1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Boundary Value Analysis là gì?
Kỹ thuật thiết kế test case tập trung vào giá trị biên (boundary) của input, vì bug thường xuất hiện ở ranh giới.
Ví dụ BVA với input 1–100?
Test các giá trị: 0 (dưới min), 1 (min), 2 (min+1), 99 (max-1), 100 (max), 101 (trên max).
Ưu điểm của BVA?
Giảm số lượng test case nhưng vẫn bao phủ các giá trị dễ sinh lỗi.
Equivalence Partitioning là gì?
Chia input thành các nhóm (partition) tương đương, mỗi nhóm chỉ cần test 1 giá trị đại diện.
Ví dụ EP với input 1–100?
Ưu điểm của EP?
Giúp tiết kiệm công sức test, không cần test hết tất cả giá trị.
Khác biệt giữa EP và BVA?
EP chọn giá trị đại diện cho từng nhóm, BVA tập trung test tại biên (min/max).
Decision Table Testing là gì?
Kỹ thuật thiết kế test case dựa trên tất cả các tổ hợp điều kiện (input) và hành động (output).
Khi nào dùng Decision Table Testing?
Khi hệ thống có nhiều rule, logic “if-else”, hoặc nhiều điều kiện kết hợp.
Ví dụ Decision Table?
Đăng nhập với 2 input: Username & Password. Valid/Valid → Login thành công Valid/Invalid → Thông báo lỗi Invalid/Valid → Thông báo lỗi Invalid/Invalid → Thông báo lỗi
Ưu điểm Decision Table?
Đảm bảo bao phủ hết các tổ hợp điều kiện có thể xảy ra.
State Transition Testing là gì?
Kỹ thuật test dựa trên trạng thái của hệ thống và sự chuyển đổi giữa các trạng thái khi có input.
Khi nào dùng State Transition Testing?
Khi hệ thống có workflow/phụ thuộc vào trạng thái (ATM, Login attempts, Traffic light…).
Ví dụ State Transition Testing?
ATM: Trạng thái Idle → Insert Card → State: Card Inserted Card Inserted → Enter PIN đúng → State: Authenticated Enter PIN sai 3 lần → State: Card Blocked
Ưu điểm State Transition?
Giúp test hành vi hệ thống khi có nhiều trạng thái và chuyển đổi phức tạp.