei.

Tôi không thoải mái với chuyện đó.

87
New cards

Ich bin offen für Vorschläge.

Tôi sẵn sàng lắng nghe đề xuất.

88
New cards

Ich möchte gern wissen, warum.

Tôi muốn biết tại sao.

89
New cards

Ich bin nicht in der Stimmung.

Tôi không có tâm trạng.

90
New cards

Ich bin gespannt.

Tôi tò mò / hồi hộp.

91
New cards

Es bringt nichts.

Chẳng ích gì.

92
New cards

Das ist nicht fair.

Điều đó không công bằng.

93
New cards

Ich bin nicht überzeugt.

Tôi không bị thuyết phục.

94
New cards

Ich versuche, neutral zu bleiben.

Tôi cố giữ thái độ trung lập.

95
New cards

Ich kann nichts dafür.

Tôi không có lỗi.

96
New cards

Ich möchte nicht darüber reden.

Tôi không muốn nói về điều đó.

97
New cards

Es war ein Missverständnis.

Đó là một sự hiểu lầm.

98
New cards

Ich habe es nicht so gemeint.

Tôi không có ý như vậy.

99
New cards

Ich muss darüber nachdenken.

Tôi cần suy nghĩ về điều đó.