1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Adapt (v) (to)
Sửa lại (cho phù hợp)
Linguistically diverse
Đa dạng về mặt ngôn ngữ.
Evolve (V) (into/ from )
Tiến hóa / triển
Feature (n)
Part, characteristic
Inherent (adj) (in)
Vốn có = integral
Migration (to/from)
Sự di cư
( Physical ) barrier
Hàng rào
Process +(v-ing/or verb )
1 chuỗi / quá trình
Survive (v) - (by/phrase)
Sinh tồn ( sinh sống dù có nguy hiểm or bệnh)
Monumental event
Sự kiện hoành tráng
Across unknown terrain
Qua một số điều không biết chắc chắn.
Further thought shows that
Dùng cho tiếp nối explain
Circumstances
Hoàn cảnh
Grasslands
Đồng cỏ
Coastal swamps
Đầm lầy ven biển.
Professional nomads ensuring
Những người du mục chuyên nghiệp đảm bảo
Disastrous (adj)
Thuộc về Tai hoạ
Circumstances beyond our control
Hoàn cảnh ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi.