Thẻ ghi nhớ: Mimikara oboeru N1 - Goi - Unit2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

こする

chà xát, lau (bằng vải) - dùng lực mạnh

2
New cards

さする

xoa bóp (lưng thư giãn) - lực nhẹ, làm tiêu bớt thứ khó chịu

3
New cards

なでる

xoa, sờ (đầu)

4
New cards

いじる

chạm vào, nghịch (tóc, điện thoại)

5
New cards

かき回す(かきまわす)

khuấy (đều súp)

6
New cards

つむ

ngắt (hoa, lá trà)

7
New cards

つまむ

nắm, nhặt (mũi vì nặng mùi)

8
New cards

つかむ

bắt, tóm (vào cánh tay tội phạm)

9
New cards

ねじれる

bị xoắn (cà vạt bị xoắn)

10
New cards

ねじる

xoắn (dây kim loại và cắt)

11
New cards

ひねる

vặn (vòi nước)

12
New cards

ちぎれる

đứt, rách (kéo đứt dây)

13
New cards

ちぎる

xé, vò (xà lách, rau)

14
New cards

束ねる(たばねる)

buộc, bó (báo cũ)

15
New cards

扇ぐ(あおぐ)

quạt

16
New cards

くむ

múc (nước), vẽ

17
New cards

くわえる

ngậm (trẻ em ngậm ngón tay)

18
New cards

なめる

liếm

19
New cards

うつむく

nhìn xuống (im lặng nhìn xuống đất)

20
New cards

はう

21
New cards

くぐる

vượt qua, đi qua (rèm cửa)

22
New cards

ささやく

thì thầm

23
New cards

喚く(わめく)

gào, hét

24
New cards

言いつける(いいつける)

yêu cầu (dọn dẹp nhà cửa)

25
New cards

打ち明ける(うちあける)

mở lòng, thẳng thắn

26
New cards

見かける(みかける)

nhìn thấy

27
New cards

見分ける(みわける)

phân biệt (gà con trống mái)

28
New cards

見渡す(みわたす)

nhìn qua (nhìn qua, sang đồng bằng); nhìn bao quát

29
New cards

見落とす(みおとす)

bỏ qua, bỏ sót (bỏ sót lỗi, nộp mất)

30
New cards

乗り過ごす(のりすごす)

lỡ chuyến tàu

31
New cards

乗り越える(のりこえる)

leo qua, vượt qua

32
New cards

歩む(あゆむ)

bước, đi (dùng với nghĩa bóng, trừu tượng)

33
New cards

もつ

kéo dài được (bỏ tủ lạnh kéo dài trên 10 ngày)

34
New cards

保つ(たもつ)

BẢO

giữ (giữ nhiệt độ ở 20 độ)

35
New cards

築く(きずく)

xây dựng

36
New cards

絶える(たえる)

TUYỆT

dừng lại (thú vị không thể dừng cười được)

37
New cards

断つ(絶つ, たつ)

ĐOẠN

cắt, chấm dứt (cắt dứt quan hệ 2 nước)

38
New cards

途切れる(とぎれる)

ĐỒ THIẾT

dừng lại, bị trì hoãn (dòng xe không dừng lại)

39
New cards

途絶える(とだえる)

ĐỒ TUYỆT

dừng, ngừng (ngừng liên lạc với đoàn leo núi)

40
New cards

下る(くだる)

giáng xuống (phán quyết phiên tòa), được xử lý

41
New cards

下す(くだす)

ra quyết định (trưởng phòng ra quyết định chính xác...)

42
New cards

垂れる(たれる)

THÙY

rũ xuống (cành liễu rũ xuống)

43
New cards

茂る(しげる)

MẬU

mọc sum xuê (cây mọc sum xuê, toàn bóng mát)

44
New cards

耕す(たがやす)

CANH

cày, cấy

45
New cards

生かす(いかす)

tận dụng (tận dụng khả năng tiếng anh giỏi trong CV)

46
New cards

拒む(こばむ)

từ chối (mang ý cứng rắn, mạnh mẽ)

47
New cards

強いる(しいる)

bắt buộc, ép buộc (ép buộc đóng góp)

48
New cards

禁じる(きんじる)

cấm (theo pháp luật, cấm uống rượu)

