1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Cultural symbolism
Biểu tượng văn hóa
Tangible cultural heritage
Di sản văn hoá vật thể
Intangible cultural heritage
Di sản văn hoá phi vật thể
Traditional beliefs and customs
tín ngưỡng và phong tục truyền thống
Indigenous culture
Văn hóa bản địa
Spectacular traditional costumes
Những bộ trang phục truyền thống đẹp mắt
A carnival
lễ hội hóa trang
Festive food
Đồ ăn mùa lễ hội
A parade
Cuộc diễu hành
Religious ceremony/ritual
Nghi lễ tôn giáo
Live performance
Trình diễn nhạc sống
(Festival) falls on/in + time
Lễ hội rơi vào (thời gian nào)
To be in a festive mood/ To be in high spirits
Có tâm trạng hào hứng mùa lễ hội
To uphold the annual tradition
Giữ vững truyền thống hàng năm
To join/participate in the festivities
Tham gia vào các hoạt động lễ hội
To parade through the city’s streets
Diễu hành qua các con phố
To pay tribute/gratitude to somebody
Bày tỏ kính trọng, biết ơn đến ai
To have a feast
Mở tiệc linh đình
Age-old = long-standing = time-honored
Lâu đời
Conventional / traditional festival
Lễ hội truyền thống
Deep-rooted
Bám sâu vào cội rễ