1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
measure = solution
giải pháp
curb = limit
hạn chế
excessive
quá mức
escape
trốn thoát
prolong
kéo dài
expose to
tiếp xúc với
exposure to
sự tiếp xúc
navigate
định vị
disturbance
sự phiền toái, sự quấy nhiễu
disturb sb from Ving
làm phiền ai khỏi việc làm gì
explore
khám phá
clarify
phân loại
be proud of
tự hào
issue
vấn đề
urban
thành thị
rural
miền quê , nông thôn
rewarding
bổ ích
grateful for
biết ơn
collaborative
mang tính hợp tác
Ultimately
cuối cùng
broaden one's horizons
mở rộng tầm hiểu biết của ai
gain
đạt được
pursue (v)
theo đuổi