49
New cards

競う(きそう)

cạnh tranh (trong cuộc thi)

50
New cards

負かす(まかす)

đánh bại (chơi bao lần đều bị đánh bại)

51
New cards

遣っ付ける(やっつける)

kết thúc, kết liễu, hạ gục (dùng trong hội thoại)

52
New cards

励む(はげむ)

LỆ

nỗ lực (luyện tập mỗi ngày)

53
New cards

捉える(とらえる)

TRÓC

nắm giữ, chộp lấy (đặc trưng khi vẽ chân dung)

54
New cards

捕える(とらえる)

BỘ

bắt giữ (bắt giữ kẻ trộm)

55
New cards

かばう

bao che (người yêu đang phạm tội)

56
New cards

からかう

trêu chọc (vì tính vụng về của tôi)

57
New cards

襲う(おそう)

tấn công (trộm tấn công, cướp 1tr JPY)

58
New cards

挙がる(あがる)

CỬ

giơ lên, được nêu ra (が) (cánh tay giơ lên)

59
New cards

挙げる(あげる)

nâng lên (xin hãy giơ tay)

60
New cards

雇う(やとう)

thuê, tuyển

61
New cards

養う(やしなう)

DƯỠNG

nuôi dưỡng (1 mình nuôi gia đình), hỗ trợ

62
New cards

交わる(まじわる)

cắt, giao

63
New cards

交える(まじえる)

trộn lẫn

64
New cards

よこす

gọi điện

65
New cards

焦る(あせる)

TIÊU, TIỀU

vội, cuống cuồng (...nên quên tài liệu quan trọng ở nhà)

66
New cards

せかす

giục (giục con nhanh nhanh để k bị muộn)

67
New cards

耐える(たえる)

NẠI

chịu đựng (bụng đói meo)

68
New cards

むっとする

buồn rầu, sưng sỉa

69
New cards

ぞっとする

ghê rợn, rùng mình (ngã lúc oto đi qua, nghĩ mà kinh)

70
New cards

ぎょっとする

kinh ngạc, giật mình

71
New cards

狂う(くるう)

CUỒNG

điên, khùng, mất trí (quá ghen tị, tới phát điên)

72
New cards

照れる(てれる)

CHIẾU

ngượng ngùng, lúng túng (khi được khen)

73
New cards

省みる(かえりみる)

TỈNH

nhìn lại, hồi tưởng truyện trong QK (=反省する) (việc làm trong ngày)

74
New cards

顧みる(かえりみる)

CỐ

quay đầu lại, nhìn lại, hồi tưởng (=振り返る) (nhớ lại thời thanh xuân)

75
New cards

心がける(こころがける)

TÂM

cố gắng (để có đủ dinh dưỡng vì sức khỏe)

76
New cards

試みる(こころみる)

THÍ

thử, cố (rất nhiều, nhưng bệnh ko tiến triển)

77
New cards

案じる(あんじる)

quan tâm (tới bố đang đi công tác nơi xa)

78
New cards

染みる(しみる)

NHIỄM

thấm, ngấm, bị nhiễm (bị thấm mùi khói thuốc)

79
New cards

滲む(にじむ)

SẤM

thấm, rò rỉ (thấm mực)

80
New cards

ぼやける

mờ đi, nhạt đi (tầm nhìn mờ đi vì sương mù)

81
New cards

弱る(よわる)

yếu (chân hông yếu đi)

82
New cards

老ける(ふける)

LÃO

già đi (lâu k gặp thấy già đi rõ)

83
New cards

凍える(こごえる)

đóng băng (tay đóng băng vì lạnh)

84
New cards

叶う(かなう)

thành hiện thực (tin tưởng ước mơ thành hiện thực)

85
New cards

叶える(かなえる)

trở thành hiện thực

86
New cards

賭ける(懸ける、かける)

ĐỔ

cá độ, đặt cược (đặt cả sinh mệnh và chiến đấu để bv đất nước)

87
New cards

よす

từ chối, từ bỏ (từ chối đi du lịch cùng bạn vì k có tiền)

88
New cards

交わす(かわす)

trao đổi (buổi sáng, trao đổi chào hỏi với người bên cạnh)

89
New cards

にぎわう

đông đúc

90
New cards

受け入れる(うけいれる)

chấp nhận (chấp nhận di dân)