Thẻ ghi nhớ: IELTS LIstening Part 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/131

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

132 Terms

1
New cards

how are you getting on with

hỏi thăm một chủ đề cụ thể

2
New cards

There's so much (of it) / (to do)

than vãn - quá nhiều thứ để làm

3
New cards

area of research

lĩnh vực nghiên cứu

4
New cards

reliable

đáng tin cậy

5
New cards

claim

tuyên bố

6
New cards

determine

quyết định

7
New cards

stereotype

rập khuôn

8
New cards

robust

mạnh mẽ ( + evidence )

9
New cards

support

ủng hộ

10
New cards

supportive

hỗ trợ

11
New cards

helpful

(adj) có ích; giúp đỡ

12
New cards

meaningful

có ý nghĩa

13
New cards

relevant

có liên quan

14
New cards

irrelevant

không thích hợp

15
New cards

outline

(v, n) vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài

16
New cards

previous reseach(es)/study(-ies)

những nghiên cứu trước đây

>< recent ____

17
New cards

run through

chạy thử, rehearse

18
New cards

typical

adj. tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

SYN: common, conventional

19
New cards

consensus

(n) sự đồng lòng, nhất trí

20
New cards

get over sth

vượt qua

21
New cards

on a positive note / on the bright sight

xét về mặt tốt (của việc gì đó )

22
New cards

to be expected to do sth

(v) được mong đợi làm việc gì đấy

23
New cards

There is(not) a clear picture for sth

Một việc gì đó diễn ra theo một cách (không) rõ ràng

24
New cards

mention

(v) đề cập tới; (n) sự nói đến, sự nhắc tới

25
New cards

get on with

có quan hệ tốt với ai đó

26
New cards

be in line with

(V) Đồng ý với, tán thành, ủng hộ

~ advocate = support sth publicly

27
New cards

accurate

(adj) chính xác

(N) Accuracy

28
New cards

eager to do sth

= keen on doing sth

= eager for N

Hào hứng (làm) / (với) một việc gì đó.

29
New cards

as far as sth goes

= in regard to sth = xét về một đối tượng nào đó

30
New cards

relate to

liên quan tới

31
New cards

be supposed to do sth

được cho là sẽ làm gì

32
New cards

revolve around sth

xoay quanh một thứ gì đó

33
New cards

brand sth as

= consider/see/view sth as

34
New cards

Harsh

(adj) thô, xù xì, xấu xí

35
New cards

category

= kind = type = sort = loại (N)

36
New cards

basis

n. nền tảng, cơ sở

37
New cards

I can see how that might be true

Tôi có thể hiểu tại sao nó như vậy

38
New cards

(S) be (sometimes) the exact opposite

thứ gì đó diễn ra theo chiều ngược lại hoàn toàn

39
New cards

clamour (for sth)

(v) kêu la, đòi hỏi thứ gì đó

40
New cards

Role

(n) vai trò

41
New cards

(scientifically) proven

(adj) được khoa học chứng minh

42
New cards

academic achievement

thành tích học tập

43
New cards

performance

hiệu suất làm việc/học tập

buổi biểu diễn

44
New cards

case

trường hợp

45
New cards

data

số liệu, dữ liệu

46
New cards

sth be proved to be accurate

thứ gì đó được chứng minh là đúng

47
New cards

account for sth

(V) giải thích thứ gì đó

(task1) chiếm bao nhiêu %

48
New cards

take something into consideration/account

cân nhắc/xem xét thứ gì đó

49
New cards

more/less likely (to V)

(việc gì đó) có xu hướng diễn ra nhiều/ít hơn

50
New cards

chance

= opportunity = cơ hội, khả năng thứ gì đó có thể xảy ra

51
New cards

benefit from

(v) hưởng lợi từ

52
New cards

marginal

(adj) nhỏ

53
New cards

status

tình trạng

54
New cards

contribute to

(v) đóng góp, góp phần

55
New cards

useful

adj. hữu ích, giúp ích

56
New cards

make an effort

cố gắng

= make an attempt to

57
New cards

put up with

(v) chịu đựng việc gì đó

58
New cards

sufficient

adj. (+ for) đủ, thích đáng

= enough

Suffice (V)

59
New cards

whereas

(conj) nhưng ngược lại, trong khi

60
New cards

display

(v,n) trưng bày, hiển thị // cuộc triễn lãm

61
New cards

gather

(v) thu thập, tập hợp

62
New cards

material

n., adj. nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình

63
New cards

department

(n) phòng ban

64
New cards

i'm not clear about sth

Tôi không rõ thứ gì đó

65
New cards

That's how it ( used to be ) / ( was )

Đó là cách mà nó được tiến hành lúc trước

66
New cards

attract

(v) hút; thu hút, hấp dẫn

attract sb's attention

67
New cards

raise

(n) sự nâng, sự tăng (lương)

68
New cards

be part of

(v) là một phần của

69
New cards

profile

(n) sơ lược tiểu sử

70
New cards

find out

= figure out = tìm ra,tìm hiểu

71
New cards

consider + V-ing

Do dự khi làm gì/ cân nhắc khi làm gì

72
New cards

apply to (for)

(v) nộp hồ sơ ứng tuyển/đăng ký

73
New cards

presumably

(adv) có thể được, có lẽ

74
New cards

lecture

bài thuyết trình

75
New cards

tutorial

(n) bài hướng dẫn

76
New cards

it's up to sb

việc đó phụ thuộc vào (ai đó)

77
New cards

There's an interesting point

Có một điều khá thú vị..

78
New cards

be adapted to (for)

.v. quen với, thích nghi với

79
New cards

quotation

(n) trích dẫn

80
New cards

reference

(n) tài liệu tham khảo

81
New cards

particularly

(adv) = specifically = một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt

82
New cards

obvious

= apparent = clear = rõ ràng

83
New cards

amusement

(n) sự/trò giải trí

84
New cards

wonder

(v) tự hỏi

85
New cards

theme

(n) đề tài, chủ đề ~ topic

86
New cards

hypothesis

(n) giả thuyết

= hypotheses

87
New cards

satire

(n) sự trào phúng, sự châm biếm

88
New cards

be in charge of

(v) chịu sự điều khiển , có trách nhiệm = be responsible for sth

89
New cards

illustrate

v. minh họa, làm rõ ý

90
New cards

advice

(n) lời khuyên, lời chỉ bảo

91
New cards

assignment

(n) sự phân công, sự giao việc, việc được giao

92
New cards

how to go about it / (sth)

tiến hành làm thứ gì đó

93
New cards

Compare

so sánh

94
New cards

coverage

việc đưa tin/phủ sóng

95
New cards

the front page

trang nhất (báo chí)

96
New cards

suppose

v. cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng

97
New cards

have a big efffect/impact on sth

Có tác động lớn tới thứ gì đó

98
New cards

structure

(n) kết cấu, cấu trúc

99
New cards

bear in mind that

nhớ rằng = remember that

100
New cards

conflict

(n/v) sự xung đột