VOCABULARY ABOUT MAPS

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

chỉ đường

give directions

2
New cards

đi hướng về phía nào

go towards

3
New cards

góc
trong góc
ở góc phía Tây Nam

corner
at the corner
In the south west corner

4
New cards

Bên phải của/Bên trái của
phía tây của/phía đông của

right of/left of
west of/east of

5
New cards

rẽ
Rẽ về phía Đông/Rẽ phải
Rẽ về phía Tây/Rẽ trái

turning
turn east/turn right
turn west/turn left

6
New cards

ở phía Bắc của
ở phía Tây Nam

to the north of
in the south west

7
New cards

một chút về phía Bắc/một chút về phía Tây của

A little to the north/slightly west of

8
New cards

đi thẳng
Đi thẳng về phía trước

go straight
go straight on

9
New cards

rời khỏi toàn nhà chính

leave the main building

10
New cards

bên trái/ bên phải

on the left/on the right

11
New cards

đối diện

opposite = face

12
New cards

tại ngã tư

at the crossroads

13
New cards

rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất/rẽ phải tại ngã phải rẽ nhất
rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai/rẽ phải tại ngã phải thứ hai
rẽ vào đường bên phải

take the first left/take the first right
take the second left/take the second right
take the right-hand path

14
New cards

kế bên

next to

15
New cards

lối ra vào

entrance

16
New cards

đèn giao thông

traffic lights

17
New cards

đông/tây/nam/bắc

east/west/south/north

18
New cards

vùng binh/vùng xoay

roundabout

19
New cards

Nhấn mạnh đi từ đầu này sang đầu kia của cầu = Nhấn mạnh di chuyển trên cầu nhưng không cần đi hết cầu

cross the bridge = go over the bridge

20
New cards

uốn vòng, uốn cong (v)

bend

21
New cards

đi dọc theo

walk along/go along

22
New cards

phía trên…/ dưới phía….
phía trước….
Khi nói về vị trí của một vật/người ở phía sau một vật/người khác = Khi nói về vị trí phía sau một khu vực hoặc không gian lớn (tòa nhà, cửa hàng, vườn, sân, v.v.)

at the top of/at the bottom of
in front of
behind = at the back of

23
New cards

trước khi bạn đi tới

before you get to/before you come to

24
New cards

ở giữa …/ ở trung tâm…

in the middle of/in the centre of

25
New cards

được bao quanh bởi …..

be surrounded by

26
New cards

con đường
phía cuối con đường

path
at the end of the path

27
New cards

tuyến đường bộ chính
tuyến đường xe lửa

the main road
the railway line

28
New cards

đi xuyên qua/chạy xuyên qua
Đi ngang qua một địa điểm (bằng bất kỳ phương tiện nào: đi bộ, đi xe, v.v.) = Đi bộ ngang qua
Đi ngang qua một địa điểm cụ thể = Vượt quá một giới hạn hoặc mức độ (cả nghĩa đen & nghĩa bóng)

walk through/run through
go past = walk past
go past = go beyond

29
New cards

đi lên lầu/đi xuống lầu

go upstairs/go downstairs

30
New cards

rạp hát

theatre

31
New cards

Chỉ khu vực đỗ xe lớn = Chỉ một chỗ đỗ xe cụ thể

car park/parking lot = parking space

32
New cards

công viên quốc gia

national park

33
New cards

vườn hoa/hoa hồng

flower garden/rose garden

34
New cards

khu vực hình tròn
khu vực dã ngoại
khu vực động vật hoang dã
khu vực ngắm các loài chim
Khu dân cư được quy hoạch/Khu nhà ở nói chung
khu vực công nghiệp

circular area
picnic area
wildlife area
bird hire
residential zone = housing area
industrial zone

35
New cards

văn phòng thông tin

information office

36
New cards

hành lang

corridor

37
New cards

tiền sảnh

foyer

38
New cards

tầng trệt

ground floor

39
New cards

tầng hầm

basement

40
New cards

phòng của khán giả, thính phóng

auditorium

41
New cards

sân khấu

stage

42
New cards

mê cung

maze

43
New cards

toà tháp

tower

44
New cards

bưu điện

post office

45
New cards

trạm xe lửa (Dùng phổ biến hơn trong cả Anh và Mỹ) = Chủ yếu dùng trong Anh

trạm xe buýt (trạm dừng nhỏ, thường chỉ có biển báo hoặc mái che) = Bến xe lớn, có nhiều tuyến xe buýt hoạt động

train station = railway station
bus stop = bus station

46
New cards

lâu đài

castle

47
New cards

cái hồ nhỏ

pond

48
New cards

khu thể thao
khu bảo tồn thiên nhiên
khu triển lãm nghệ thuật

sports field
natural reserve
art gallery

49
New cards

thung lũng

valley

50
New cards

ban công

balcony

51
New cards

rừng

forest/woodland