collaborative cooperation

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

cross-border cooperation

Hợp tác xuyên biên giới (sự hợp tác giữa các quốc gia vượt ngoài lãnh thổ)

2
New cards

foster diversity

Thúc đẩy sự đa dạng (khuyến khích nhiều ý tưởng, văn hoá, con người khác nhau)

3
New cards

address global challenges

Giải quyết các thách thức toàn cầu (đối phó với các vấn đề mang tính toàn cầu)

4
New cards

pave the way

Mở đường, tạo điều kiện (giúp điều gì đó trở nên khả thi hoặc dễ dàng hơn)

5
New cards

intercultural competence

Năng lực giao tiếp liên văn hoá (khả năng tương tác hiệu quả giữa các nền văn hoá)

6
New cards

pose a potential threat

Gây ra mối đe doạ tiềm ẩn (đem đến nguy cơ, rủi ro)

7
New cards

preservation of cultural heritage

Bảo tồn di sản văn hoá (giữ gìn văn hoá, lịch sử truyền thống)

8
New cards

westernization

Tây phương hoá (tiếp nhận văn hoá, lối sống phương Tây)

9
New cards

dilute traditional practices

Làm phai nhạt các tập quán truyền thống (làm yếu đi, giảm tính nguyên bản)

10
New cards

identity crisis

Khủng hoảng bản sắc (không chắc chắn về bản sắc văn hoá hoặc cá nhân)

11
New cards

cultural homogenization

Đồng nhất hoá văn hoá (các nền văn hoá trở nên giống nhau)

12
New cards

nation-building

Xây dựng quốc gia (nỗ lực phát triển một quốc gia mạnh và ổn định)