1/5
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
你
nǐ
(số ít) Anh, chị, bạn, mày, con, em...

好
hǎo
Khỏe, tốt...

您
nín
Ngài, ông, bà (lịch sự)

你们
nǐmen
(số nhiều) các bạn...

对不起
duìbuqǐ
xin lỗi

没关系
méi guānxi
Không sao đâu, không có vấn đề gì
