1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aunt
cô/dì
kitchen
bếp
son
con trai
box
hộp
friend
bạn
kind
tốt bụng
old
cũ
man
người đàn ông
woman
người phụ nữ
father
bố
mother
mẹ
teacher
giáo viên
student
học sinh
brother
anh trai /em trai
sister
chị gái /em gái
baby
đứa bé
child
đứa con ,đứa trẻ(số ít)
book
sách
car
oto
orange
quả cam
apple
quả táo
dog
con chó
cat
con mèo
uncle
chú/bác
parent
bố/mẹ
children
con cái,trẻ con(số nhiều)
room
phòng
daughter
con gái
picture
bức tranh
doctor
bác sĩ
lawyer
luật sư
firefighter
lính cứu hoả
lovely
đáng yêu
late
muộn
busy
bận rộn
new
mới
grandfather
ông
grandmother
bà
cousin
anh/chị/em họ
classmate
bạn cùng lớp
banana
quả chuối
cake
bánh
bag
cái túi , cái cặp
desk
cái bàn
chair
cái ghế
shirt
áo sơ mi
hat
cái mũ
jeans
quần bò
pillow
cái gối
sock
cái tất