1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
chỉ đường
give directions
đi hướng về phía nào
go towards
góc
trong góc
ở góc phía Tây Nam
corner
at the corner
In the south west corner
Bên phải của/Bên trái của
phía tây của/phía đông của
right of/left of
west of/east of
rẽ
Rẽ về phía Đông/Rẽ phải
Rẽ về phía Tây/Rẽ trái
turning
turn east/turn right
turn west/turn left
ở phía Bắc của
ở phía Tây Nam
to the north of
in the south west
một chút về phía Bắc/một chút về phía Tây của
A little to the north/slightly west of
đi thẳng
Đi thẳng về phía trước
go straight
go straight on
rời khỏi toàn nhà chính
leave the main building
bên trái/ bên phải
on the left/on the right
đối diện
opposite = face
tại ngã tư
at the crossroads
rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất/rẽ phải tại ngã phải rẽ nhất
rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai/rẽ phải tại ngã phải thứ hai
rẽ vào đường bên phải
take the first left/take the first right
take the second left/take the second right
take the right-hand path
kế bên
next to
lối ra vào
entrance
đèn giao thông
traffic lights
đông/tây/nam/bắc
east/west/south/north
vùng binh/vùng xoay
roundabout
Nhấn mạnh đi từ đầu này sang đầu kia của cầu = Nhấn mạnh di chuyển trên cầu nhưng không cần đi hết cầu
cross the bridge = go over the bridge
uốn vòng, uốn cong (v)
bend
đi dọc theo
walk along/go along
phía trên…/ dưới phía….
phía trước….
Khi nói về vị trí của một vật/người ở phía sau một vật/người khác = Khi nói về vị trí phía sau một khu vực hoặc không gian lớn (tòa nhà, cửa hàng, vườn, sân, v.v.)
at the top of/at the bottom of
in front of
behind = at the back of
trước khi bạn đi tới
before you get to/before you come to
ở giữa …/ ở trung tâm…
in the middle of/in the centre of
được bao quanh bởi …..
be surrounded by
con đường
phía cuối con đường
path
at the end of the path
tuyến đường bộ chính
tuyến đường xe lửa
the main road
the railway line
đi xuyên qua/chạy xuyên qua
Đi ngang qua một địa điểm (bằng bất kỳ phương tiện nào: đi bộ, đi xe, v.v.) = Đi bộ ngang qua
Đi ngang qua một địa điểm cụ thể = Vượt quá một giới hạn hoặc mức độ (cả nghĩa đen & nghĩa bóng)
walk through/run through
go past = walk past
go past = go beyond
đi lên lầu/đi xuống lầu
go upstairs/go downstairs
rạp hát
theatre
Chỉ khu vực đỗ xe lớn = Chỉ một chỗ đỗ xe cụ thể
car park/parking lot = parking space
công viên quốc gia
national park
vườn hoa/hoa hồng
flower garden/rose garden
khu vực hình tròn
khu vực dã ngoại
khu vực động vật hoang dã
khu vực ngắm các loài chim
Khu dân cư được quy hoạch/Khu nhà ở nói chung
khu vực công nghiệp
circular area
picnic area
wildlife area
bird hire
residential zone = housing area
industrial zone
văn phòng thông tin
information office
hành lang
corridor
tiền sảnh
foyer
tầng trệt
ground floor
tầng hầm
basement
phòng của khán giả, thính phóng
auditorium
sân khấu
stage
mê cung
maze
toà tháp
tower
bưu điện
post office
trạm xe lửa (Dùng phổ biến hơn trong cả Anh và Mỹ) = Chủ yếu dùng trong Anh
trạm xe buýt (trạm dừng nhỏ, thường chỉ có biển báo hoặc mái che) = Bến xe lớn, có nhiều tuyến xe buýt hoạt động
train station = railway station
bus stop = bus station
lâu đài
castle
cái hồ nhỏ
pond
khu thể thao
khu bảo tồn thiên nhiên
khu triển lãm nghệ thuật
sports field
natural reserve
art gallery
thung lũng
valley
ban công
balcony
rừng
forest/woodland