1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a sweartshirt
áo nỉ
accident
tai nạn
a chair
cái ghế
a jacket
áo khoác
a handbag
túi xách
running shoes
giày chạy bộ
expensive
đắt
comfortable/uncomfortable
thoải mái >< không thoải mái
interested in that
hứng thú với
favorite place for buying things
nơi yêu thích để mua đồ
a lamp
đèn
clothes
quần áo
a shopping mall
trung tâm mua sắm
T-shirt
áo thun
shampoo
dầu gội đầu
a watch
đồng hồ đeo tay
a mobile phone
điện thoại di động
easy to wear
dễ mặc
fashion
thời trang
warm
ấm áp
inexpensive
(adj) không đắt
crouded
đông đúc
uncrowded
không đông đúc
cheap
rẻ
gift
quà tặng
suitable
phù hợp
pick
hái, nhặt
suit
phù hợp
shop from home
Mua sắm tại nhà
discount
giảm giá
low price
giá thấp
powerfull
mạnh mẽ
Đang học (10)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!