1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
こする
chà xát, lau (bằng vải) - dùng lực mạnh
さする
xoa bóp (lưng thư giãn) - lực nhẹ, làm tiêu bớt thứ khó chịu
なでる
xoa, sờ (đầu)
いじる
chạm vào, nghịch (tóc, điện thoại)
かき回す(かきまわす)
khuấy (đều súp)
つむ
ngắt (hoa, lá trà)
つまむ
nắm, nhặt (mũi vì nặng mùi)
つかむ
bắt, tóm (vào cánh tay tội phạm)
ねじれる
bị xoắn (cà vạt bị xoắn)
ねじる
xoắn (dây kim loại và cắt)
ひねる
vặn (vòi nước)
ちぎれる
đứt, rách (kéo đứt dây)
ちぎる
xé, vò (xà lách, rau)
束ねる(たばねる)
buộc, bó (báo cũ)
扇ぐ(あおぐ)
quạt
くむ
múc (nước), vẽ
くわえる
ngậm (trẻ em ngậm ngón tay)
なめる
liếm
うつむく
nhìn xuống (im lặng nhìn xuống đất)
はう
bò
くぐる
vượt qua, đi qua (rèm cửa)
ささやく
thì thầm
喚く(わめく)
gào, hét
言いつける(いいつける)
yêu cầu (dọn dẹp nhà cửa)
打ち明ける(うちあける)
mở lòng, thẳng thắn
見かける(みかける)
nhìn thấy
見分ける(みわける)
phân biệt (gà con trống mái)
見渡す(みわたす)
nhìn qua (nhìn qua, sang đồng bằng); nhìn bao quát
見落とす(みおとす)
bỏ qua, bỏ sót (bỏ sót lỗi, nộp mất)
乗り過ごす(のりすごす)
lỡ chuyến tàu
乗り越える(のりこえる)
leo qua, vượt qua
歩む(あゆむ)
bước, đi (dùng với nghĩa bóng, trừu tượng)
もつ
kéo dài được (bỏ tủ lạnh kéo dài trên 10 ngày)
保つ(たもつ)
BẢO
giữ (giữ nhiệt độ ở 20 độ)
築く(きずく)
xây dựng
絶える(たえる)
TUYỆT
dừng lại (thú vị không thể dừng cười được)
断つ(絶つ, たつ)
ĐOẠN
cắt, chấm dứt (cắt dứt quan hệ 2 nước)
途切れる(とぎれる)
ĐỒ THIẾT
dừng lại, bị trì hoãn (dòng xe không dừng lại)
途絶える(とだえる)
ĐỒ TUYỆT
dừng, ngừng (ngừng liên lạc với đoàn leo núi)
下る(くだる)
giáng xuống (phán quyết phiên tòa), được xử lý
下す(くだす)
ra quyết định (trưởng phòng ra quyết định chính xác...)
垂れる(たれる)
THÙY
rũ xuống (cành liễu rũ xuống)
茂る(しげる)
MẬU
mọc sum xuê (cây mọc sum xuê, toàn bóng mát)
耕す(たがやす)
CANH
cày, cấy
生かす(いかす)
tận dụng (tận dụng khả năng tiếng anh giỏi trong CV)
拒む(こばむ)
từ chối (mang ý cứng rắn, mạnh mẽ)
強いる(しいる)
bắt buộc, ép buộc (ép buộc đóng góp)
禁じる(きんじる)
cấm (theo pháp luật, cấm uống rượu)
競う(きそう)
cạnh tranh (trong cuộc thi)
負かす(まかす)
đánh bại (chơi bao lần đều bị đánh bại)
遣っ付ける(やっつける)
kết thúc, kết liễu, hạ gục (dùng trong hội thoại)
励む(はげむ)
LỆ
nỗ lực (luyện tập mỗi ngày)
捉える(とらえる)
TRÓC
nắm giữ, chộp lấy (đặc trưng khi vẽ chân dung)
捕える(とらえる)
BỘ
bắt giữ (bắt giữ kẻ trộm)
かばう
bao che (người yêu đang phạm tội)
からかう
trêu chọc (vì tính vụng về của tôi)
襲う(おそう)
tấn công (trộm tấn công, cướp 1tr JPY)
挙がる(あがる)
CỬ
giơ lên, được nêu ra (が) (cánh tay giơ lên)
挙げる(あげる)
nâng lên (xin hãy giơ tay)
雇う(やとう)
thuê, tuyển
養う(やしなう)
DƯỠNG
nuôi dưỡng (1 mình nuôi gia đình), hỗ trợ
交わる(まじわる)
cắt, giao
交える(まじえる)
trộn lẫn
よこす
gọi điện
焦る(あせる)
TIÊU, TIỀU
vội, cuống cuồng (...nên quên tài liệu quan trọng ở nhà)
せかす
giục (giục con nhanh nhanh để k bị muộn)
耐える(たえる)
NẠI
chịu đựng (bụng đói meo)
むっとする
buồn rầu, sưng sỉa
ぞっとする
ghê rợn, rùng mình (ngã lúc oto đi qua, nghĩ mà kinh)
ぎょっとする
kinh ngạc, giật mình
狂う(くるう)
CUỒNG
điên, khùng, mất trí (quá ghen tị, tới phát điên)
照れる(てれる)
CHIẾU
ngượng ngùng, lúng túng (khi được khen)
省みる(かえりみる)
TỈNH
nhìn lại, hồi tưởng truyện trong QK (=反省する) (việc làm trong ngày)
顧みる(かえりみる)
CỐ
quay đầu lại, nhìn lại, hồi tưởng (=振り返る) (nhớ lại thời thanh xuân)
心がける(こころがける)
TÂM
cố gắng (để có đủ dinh dưỡng vì sức khỏe)
試みる(こころみる)
THÍ
thử, cố (rất nhiều, nhưng bệnh ko tiến triển)
案じる(あんじる)
quan tâm (tới bố đang đi công tác nơi xa)
染みる(しみる)
NHIỄM
thấm, ngấm, bị nhiễm (bị thấm mùi khói thuốc)
滲む(にじむ)
SẤM
thấm, rò rỉ (thấm mực)
ぼやける
mờ đi, nhạt đi (tầm nhìn mờ đi vì sương mù)
弱る(よわる)
yếu (chân hông yếu đi)
老ける(ふける)
LÃO
già đi (lâu k gặp thấy già đi rõ)
凍える(こごえる)
đóng băng (tay đóng băng vì lạnh)
叶う(かなう)
thành hiện thực (tin tưởng ước mơ thành hiện thực)
叶える(かなえる)
trở thành hiện thực
賭ける(懸ける、かける)
ĐỔ
cá độ, đặt cược (đặt cả sinh mệnh và chiến đấu để bv đất nước)
よす
từ chối, từ bỏ (từ chối đi du lịch cùng bạn vì k có tiền)
交わす(かわす)
trao đổi (buổi sáng, trao đổi chào hỏi với người bên cạnh)
にぎわう
đông đúc
受け入れる(うけいれる)
chấp nhận (chấp nhận di dân)