1/24
đô thị hóa
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
urban
đô thị
urban sprawl
sự bành chướng đô thị
urbanisation
đô thị hóa
convenient
thuận tiện
convenience store
cửa hàng tiện lợi
crowded
đông đúc
rush hour
giời cao điểm
afford
đủ khả năng chi trả
expand
mở rộng
seek (v)
tìm kiếm
affordable (adj)
giá rẻ
resident
người dân
colonial
thuộc địa , thuộc dân
gradually
dần dần
modernise
hiện đại hóa
concern
mối lo ngại
grid
mạng lưới điện
migrant
người đi cư
population density
mật độ dân số
sanitation
hệ thống vệ sinh
slum
khu ổ chuột
fluctuate
biến động
sharp
đột ngột
steady
đều đặn