1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
They are seated around the table
Ngồi xung quanh một cái bàn.
They are gathering around the fountain
Tụ tập xung quanh đài phun nước.
People are at the terminal
Nhiều người đang ở nhà ga.
They are in the theater
Họ đang ở rạp hát.
A bus is being parked
Một chiếc xe buýt đang được đậu.
A computer is being used
Một cái máy vi tính đang được sử dụng.
Flowers are being planted
Những cây hoa đang được trồng.
Furniture is being arranged
Đồ nội thất đang được sắp xếp.
Merchandise is being picked up
Hàng hóa đang được lấy.
Items are being taken off a shelf
Những món hàng đang được lấy khỏi kệ.
Food is being cleared from the table
Đồ ăn trên bàn đang được dọn.
Some items are being displayed
Một số món đồ đang được trưng bày.
An interview is being conducted
Một cuộc phỏng vấn đang được thực hiện.
The passengers have arrived
Hành khách vừa mới đến.
The plane has landed
Máy bay vừa mới hạ cánh.
The plane has taken off
Máy bay vừa mới cất cánh.
People have gathered around the statue
Mọi người tụ tập xung quanh một bức tượng.
be crowded with people
đông đúc người
be filled with people
được lấp đầy bởi người
be grouped together
được nhóm lại với nhau
be chatting in a small group
trò chuyện trong một nhóm nhỏ
some people are applauding
một số người đang vỗ tay
Relaxing
be shielded from the sun
được che chắn khỏi ánh nắng mặt trời
be fishing on the shore
câu cá trên bờ
be relaxing on the lawn
thư giãn trên bãi cỏ
be sunbathing on the beach
tắm nắng trên bãi biển
be walking along the pier
đi dọc bến tàu
be waving to their friends
vẫy tay chào bạn bè của họ
be arranged in rows
được sắp xếp thành hàng
be occupied
được sử dụng
be packed with
được đóng gói với
be taken
được lấy
be empty
trống rỗng