Walking with dinosaurs

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1

colleagues (N) (=Co-workers, Associates, Peers)

đồng nghiệp

2

revolutionize (V)

cách mạng hóa, thay đổi hoàn toàn

3

understanding (N)

sự hiểu biết, kiến thức

4

extinct animals (N)

động vật tuyệt chủng, các loài không còn tồn tại

5

behave (V)

hành xử, ứng xử, cư xử
chạy (máy móc,…)

6

picking away at (Phrasal verb)

Làm việc chậm rãi, từng chút một để hoàn thành hoặc cải thiện điều gì đó.

7

devotes oneself to sth (V Phrase)

cống hiến/dành hết thời gian cho (+việc gì đó mà mình yêu thích hoặc tin tưởng)

8

inundated with paperwork(sth) (Adj Phrase)

bị ngập trong giấy tờ(…), có quá nhiều việc phải làm

9

uncover

khám phá (=discover), tiết lộ (+một điều gì đó chưa được biết đến hoặc ẩn giấu)

10

natural habitats (N)

môi trường sống tự nhiên

11

early ancestors (N)

tổ tiên sơ khai

12

walk and stalk (V Phrase)

đi lại và rình mồi (dùng nói về động vật hoang dã)

13

digitize (V)

số hóa

14

locations of swh/sth (N Phrase)

vị trí của …

15

A results almost without fail in B (Phrase)

A hầu như luôn dẫn đến/kết quả là B

16

alter (v)

thay đổi

17

discard (V)

loại bỏ 

18

adopts the new one (V Phrase)

áp dụng cái mới

19

stable (adj)

ổn định

20

reaches the best possible solution (V Phrase)

đạt được giải pháp tốt nhất có thể

21

in a manner similar to (Prep Phrase)

theo một cách tương tự như

22

counterpart (N)

cái tương ứng

23

compare their results with (V Phrase)

so sánh kết quả của họ với

24

prehistoric animals (N)

động vật thời tiền sử

25

literally means (Adv + V)

nghĩa đen là

26

speculate (V)

suy đoán/phỏng đoán

27

support (V) (=aid)

hỗ trợ

28

store (V)

tích trữ dự trữ

29

acted as sth (phr v)

Đóng vai trò như, thực hiện chức năng của cái gì đó (dùng khi nói về vai trò, tác dụng của một đối tượng, tổ chức, hoặc yếu tố.)

30

temperature (n)

nhiệt độ

31

out of proportion with sth (Adj Phrase)

không cân xứng với cái gì

32

delicate and fine (Adj)

tinh tế và mảnh dẻ

33

worthy of note (Adj Phrase)

đáng được chú ý/ghi nhận

34

in contrast to (Prep Phrase)

ngược lại với/trái với

35

locomotion (n)

sự vận động/di chuyển

36

fossilized tracks (n)

các dấu vết hóa thạch

37

considerable challenge (N)

thử thách đáng kể

38

interpret in the same way (V Phrase)

giải thích/hiểu theo cùng một cách

39

A (crucial/essential/vital/critical/key) consideration is… (N Phrase)

Một điều cân nhắc quan trọng là…

40

moisture content (N)

hàm lượng độ ẩm

41

consistency (N)

độ đặc/độ nhất quán

42

simulations simultaneously (N + Adv)

các mô phỏng đồng thời, cùng lúc

43

make sense of (V Phrase)

hiểu/giải thích được

44

prevalent (=widespread, common) (Adj)

phổ biến/thịnh hành

45

tackle, deal with, address, handle, resolv (V)

được giải quyết, được xử lý một vấn đề

46

pattern (n)

kiểu, mẫu, mô hình

47

reserve (n/v)

dự trữ

48

express reservations about sth (phrase.)

bày tỏ sự nghi ngại / dè dặt về điều gì đó