1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cross-border cooperation
Hợp tác xuyên biên giới (sự hợp tác giữa các quốc gia vượt ngoài lãnh thổ)
foster diversity
Thúc đẩy sự đa dạng (khuyến khích nhiều ý tưởng, văn hoá, con người khác nhau)
address global challenges
Giải quyết các thách thức toàn cầu (đối phó với các vấn đề mang tính toàn cầu)
pave the way |
Mở đường, tạo điều kiện (giúp điều gì đó trở nên khả thi hoặc dễ dàng hơn)
intercultural competence
Năng lực giao tiếp liên văn hoá (khả năng tương tác hiệu quả giữa các nền văn hoá)
pose a potential threat
Gây ra mối đe doạ tiềm ẩn (đem đến nguy cơ, rủi ro)
preservation of cultural heritage
Bảo tồn di sản văn hoá (giữ gìn văn hoá, lịch sử truyền thống)
westernization
Tây phương hoá (tiếp nhận văn hoá, lối sống phương Tây)
dilute traditional practices
Làm phai nhạt các tập quán truyền thống (làm yếu đi, giảm tính nguyên bản)
identity crisis
Khủng hoảng bản sắc (không chắc chắn về bản sắc văn hoá hoặc cá nhân)
cultural homogenization
Đồng nhất hoá văn hoá (các nền văn hoá trở nên giống nhau)
nation-building
Xây dựng quốc gia (nỗ lực phát triển một quốc gia mạnh và ổn định)