1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
こまる (Khó khăn)
困る
しょうぼう (Chữa cháy)
消防
けす (Tắt, xóa)
消す
きえる (Bị tắt, bị xóa)
消える
けしゴム (Cục tẩy)
消しゴム
よぼう (Phòng ngừa,đề phòng)
予防
きゅうきゅうしゃ (Xe cấp cứu)
救急車
すくう (Cứu)
救う
けいかん (Cảnh sát)
警官
けいさつしょ (Đồn cảnh sát)
警察署
じこ (Sự cố, tai nạn)
事故
こしょう (Hỏng hóc)
故障
こ~ (~quá cố, đã mất)
故~
でんごん (Tin nhắn)
伝言
つたえる (Truyền đạt)
伝える
てつだう (Giúp đỡ)
手伝う
しょうひ (Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng)
消費