Thẻ ghi nhớ: topik 300 day 10 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

운전

lái, điều khiển, vận hành

2
New cards

운전 면허

bằng lái xe

3
New cards

음주운전

Lái xe khi uống rượu

4
New cards

운전석

Ghế lái xe

5
New cards

이미

đã, đã rồi, trước đây

6
New cards

벌써

đã, rồi, mới đó mà

7
New cards

조용하다

Lặng lẽ, im lặng, yên tĩnh

8
New cards

조용히

một cách yên lặng

9
New cards

주로

chính, chủ yếu

10
New cards

보통

bình thường, thông thường

11
New cards

주차장

bãi đậu xe

12
New cards

주차

sự đỗ xe

13
New cards

주차난

vấn nạn đỗ xe

14
New cards

주차하다

đỗ xe, đậu xe

15
New cards

주차비

phí đậu xe

16
New cards

직업

(n) nghề, nghề nghiệp

17
New cards

특징

nét đặc trưng, đặc điểm

18
New cards

평균

bình quân, trung bình

19
New cards

끌다

Kéo; lôi kéo

20
New cards

포기하다

từ bỏ, bỏ rơi

21
New cards

현상

hiện tượng, hiện trạng

22
New cards

현실

現實 (hiện-thực) = reality, actuality

23
New cards

현실성

Tính hiện thực (성)

24
New cards

현실적

Tính hiện thực

25
New cards

현장

hiện trường, công trường

26
New cards

홈페이지

Trang web, homepage

27
New cards

환영하다

hoan nghênh, chào mừng

28
New cards

환영

hoan nghênh, chào đón N

29
New cards

환영식

lễ chào mừng

30
New cards

số lượng, con cừu, dương

31
New cards

chất, phẩm chất

32
New cards

질량

chất lượng

33
New cards

수량

khối lượng; số lượng

34
New cards

걸리다

Được treo lên

35
New cards

경기

Trận đấu / cuộc thi thể thao,Tình hình kinh tế / kinh tế

36
New cards

기타

khác, vân vân

37
New cards

긴장

căng thẳng, hồi hộp

38
New cards

긴장을 풀다

Giải toả căng thẳng

39
New cards

긴장을 줄이다

giảm căng thẳng

40
New cards

긴장하다

căng thẳng, hồi hộp, lo lắng,V

41
New cards

긴장감

cảm giác căng thẳng

42
New cards

깊다

sâu, sâu sắc

43
New cards

낭비하다

(v) = lãng phí

44
New cards

낮잠

giấc ngủ trưa

45
New cards

농사

việc trồng trọt

46
New cards

농사철

thời vụ, mùa vụ

47
New cards

농작물

Nông sản, nông phẩm

48
New cards

농수산업

ngành nông thủy sản

49
New cards

농어촌

(n) làng nông ngư nghiệp.

50
New cards

농촌

Nông thôn, làng quê

51
New cards

능력

năng lực, khả năng

52
New cards

chỉ, duy chỉ, tuy nhiên, cấp,đoạn

53
New cards

안심하다

an tâm, yên tâm

54
New cards

대형

Lớn, cỡ lớn

55
New cards

소형

loại nhỏ, kiểu nhỏ

56
New cards

중형

Loại trung

57
New cards

대형 사고

tai nạn lớn

= đại hình + sự cố

58
New cards

대형 마트

siêu thị lớn

= đại hình + mart

59
New cards

대회

đại hội, cuộc thi

60
New cards

대화하다

hội thoại, đối thoại

61
New cards

도로

đường, đại lộ

62
New cards

떠오르다

nổi lên, xuất hiện

63
New cards

떠올리다

nhớ lại, hiện ra, nhớ đến

64
New cards

만족하다

thỏa mãn, hài lòng

65
New cards

만족감

cảm giác thoả mãn

66
New cards

만족도

Mức độ hài lòng

67
New cards

만족시키다

làm hài lòng, làm thoả mãn

68
New cards

멀리하다

tránh xa, cách xa

69
New cards

멀리서

từ đằng xa

70
New cards

멀리

xa, xa xôi

71
New cards

맞추다

Đoán đúng / trả lời đúng,Điều chỉnh cho phù hợp / cho khớp,Làm cho vừa / cho hợp,Phối hợp / đồng bộ với người khác,Chuẩn bị sẵn / thu xếp trước,Nhắm bắn,Tính toán cho vừa đủ

72
New cards

맡기다

Nhờ giữ,( nhờ bảo quản ủy thác, ủy quyền))

73
New cards

반드시=틀림없이

nhất định / bắt buộc / bằng mọi giá=chắc chắn / không thể sai

74
New cards

찾다

Tìm lại / lấy lại